Kỷ Nguyên Greer
Điều quan trọng nhất cần ghi nhớ về Công ty Piano Falcone — sau này đổi tên thành Mason & Hamlin Companies — là dù có những thiếu sót, họ luôn giữ vững một mục tiêu: chế tạo ra cây đàn piano tốt nhất thế giới. Người sáng lập, Santi Falcone, tuy đã rời đi, nhưng tầm nhìn của ông về nghệ thuật chế tác đàn vẫn được duy trì. Bên cạnh đó, CEO mới là Lloyd Meyer đã mời Peter Mohr — một kỹ sư giàu kinh nghiệm từng làm việc tại bộ phận kỹ thuật của Steinway — và Allen Harrah, nguyên giám đốc hãng đàn organ Rodgers, cùng tham gia. Chủ sở hữu mới, ông Bud Greer, cũng đầu tư mạnh tay vào máy móc và hệ thống kiểm soát độ ẩm hiện đại. Lúc này, Mason & Hamlin trở thành một phần của tổ chức thực sự quan tâm đến chất lượng chế tác piano.
Khi Falcone mua lại Mason & Hamlin, họ không có ý định ngừng sản xuất đàn mang thương hiệu Falcone. Những cây đàn Falcone vẫn tiếp tục được chế tạo trong một thời gian. Tuy nhiên, do hạn chế về vốn và nhân lực lành nghề, công ty nhỏ bé này buộc phải tập trung vào một thương hiệu chủ lực. Trong nội bộ, chúng tôi đều tin rằng Mason & Hamlin là dòng đàn cao cấp hơn, và nhờ bề dày lịch sử, đây cũng là thương hiệu dễ tiếp thị và bán hàng hơn. Vì vậy, đến năm 1992, thương hiệu Falcone đã bị loại bỏ để tập trung hoàn toàn vào dòng đàn grand Mason & Hamlin, và sử dụng thương hiệu Sohmer — một tên tuổi uy tín khác đi kèm với thương vụ mua lại — cho dòng upright.
Vì đàn Falcone về cơ bản là các bản sao của mẫu đàn Steinway, nên về mặt kỹ thuật, công ty luôn mang tư duy thiết kế của Steinway. Nhưng Mason & Hamlin không phải là Steinway, và không thể chế tạo theo cách giống nhau. Chỉ có tôi và Paul Monachino (người đã làm việc tại Mason & Hamlin từ năm 1946) là còn nắm giữ những kiến thức gốc về thương hiệu này. Tôi, Mohr và Harrah lập nên một nhóm chuyên môn để trả lời câu hỏi: “Đâu là bản sắc thật sự của một cây đàn Mason & Hamlin?”
Mohr, như có thể đoán trước, tiếp cận vấn đề từ góc nhìn kỹ thuật của Steinway. Harrah là một nhạc sĩ, chuyên gia về đàn ống và là người quản lý nhà máy có tính kỷ luật cao. Tôi mang theo kinh nghiệm và kiến thức từ cả Falcone lẫn Mason & Hamlin. Chúng tôi bắt đầu từ hai mẫu đàn chủ lực đã tạo nên danh tiếng cho hãng: model A và model BB — cả hai đều là thiết kế nguyên bản của kỹ sư Richard Gertz, không sao chép bất kỳ mẫu nào khác. Từ đó, chúng tôi xây dựng nên tiêu chuẩn xác định rõ “một cây grand piano Mason & Hamlin đúng nghĩa” là như thế nào.
Một số yếu tố được xác định là đặc trưng không thể thay thế. Hình dáng và chất liệu (gỗ phong) của vành đàn là yếu tố thiết yếu, cũng như kích thước vành nguyên bản. Như đã trình bày ở Phần 1, bề mặt vành tiếp xúc với bảng cộng hưởng được cắt cong khớp theo bảng âm, và kiểu gân bảng âm “cut-crown” được giữ nguyên. Chúng tôi tiếp tục sử dụng gỗ vân sam trắng vùng Đông Bắc (eastern white spruce) — loại gỗ từng được dùng trong tất cả các cây Mason & Hamlin trước năm 1932, cũng như trong đàn Steinway và Chickering cùng thời kỳ. Dù đắt hơn vân sam Sitka (mà Steinway đang sử dụng lúc đó), loại gỗ này cho chất âm tinh tế hơn. Model BB vẫn giữ nguyên thiết kế tấm khung đúc vòng kín (full-perimeter plate) truyền thống, và mục tiêu của chúng tôi là áp dụng thiết kế này cho toàn bộ dòng grand Mason & Hamlin.
Những Thay Đổi Không Cốt Lõi

Một số yếu tố khác tuy gắn liền với Mason & Hamlin trong quá khứ nhưng không thực sự cần thiết để duy trì bản sắc thương hiệu. Chẳng hạn, từ trước đến nay, bàn phím của Mason & Hamlin có phím đen ngắn hơn khoảng ¼ inch so với tiêu chuẩn hiện hành. Có thể đây là một lựa chọn hợp lý vào năm 1910, nhưng đến thập niên 1990, giới chuyên nghiệp đã quen với chiều dài phím tiêu chuẩn toàn cầu, và cảm thấy khó chịu với kiểu thiết kế cũ này. Để cải thiện trải nghiệm chơi đàn, chúng tôi phải thiết kế lại phần trước của đàn cũng như toàn bộ bàn phím.
Trong quá trình đó, chúng tôi cũng lựa chọn lại kiểu tay đàn (arm) dựa theo thiết kế của model BB sản xuất năm 1919, và lấy đó làm tiêu chuẩn chung cho tất cả các model grand.
Mặc dù nhóm kỹ thuật không đồng thuận tuyệt đối về mọi chi tiết, tất cả chúng tôi đều trân trọng thiết kế và chất lượng của những cây đàn Mason & Hamlin thời kỳ trước Đại Khủng Hoảng, và cùng chia sẻ mong muốn đưa thương hiệu trở về thời hoàng kim. Đây là một sứ mệnh không hề đơn giản. Với hạn chế về máy móc, chúng tôi không thể làm mọi thứ giống hệt như nhà máy gốc ở Boston từng thực hiện. Thêm vào đó, ngân sách đầu tư và dòng tiền tài trợ cho hệ thống phân phối cũng eo hẹp, khiến công ty phải cắt giảm nhân sự. Tuy nhiên, đây là lần đầu tiên sau nhiều thập kỷ, Mason & Hamlin được điều hành bởi những con người thực sự đam mê chế tác đàn piano chất lượng cao.
Vào tháng 6 năm 1990, hai cây đàn grand Mason & Hamlin đầu tiên được chế tác theo tiêu chuẩn mới — tức là theo đúng tiêu chuẩn nguyên bản của hãng — chính thức ra mắt tại triển lãm thương mại NAMM mùa hè. Đến mùa thu năm đó, những cây đàn đầu tiên bắt đầu được giao hàng đều đặn, dù số lượng còn ít. Đây là những bước đi thận trọng nhưng đầy quyết tâm trên con đường phục hưng Mason & Hamlin. Trong vài năm sau đó, chúng tôi đã đạt đến mức sản lượng thương mại. Gần như toàn bộ máy móc từ thời Aeolian (chủ sở hữu từ 1930 đến 1985) đều được thiết kế lại, cải tiến hoặc thay mới hoàn toàn. Đó là những năm đầy thử thách, nhưng cũng đem lại nhiều thành quả tích cực.
Thiết Kế Thang Âm Mới
Trong thời gian này, tôi cũng bắt đầu nghiên cứu thiết kế thang âm (scale design) mới cho một số model. Kể từ thời Richard Gertz, kỹ thuật thiết kế thang âm đã có những tiến bộ vượt bậc. Sau thập niên 1960, giới kỹ sư đã có phương pháp tính toán độ phi cộng hưởng (inharmonicity) — sự lệch pha của các hài âm do độ cứng của dây đàn — một cách chính xác. Đến thập niên 1970, tiến sĩ Al Sanderson phát minh ra thiết bị lên dây điện tử đầu tiên có thể xử lý thông số này. Máy tính lập trình cũng giúp việc tính toán độ căng dây và phi cộng hưởng trở nên dễ dàng hơn. Ngày nay, phần mềm chuyên dụng đã khiến quá trình này nhanh chóng và chính xác hơn nhiều.
Từ xưa đến nay, “điểm gãy” (break point) trong thang âm — nơi chuyển tiếp giữa các nốt trầm (tenor) và nốt bass — luôn là bài toán khó. Lý tưởng nhất là âm sắc và âm lượng không thay đổi khi chuyển từ khu vực này sang khu vực kia. Nhưng do giới hạn kích thước thùng đàn, rất hiếm cây piano nào đạt được điều này. Từ những năm 1920, một vài nhà thiết kế ở châu Âu và Mỹ từng thử nghiệm một phương pháp sắp xếp thang âm mới để giải quyết vấn đề trên, nhưng nó không phổ biến và dần bị lãng quên.
Đến giữa thập niên 1980, kỹ sư người Đức Klaus Fenner đã khôi phục và phổ biến lại phương pháp này.

Phương Pháp Thiết Kế Mới Giúp Khắc Phục Điểm Gãy
Trước đây, giống như Gertz từng làm, các nhà sản xuất sẽ lựa chọn số lượng nốt đặt trên cầu bass (bass bridge) một cách khá tùy ý, rồi thiết kế phần còn lại của thang âm xoay quanh quyết định đó. Thông thường, họ chỉ sử dụng hai loại thiết kế cầu bass cho toàn bộ dòng sản phẩm — ví dụ, 20 nốt bass cho các model lớn, và 26 nốt bass cho các model nhỏ. Việc này giúp tiết kiệm thời gian và công sức vì các model cùng số nốt bass có thể dùng chung bàn phím và cơ cấu truyền động (action).
Vấn đề là cách làm này thường khiến những nốt thấp nhất của dải trung (tenor) — nằm ngay phía trên điểm gãy — phải hy sinh chất lượng. Cao độ của một dây đàn phụ thuộc vào chiều dài, khối lượng (đường kính dây), và độ căng — ba yếu tố chỉ có thể thay đổi trong phạm vi hẹp nếu không muốn dây bị đứt hoặc âm thanh bị méo. Trong thực tế, do kích thước thùng đàn hạn chế, nhiều cây piano không đủ chỗ để kéo dài dây cho những nốt thấp này. Kết quả là nhà thiết kế phải dùng dây ngắn hơn, dày hơn hoặc giảm căng — và điều này dẫn đến âm thanh đục, yếu hoặc không trong. Trong thời Gertz, người ta chỉ có thể dùng phương pháp thử-sai (trial-and-error) để xử lý vấn đề này, và vì vậy phần lớn các cây đàn thiết kế theo lối cũ thường có âm thanh tệ ở các nốt thấp thuộc tenor.
Phương pháp mới, được Fenner phổ biến, mang lại một hướng tiếp cận hoàn toàn khác. Thay vì bắt đầu với bass, nhà thiết kế sẽ tính toán dải treble trước bằng công thức, đảm bảo tối ưu chiều dài, khối lượng và độ căng dây. Khi hết chỗ trong thùng đàn — nghĩa là cầu treble tiến quá gần vành đàn khiến âm thanh không còn tối ưu — toàn bộ các nốt còn lại được chuyển sang cầu bass. Cách này khiến mỗi model piano có thể có số nốt bass khác nhau, kéo theo việc cần bàn phím và action riêng biệt — điều này tốn kém hơn, nhưng đem lại chất lượng âm thanh vượt trội.
Việc áp dụng phương pháp này đòi hỏi phải thiết kế lại toàn bộ phần bên trong cây đàn — từ khung gang, bàn phím, bảng cộng hưởng đến hệ cơ truyền động. Không thể dùng cho những thiết kế cũ nếu không có cải tiến toàn diện.
Mẫu AA Mới Và Những Thiết Kế Trong Thời Gian Chờ Việc
Năm 1992, trong một đợt sa thải nhân sự, tôi được giữ lại với tư cách nhân sự chủ chốt, nhưng không có nhiều việc phải làm. Tôi bắt đầu suy nghĩ về việc thiết kế thay thế cho model AA (dài 6 feet 2½ inch) và cả một cây đại dương cầm concert grand mới. Trước Đại Khủng Hoảng, model AA có ba cầu âm (gồm cả cầu chuyển tiếp), với 20 nốt bass — gần như là một bản sao của model AI của Steinway. Sau khủng hoảng, Mason & Hamlin đơn giản hóa model AA thành thiết kế chỉ có hai cầu. Tuy nhiên, một cây đàn có kích thước như vậy mà chỉ dùng 20 nốt bass thì không hiệu quả — gây ra các vấn đề như đã nêu ở trên. Nhưng kiểu vành đàn và thiết kế ba cầu âm cũng không phù hợp với tiêu chuẩn kỹ thuật mới mà chúng tôi đề ra cho các grand piano Mason & Hamlin. Rõ ràng, model AA cần được thay thế.
Để duy trì công việc, tôi thiết kế một model mới, gọi là AA-64 — dài 6 feet 4 inch, nằm giữa model A (5'8") và BB (7'). Thiết kế mới này có 26 nốt bass, đảm bảo dây ở vùng tenor không bị thỏa hiệp về độ dài hoặc độ căng. Độ dày vành đàn cũng nằm ở mức trung bình giữa A và BB. Phần tay đàn và mặt trước được giữ nguyên như ở A và BB. Bàn phím và hệ action, dù được thiết kế lại cho phù hợp với scale AA, vẫn tuân thủ logic thiết kế của hai model còn lại. Nói cách khác, AA mới chính là một phiên bản BB thu nhỏ — mang đầy đủ đặc trưng Mason & Hamlin nhưng với thang âm hiện đại và hệ cơ hiện đại hơn.
Mẫu Concert Grand CC-94
Năm 1989, tôi từng nhìn thấy một cây đàn concert grand nguyên bản model CC dài 9 feet 4 inch tại một nhà thờ ở Pennsylvania. Tôi rất thích ý tưởng về một cây đàn có kích thước như vậy, nhưng lại không ưa thiết kế hình dáng và thang âm của cây đàn đó. Tôi cũng không phải là người hâm mộ model CC-2 (dài 9 feet) ra đời sau đó — về cơ bản, đó là một bản sao của concert grand Steinway, nhưng với nhiều lỗi âm học và không được các nghệ sĩ ưa chuộng — một điểm yếu chí mạng trong ngành này. Rõ ràng, chúng tôi cần một thiết kế hoàn toàn mới.
Tôi đã thiết kế model CC-94 dài 9 feet 4 inch để thay thế. Kiểu dáng bên ngoài được lấy cảm hứng từ model BB, nhưng bên trong là thang âm hoàn toàn hiện đại, với 18 nốt bass. Vành đàn được lấy từ model CC-1 (loại concert grand cỡ trung), và hệ thống action cũng được thiết kế mới hoàn toàn. Nhìn chung, đây là một cây concert grand hiện đại với cấu trúc và âm thanh đỉnh cao, đúng với tinh thần của Mason & Hamlin.
Mẫu B-54 Và Những Thiết Kế Chưa Thành Hình
Cùng thời gian đó, tôi cũng phác thảo thiết kế cho một mẫu grand piano nhỏ dài 5 feet 4 inch, tên là B-54. Tôi đã hoàn thành bản thiết kế thang âm và các bản vẽ kỹ thuật ban đầu, xác nhận rằng mẫu đàn này hoàn toàn khả thi về mặt sản xuất. Tuy nhiên, tôi không phát triển nó xa hơn vì không nghĩ rằng công ty có đủ điều kiện tài chính để đưa nó vào sản xuất. Thật ra, dù những thiết kế này là những gì tôi tin rằng Mason & Hamlin cần để hoàn thiện dòng sản phẩm, tôi không mấy lạc quan rằng bất kỳ cây đàn nào trong số đó sẽ được sản xuất.
Lý do là vì Mason & Hamlin lại rơi vào khủng hoảng tài chính. Suy thoái kinh tế năm 1991 và những thua lỗ từ bộ phận Sohmer tại Elysburg, Pennsylvania, đã rút cạn nguồn vốn vận hành. Năm 1994, nhà máy Elysburg bị đóng cửa và toàn bộ hoạt động được dồn về Haverhill. Đến tháng 1 năm 1995, nhà máy Haverhill cũng ngừng hoạt động và Bud Greer nộp đơn xin phá sản theo Chương 7 (thanh lý tài sản).
Một Bước Ngoặt Bất Ngờ
Đầu năm 1995, một nhóm kỹ thuật viên chuyên phục hồi đàn piano từ Boston bay đến bang Washington để thuyết phục Greer bán lại cổ phần của Mason & Hamlin, khi đó gần như không còn giá trị. Sau khi có được cổ phần, nhóm này thuyết phục tòa án phá sản chuyển hồ sơ sang Chương 11 (tái cơ cấu). Trong khoảng một năm, những người chủ mới đã hoàn thiện những cây đàn đang dang dở và sản xuất thêm một số cây mới, đồng thời cố gắng đối phó với các vụ kiện từ chủ nợ — những người muốn công ty bị thanh lý hoặc bán lại cho bên khác. Phần lớn các chủ nợ không tin nhóm chủ mới đủ năng lực điều hành doanh nghiệp có lãi, và theo tôi là đúng. Mặc dù họ rất thiện chí, nhưng thiếu vốn và thiếu kinh nghiệm điều hành sản xuất quy mô lớn.
Cuối cùng, vào tháng 4 năm 1996, tòa án quyết định trao quyền sở hữu Mason & Hamlin, cùng với các thương hiệu Knabe và Sohmer và nhà máy Haverhill, cho Kirk và Gary Burgett — những người sáng lập PianoDisc, công ty chuyên sản xuất hệ thống đàn piano tự chơi bằng điện tử.
Thời Kỳ Burgett
Anh em nhà Burgett bắt đầu sự nghiệp là những nhà bán lẻ đàn piano, chủ yếu kinh doanh các sản phẩm của nhà sản xuất Hàn Quốc Young Chang, và nhanh chóng trở thành một trong những đại lý thành công nhất của hãng này. Vào những năm 1980, họ lắp đặt hệ thống piano tự chơi Marantz Pianocorder lên các cây đàn mới như một cách để tăng doanh số bán hàng. Cuối thập niên đó, Yamaha mua lại công nghệ Pianocorder, sau đó ngừng sản xuất và thay thế bằng hệ thống Disklavier của riêng họ. Điều này khiến các đại lý như anh em nhà Burgett rơi vào tình thế không còn sản phẩm để bán. Thấy được cơ hội, họ đầu tư phát triển thương hiệu hệ thống piano tự chơi của riêng mình mang tên PianoDisc.
Lợi thế của PianoDisc là nó có thể lắp đặt trên bất kỳ cây đàn piano nào — dù mới hay cũ — trong khi Disklavier chỉ có sẵn trên các cây đàn Yamaha mới. Đến giữa thập niên 1990, PianoDisc đã trở thành một trong những câu chuyện thành công rực rỡ nhất của ngành công nghiệp âm nhạc Mỹ. Và khi Mason & Hamlin lâm vào khủng hoảng, anh em Burgett đang tìm kiếm cơ hội đầu tư mới.
Cả hai đều là những người yêu piano, dù mỗi người theo cách riêng. Gary (nay đã qua đời) từng học piano bài bản ở đại học và dạy nhạc trước khi mở đại lý. Kirk là kỹ thuật viên piano, từng đạt chứng nhận Certified Tuning Examiner (CTE) từ Hiệp hội Kỹ thuật viên Piano Hoa Kỳ — một chứng chỉ hiếm. Cả hai từng chơi thử và yêu thích những cây Mason & Hamlin thời hoàng kim. Chính vì lý do đó, họ đưa ra lời đề nghị hấp dẫn nhất và giành được quyền sở hữu thương hiệu vào tháng 3 năm 1996. Đến năm 1997, những cây đàn đầu tiên trong kỷ nguyên Burgett bắt đầu rời nhà máy, đánh dấu sự khởi đầu — một lần nữa — cho hành trình đưa Mason & Hamlin trở lại đỉnh cao.
Tái Xây Dựng Đội Ngũ Và Công Nghệ
Thách thức lớn nhất khi đó là khôi phục lực lượng lao động. Trong số khoảng 50 công nhân có mặt tại thời điểm nhà máy đóng cửa vào tháng 1 năm 1995, chưa đến 10 người quay trở lại sau một năm. Việc khởi động lại một dây chuyền sản xuất gần như hoàn toàn mới khác xa với việc đưa một công nhân mới vào hệ thống hiện có. Quá trình này diễn ra chậm, nhiều khó khăn và không thể vội vàng. Trong suốt ba năm sau đó, việc sản xuất các cây đàn đạt chất lượng và số lượng yêu cầu là một cuộc vật lộn không ngừng. Nhưng đến năm 2000, Mason & Hamlin đã dần trở lại quỹ đạo.

Năm 2001, anh em nhà Burgett đầu tư mạnh vào công nghệ sản xuất điều khiển số (CNC) và phần mềm thiết kế 3D (CAD). Kirk Burgett nhận định — hoàn toàn chính xác — rằng thiết kế 3D và công nghệ CNC chính là tương lai của ngành sản xuất đàn piano. Việc chuyển đổi sang thiết kế 3D không hề đơn giản. Chúng tôi phải học cách mô hình hóa chính xác từng thông số mà trước đây thường được xử lý bằng kinh nghiệm và "cảm giác". Ví dụ, độ dày của vành đàn có thể được vẽ bằng bản thiết kế 2D, nhưng chiều cao của vành hoặc phần khía cắt trên vành để khớp với soundboard lại không được thể hiện. Nhờ tầm nhìn xa đó của Kirk, Mason & Hamlin đã đạt được độ chính xác và ổn định vượt bậc trong sản xuất hàng ngày.
Thống Nhất Thiết Kế Bản Đúc
Từ đầu thập niên 1990, chúng tôi đã lên kế hoạch mở rộng thiết kế bản đúc toàn chu vi (full-perimeter plate) từ model BB sang tất cả các model grand. Khi Baldwin chuyển việc đúc bản đàn sang Brazil vào cuối năm 1999, chúng tôi lo ngại rằng O.S. Kelly, nhà sản xuất bản đúc cuối cùng còn lại tại Mỹ, sẽ phá sản. Vì vậy, chúng tôi chuyển sang một nhà cung cấp mới. (Về sau, để tự chủ nguồn cung, Steinway đã mua lại O.S. Kelly vào năm 2001.)
Việc thay đổi nhà sản xuất bản đúc giúp chúng tôi thực hiện những cải tiến đáng kể: thống nhất thiết kế full-perimeter cho toàn bộ dòng sản phẩm, đồng thời giải quyết các vấn đề tồn đọng khác. Chúng tôi cũng thiết kế lại mẫu chốt hitch-pin ở phần âm cao của các model A và BB, nhằm gắn thêm một tấm thép không gỉ dưới các thanh âm bồi (aliquot) có thể điều chỉnh. Điều này giúp người dùng điều chỉnh aliquot mà không làm hỏng lớp sơn tĩnh điện trên bản đúc. Dù việc thay đổi nhà cung cấp bản đúc và phát triển mẫu mới là một quyết định tốn kém và đầy rủi ro, nhưng kết quả hoàn toàn xứng đáng. Anh em Burgett xứng đáng được ghi công vì dám đầu tư cho những cải tiến này.
Phát Triển Dòng Sản Phẩm Đầy Đủ
Đầu những năm 2000, Mason & Hamlin chỉ sản xuất hai mẫu đàn grand là model A (5'8") và model BB (7'). Đây là hai mẫu được chọn lựa kỹ lưỡng: cả hai đều là thiết kế gốc của Richard Gertz, đã giúp thương hiệu duy trì hoạt động trong gần một thế kỷ. Tuy nhiên, để xây dựng hệ thống đại lý bền vững, một hãng sản xuất piano cần có đầy đủ các dòng sản phẩm. Chỉ hai model grand là chưa đủ để đại lý sống được chỉ với một thương hiệu.
Khi bắt đầu phát triển một mẫu AA mới, chúng tôi phải lựa chọn giữa việc hồi sinh mẫu cũ hay sử dụng bản thiết kế tôi đã phát triển từ những năm 1990. Khi xem xét lại mẫu cũ, ai cũng nhận ra rằng nó không đáp ứng được các tiêu chuẩn kỹ thuật mới vốn được đúc kết từ model A và BB. Vì vậy, chúng tôi quyết định theo đuổi thiết kế mới.
Như đã mô tả trước đó, model AA mới thực chất là một phiên bản nhỏ hơn của model BB, với bộ dây (scale) hiện đại, sử dụng bản đúc toàn chu vi mới, đồng thời giữ lại tất cả những đặc điểm cốt lõi trong tiêu chuẩn Mason & Hamlin. Điểm khác biệt lớn nhất so với quá khứ là model này có 26 nốt dây bass, cho phép các nốt khu vực chuyển tiếp (break) đạt được độ căng cần thiết và có âm thanh đầy đặn, không bị nhão. Thiết kế action cũng hiện đại với quán tính thấp hơn. Tháng 1 năm 2004, mẫu AA-64 dài 6'4" được giới thiệu tại hội chợ thương mại, đến mùa thu năm đó đã chính thức đi vào sản xuất và nhanh chóng trở thành một trong những model bán chạy nhất.

Giới Thiệu Grand Concert Mới Và Model B
Song song với quá trình phát triển model AA, chúng tôi cũng bắt đầu xem xét đến một mẫu đàn concert grand mới. Lúc đó, câu hỏi đặt ra là có nên hồi sinh model CC-2 cũ hay sử dụng thiết kế CC-94 mà tôi đã phát triển từ năm 1992. Sau quá trình đánh giá kỹ lưỡng một cây CC-2 cổ trong nhà máy, chúng tôi quyết định lựa chọn thiết kế CC-94 mới, vì nó là phiên bản mở rộng hiện đại của model BB.
Đúng theo logic thiết kế của model AA, model CC-94 là một cây đàn concert 9'4" với 18 nốt bass, bố trí dây theo chiều dài hợp lý thay vì theo quy ước cố định. Mẫu đàn này được ra mắt tại hội chợ thương mại tháng 1 năm 2005 và bắt đầu được giao cho khách hàng vào cuối năm đó.
Sau đó, khi bộ phận marketing yêu cầu đưa model B trở lại, tôi đã lục lại các bản phác thảo từ thập niên 1990. Qua quá trình đánh giá, chúng tôi nhận ra model B cũ (từng được gọi là T3 hoặc B3 dưới thời các chủ sở hữu trước) đã bị đơn giản hóa quá nhiều và không còn xứng tầm. Ví dụ, hệ thống đỡ thùng đàn (case bracing) chỉ có một thanh dọc chính giữa, và nó dùng cùng một action với model A — điều không nên đối với hai cây đàn có kích thước khác nhau.
Do đó, chúng tôi phát triển một model mới: B-54 (dài 5'4"), với 30 nốt bass. Thiết kế này giúp giữ độ dài dây phù hợp ở khu vực chuyển tiếp, đảm bảo chất lượng âm thanh. Mẫu này tiếp tục tuân theo công thức thành công của AA-64: ra mắt tại hội chợ vào tháng 1 năm 2007, đi vào sản xuất vào mùa thu và trở thành một trong những model bán chạy nhất trong vài năm tiếp theo.
Khôi Phục Model 50 Upright
Cũng trong thời gian đó, model upright duy nhất của Mason & Hamlin — Model 50 — được đưa trở lại sản xuất. Trước đó, mẫu này từng được khôi phục vào các năm 1987, 1991 và 1994, nhưng sản lượng không ổn định. Lý do là năng lực hoàn thiện vỏ đàn (case finishing) tại nhà máy lúc đó còn hạn chế. Mỗi khi làm upright thì phải “hy sinh” một cây grand — trong khi đàn grand bán chạy và lợi nhuận cao hơn, nên đàn upright luôn bị gạt sang một bên.

Vào giữa thập niên 2000, vấn đề này được giải quyết: phần khung đàn của Model 50 được sản xuất tại nhà máy Haverhill, các bộ phận vỏ được đặt gia công từ bên ngoài, và việc lắp ráp cuối cùng được thực hiện tại nhà máy PianoDisc ở Sacramento, nơi có đủ không gian và nhân lực.
Dù Mason & Hamlin vẫn là nhà sản xuất đàn grand là chính, những cây upright của hãng vẫn được chế tạo với tiêu chuẩn nghiêm ngặt. Khung đàn làm hoàn toàn từ gỗ phong, có trang bị Tension Resonator, bề mặt tiếp xúc với soundboard được vát vòm (crowned), soundboard và các thanh gân (ribs) cũng được làm giống hệt đàn grand. Tóm lại, một cây upright Mason & Hamlin vẫn là một Mason & Hamlin “chính hiệu” theo chuẩn mực Gertz.
Hồi Sinh Thương Hiệu Wessell, Nickel & Gross

Những cây đàn Mason & Hamlin trong thời kỳ hoàng kim sử dụng bộ cơ (action) do Wessell, Nickel & Gross (WNG) sản xuất. Otto Wessell, Adam Nickel và Rudolph Gross từng làm việc tại Steinway, sau đó vào năm 1874 đã rời đi để thành lập công ty riêng. Chỉ trong vòng vài năm, họ đã vươn lên thành nhà sản xuất cơ đàn hàng đầu thế giới. Đến năm 1881, khi Mason & Hamlin bắt đầu sản xuất piano, WNG đã là đối tác uy tín nhất. Thương hiệu Mason & Hamlin và WNG thậm chí thường được nhắc đến cùng nhau như một cặp biểu tượng gắn bó.
Trong thời kỳ Đại khủng hoảng, công ty Aeolian đã mua lại toàn bộ máy móc sản xuất của WNG sau khi hãng phá sản và tiếp tục sử dụng chúng trong hơn 50 năm. Tuy nhiên, Aeolian không sử dụng tên thương hiệu WNG khi sản xuất đàn Mason & Hamlin, khiến cho nhãn hiệu Wessell, Nickel & Gross hết hạn vào năm 1953.
Đến năm 2005, anh em nhà Burgett đã đăng ký lại nhãn hiệu này, nhằm bảo tồn di sản quý báu gắn liền với Mason & Hamlin. Ban đầu, hành động này chỉ mang tính biểu tượng — hãng chỉ gắn một tấm biển nhỏ bằng đồng có tên WNG lên bộ cơ. Nhưng cũng trong năm đó, chúng tôi đã bắt tay vào thiết kế một bộ cơ hoàn toàn mới dưới tên gọi WNG.
Những Vấn Đề Của Bộ Cơ Gỗ Truyền Thống
Bộ cơ piano truyền thống với các chi tiết bằng gỗ và nỉ (bushing cloth) vốn có nhiều hạn chế cố hữu. Cả hai vật liệu này đều hút ẩm mạnh, khiến chúng bị co giãn theo độ ẩm không khí. Khi trời ẩm, bộ cơ trở nên chậm chạp và nặng tay. Ngược lại, thời tiết hanh khô khiến cơ đàn bị lỏng lẻo và phát ra tiếng động khó chịu.
Trong suốt thế kỷ 20, nhiều hãng đã cố gắng khắc phục vấn đề này. Cuối thập niên 1940, công ty Pratt, Read & Company đưa ra bộ cơ bằng nhựa acetate, loại bỏ phần gỗ nhưng vẫn dùng nỉ. Ban đầu chúng có vẻ hiệu quả, nhưng đến đầu thập niên 1950, loại nhựa này bắt đầu giòn gãy và mục nát. Hậu quả là các kỹ thuật viên piano phải thay thế hàng loạt bộ cơ bị hỏng — vô tình tạo ra nguồn thu lâu dài cho ngành kỹ thuật piano!
Năm 1962, Steinway giới thiệu bộ cơ sử dụng Teflon rắn thay cho nỉ. Teflon không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm, nhưng gỗ xung quanh nó thì vẫn co giãn như thường. Kết quả là trong môi trường ẩm, Teflon bị lỏng và gây tiếng động, còn khi trời khô thì lại quá chặt. Hơn nữa, việc đào tạo kỹ thuật viên xử lý loại cơ này cũng gặp khó khăn. Đến khoảng năm 1981, Steinway trở lại sử dụng nỉ truyền thống. Dù vậy, họ vẫn đáng được ghi nhận vì đã cố gắng giải quyết một vấn đề kéo dài hàng thế kỷ.
Năm 1970, Kawai giới thiệu bộ cơ bằng nhựa ABS, nhẹ và ổn định hơn. Nhưng để đạt độ cứng cần thiết, các chi tiết lại phải dày hơn, khiến cơ bị nặng tay. Đến năm 2004, họ phát triển bộ cơ Millennium III với nhựa ABS pha sợi carbon, nhẹ hơn mà vẫn giữ độ cứng. Tuy nhiên, Kawai vẫn dùng nỉ cho các ổ trục.
Dù từng bị cạnh tranh công kích vì sử dụng "nhựa", Kawai đã chứng minh rằng vật liệu composite hiện đại rất bền bỉ. Chính thành công này đã tạo tiền đề cho các hãng khác — trong đó có Mason & Hamlin — mạnh dạn sử dụng vật liệu phi truyền thống.
Cách Tiếp Cận Mới Của Mason & Hamlin

Cuối năm 2005, chúng tôi bắt đầu phát triển bộ cơ WNG mới, sử dụng các loại composite tiên tiến thay gỗ, và thay thế nỉ bằng nhựa tự bôi trơn. Những vật liệu này như nylon pha sợi thủy tinh, ABS gia cường, epoxy sợi carbon,… đều đã có mặt từ trước năm 1950. Nhưng lần này, chúng tôi thận trọng nghiên cứu kỹ đặc tính và tuổi thọ vật liệu — rút kinh nghiệm từ thất bại của acetate trong thập niên 1940.
Khi được hỏi về tuổi thọ, các nhà cung cấp nói rằng trong điều kiện môi trường ổn định của piano, các vật liệu này có thể tồn tại hàng thế kỷ — dù họ chỉ dám cam kết chính thức trong vòng 100 năm.
Về mặt cơ học, các vật liệu composite không bị giãn nở theo độ ẩm, nên không gây ra hiện tượng lỏng hoặc bó chặt như Teflon từng gặp. Các ổ trục bằng nhựa cứng có mật độ cao, bền hơn nhiều so với Teflon. Để đảm bảo độ chính xác cao khi lắp ghép, chúng tôi dùng trục giữa bằng thép không gỉ, thay thế loại đồng truyền thống. Loại trục này có đường kính chuẩn xác, bề mặt nhẵn bóng hơn, và ít bị biến dạng theo thời gian.
Ngoài ra, chúng tôi cũng phát triển nắp chặn nhẹ cho capstan, chốt dẫn phím được mài bóng vĩnh viễn và các dụng cụ lắp ráp chuyên biệt dành riêng cho bộ cơ mới. Những đổi mới này không chỉ hỗ trợ quá trình sản xuất mà còn giúp kỹ thuật viên ngoài nhà máy bảo trì đàn dễ dàng hơn.
Bộ Cơ Composite Chính Thức Ra Mắt
Đến tháng 1 năm 2008, chúng tôi đã sẵn sàng giới thiệu một cây đàn mẫu Mason & Hamlin BB với bộ cơ composite tại triển lãm thương mại. Dù phiên bản đầu tiên này vẫn còn sử dụng ổ trục bằng nỉ, phản hồi từ các nghệ sĩ piano tham gia trải nghiệm tại sự kiện vô cùng tích cực, khiến chúng tôi có thêm niềm tin.
Đến tháng 11 năm 2009, chúng tôi chính thức ra mắt phiên bản có ổ trục bằng nhựa tự bôi trơn, đánh dấu bước hoàn thiện của bộ cơ composite WNG. Và đến năm 2011, bộ cơ mới này hoàn toàn thay thế bộ cơ gỗ truyền thống trên tất cả các mẫu đàn Mason & Hamlin. Chúng tôi cũng mở rộng cung cấp bộ cơ này cho giới kỹ thuật viên và thợ phục chế, nhằm sử dụng trong việc đại tu các đàn Mason & Hamlin, Steinway và nhiều thương hiệu khác. Các bộ phận WNG còn có thể được cấu hình để mô phỏng gần như mọi hệ cơ đàn khác.
Các nghệ sĩ thường xuyên sử dụng cơ composite đều cho biết rằng trọng lượng nhẹ hơn và độ nhất quán cao của các chi tiết giúp họ kiểm soát tốt hơn khi chơi ở những mức âm lượng nhỏ, từ đó mở rộng dải động và biểu cảm. Các thử nghiệm lâu dài của chúng tôi cũng xác nhận rằng các chi tiết composite này có độ bền vượt trội so với gỗ.
Một Sự Chuyển Mình Ngoài Dự Đoán
Ban đầu, chúng tôi nghĩ rằng với tính bảo thủ vốn có của thị trường piano, nhiều đại lý sẽ muốn tiếp tục bán đàn sử dụng bộ cơ gỗ càng lâu càng tốt. Tuy nhiên, một điều bất ngờ đã xảy ra: Ngay sau khi tất cả các đại lý của chúng tôi nhận được những cây đàn đầu tiên lắp bộ cơ composite, chúng tôi không còn bán được cây nào còn sử dụng bộ cơ gỗ nữa!
Để giải phóng số hàng tồn kho còn lại, chúng tôi buộc phải tháo bỏ bộ cơ gỗ và thay thế bằng bộ cơ composite mới.
Kết Luận: Truyền Thống Gặp Gỡ Hiện Đại
Những cây đàn Mason & Hamlin ngày nay là sự kết hợp hoàn hảo giữa di sản kỹ thuật của Richard Gertz và các tiến bộ công nghệ hiện đại. Gertz là người đã đặt nền móng về thiết kế âm thanh và kết cấu cho Mason & Hamlin, và sau hơn một thế kỷ, những nguyên lý của ông vẫn là kim chỉ nam cho toàn bộ quá trình chế tạo đàn.
Tuy nhiên, như chúng tôi đã chứng minh, những gì tốt có thể làm tốt hơn. Và tại Mason & Hamlin, chúng tôi tự hào đã làm được điều đó.
Xem Thêm:
