Bạn đang tìm kiếm amplifier guitar bass phù hợp với phong cách, âm thanh và nhu cầu cụ thể và đang cần một số thông tin đáng tin cậy. Cho dù bạn đang tìm kiếm amplifier đầu tiên hay một chuyên gia dày dạn kinh nghiệm đang tìm kiếm cho phục vụ sân khấu hoặc phòng thu, chúng tôi có thể giúp bạn khám phá thế giới của các bộ combo, head, tube và hybrid để tìm ra âm thanh phù hợp nhất trong tầm ngân sách.

Trước hết, chúng ta sẽ xem xét tất cả những điều cơ bản về khuếch đại bass amp, từ công nghệ tube và solid-state (solid-state) đến việc chọn một bộ combo hoặc head và cabinet. Chiếc amp mà bạn luyện tập có phải là chiếc amp phù hợp với sân khấu không

Lịch sử nhanh về bass amplifier

Để hiểu chúng ta đang ở đâu ngày nay, ta cần biết chúng ta đến từ đâu. Hai trong số những tên tuổi lớn nhất về bass amp, AmpegFender, là những nhà đổi mới đầu tiên trong lĩnh vực này. Buổi ra mắt năm 1949 của Ampeg Super 800, ngay sau đó là việc phát hành Bassman năm 1952 của Fender, đã thiết lập tiêu chuẩn cho ngành công nghiệp bằng cách trở thành những lựa chọn amp biểu diễn thực sự khả thi đầu tiên cho người chơi bass.

Fender Vintage Reissue '59 Bassman LTD 4x10 Combo Amp

Fender Vintage Reissue '59 Bassman LTD 4x10 Combo Amp

Năm 1960, Ampeg phát hành B-15 Portaflex, còn được gọi là “flip top”, tiêu chuẩn vàng về bass amp được những người chơi phòng thu lớn nhất ở Detroit, Memphis và Los Angeles ưa chuộng. Đó là đỉnh cao của các amplifier bass vintage ngày nay.

Những năm 1960 cũng mang theo công nghệ solid-state. Trong khi tất cả amplifier trước đây đều được điều khiển bằng ống (tube) và được cung cấp năng lượng (giống như amplifier của đàn guitar), các bóng bán dẫn solid-state có thể tạo ra các amplifier nhẹ hơn, bền hơn. VOX dẫn đầu với T.60, nhưng ngay sau đó, những cái tên mà bạn đã liên tưởng đến với amplifier bass amp đã gia nhập thị trường, bao gồm AcousticGallien-Krueger — cái tên sau bắt đầu với Bob Gallien’s GMT 226B, một trong những amplifier bass amp mạnh mẽ nhất của những năm 60.

Bạn có thể đã nghe thuật ngữ SVT rất nhiều khi nói về amplifier bass amp, nhưng có thể không thực sự hiểu ý nghĩa của nó. Công nghệ Super Valve được Ampeg giới thiệu vào năm 1969 và đó là công nghệ tube cung cấp nhiều năng lượng hơn đáng kể, chuyển thành âm lượng và độ phóng. SVT của Ampeg đã trở thành lựa chọn amp tube phổ biến cho những người chơi bass trong suốt những năm 1970, trong khi những người hâm mộ solid-state đổ xô đến Acoustic 360 stack; một head 200 watt và loa 18 inch. Đây là thời điểm bắt đầu kỷ nguyên của “đấu trường” rock.

Vào những năm 1980, tay bass Dave Boonshoft đang tìm kiếm một bộ preamp bass (tiền khếch đại) với chất lượng hi-fi của bộ preamp trong các bộ thu âm Neve. Anh đã gặp nhà thiết kế Alex Aguilar và thế hệ tiếp theo của công nghệ amplifier bass amp đã ra đời. Aguilar Amplification đi tiên phong trong hệ thống preamp bass amp tích hợp, pickup single-coil (pickup đơn) không có tiếng ồn và hơn thế nữa.

Từ những năm 1980 đến những năm 2000, công nghệ amplifier bass amp tiếp tục phát triển và đa dạng hóa. Những tên tuổi lớn như PeaveyOrange đã tham gia vào lĩnh vực này, cũng như những hãng mới như Markbass và một loạt các thương hiệu nhỏ. Trong khi đó, các thương hiệu như Fender, AmpegGallien-Krueger tiếp tục chinh phục các đỉnh cao mới.

Sự khác biệt của amplifier Tube, Solid-State và Hybrid

Cuộc tranh luận giữa tubesolid-state đã nổ ra trong nhiều thập kỷ. Người chơi yêu thích độ ấm và sức mạnh của amplifier tube, nhưng đánh giá cao độ tin cậy và độ sâu của amplifier solid-state. Chất lượng âm thanh khác nhau, cũng như ứng dụng thực tế của các loại amp này khác nhau. Thông thường, người chơi chọn amp tube cho phòng thu và solid-state hoặc hybrid cho sân khấu.

Còn âm thanh thì sao? Nói chung, người chơi coi amp tube có âm thanh ấm hơn và mộc hơn. Thêm vào đó, chất âm khi được đẩy lên quá mức cho cảm giác “giòn” mà không làm mất đi độ tròn. Amp solid-state thì được coi là âm thanh kém tròn và ấm, đồng thời gây ra tình trạng quá tải. Nhưng cần lưu ý là mạch tích hợp của amp solid thật dễ dàng chơi các hiệu ứng mà người chơi tube sẽ phải dựa vào pedal — bao gồm overdrive, EQ và tone-shaping. Với những tiến bộ ngày nay, thật khó để nhận ra sự khác biệt giữa hai phong cách này khi bạn nhắm mắt lại.

Còn hybrid là gì? Là amplifier kết hợp giữa tube và solid-state. Kết hợp âm thanh ấm áp của preamp tube với độ ổn định (và trọng lượng nhẹ) của solid. Đây là những “người khổng lồ” của bass amp — không quá nặng, không quá giòn — khi bạn tăng công suất.

Các thuật ngữ của Bass Amp

Chúng tôi đã bắt đầu thảo luận về các thuật ngữ như watt và head. Hãy tìm hiểu một số thuật ngữ trước khi đi sâu về amplifier.

Watt là gì và bao nhiêu watt là đủ?

Watt (oát) là lượng năng lượng mà một thiết bị điện đốt cháy mỗi giây. Bóng đèn trung bình chạy ở khoảng 60 watt, trong khi lò vi sóng thường hoạt động trong khoảng từ 600 đến 1.200.

Bạn sẽ thấy các amplifier bass amp có công suất từ 20 đến 2.000 watt. Và bạn cần amp bao nhiêu watt? Chúng ta sẽ thảo luận về điều đó khi chia nhỏ các loại ampe khác nhau bên dưới. Nhưng một nguyên tắc nhỏ là amp sẽ cần gấp đôi số watt so với cây đàn guitar của bạn.

Tube và van

Amplifier tube dựa vào các ống chân không (tiếng Anh gọi là van) để khuếch đại tín hiệu đến từ một nhạc cụ. Có một vài loại amply tube khác nhau. Amplifier loại A biến dạng sớm hơn một chút và tạo ra nhiều hơi ấm quá mức. Amplifier loại AB “âm hơn” và bạn có thể đẩy chúng mạnh hơn rất nhiều trước khi chúng biến dạng — một chi tiết đáng chú ý đối với người chơi bass amp.

Mặc dù có âm thanh đáng kinh ngạc, nhưng một trong những nhược điểm của amp tube là sẽ cần được bảo dưỡng định kỳ để hoạt động tốt nhất. Giống như hầu hết mọi thứ, tube có thời hạn sử dụng và bạn càng đẩy mạnh thì chúng càng cần thay thế sớm hơn. Tất nhiên, đây không phải là một điều xấu. Một bộ tube mới có thể khiến amplifier của bạn có âm thanh như mới bóc hộp. Ngoài ra, bạn cũng có thể hoán đổi các tube từ các nhà sản xuất khác nhau để thêm đa dạng về âm sắc.

Groove Tubes Gold Series GT-6550-R Power Tube

Groove Tubes Gold Series GT-6550-R Power Tube

Một lưu ý cuối cùng: So với amplifier solid-state, amplifier tube có thể hơi nặng. Kết hợp với kích thước của loa mà bạn cần để tạo ra bass amp, thì “bộ đồ chơi” này có thể hơi khó sử dụng.

Solid-state

Những amplifier solid-state sử dụng các mạch bán dẫn để chuyển đổi và khuếch đại tín hiệu của bạn. Giống như amp tube, chúng sử dụng hai giai đoạn, preamp (tiền khếch đại) và khuếch đại công suất. Bạn có thể đẩy một amplifier solid mạnh hơn nhiều trước khi nó bị biến dạng. Ngoài ra, amplifier solid-state có xu hướng nhẹ hơn đáng kể và thường ít phải bảo trì hơn so với amp tube.

Speaker và speaker cabinet (Loa và Thùng Loa)

Kích thước loa không phải lúc nào đi liền với độ ấm và độ sâu. Loa 25cm có thể phát ra âm thanh lớn như loa 45cm nếu được cài đặt phù hợp.

Loa bass amp có các kích cỡ 20cm, 25cm, 30cm, 38cm và. Phần lớn, loa 25cm được coi là có âm thanh mạnh mẽ, trong khi loa 30cm được coi là tròn và đầy.

Bộ kết hợp (combo)

Đây là amplifier bass amp kết hợp amplifier solid, tube hoặc hybrid với loa trong một hộp vỏ duy nhất. Đây là sự lựa chọn “tất cả trong một” (all-in-one).

Head (đầu)

Head là một amplifier độc lập. Đó là bộ preamp, amplifier power và bộ điều khiển EQ trong một hộp duy nhất để kết nối với một thùng loa riêng biệt. Điều này cho phép bạn chọn các cab khác nhau cho các ứng dụng khác nhau hoặc nếu amplifier có Direct Out, thì có thể chạy trực tiếp vào hệ thống PA hoặc thiết bị ghi âm.

DI (direct input - đầu vào trực tiếp)

Bạn có thể nghĩ về DI như một chiếc hộp nhỏ mà nghệ sĩ guitar acoustic kết nối trong buổi biểu diễn, nhưng DI dành riêng cho bass amp cực kỳ hữu ích cho những người chơi bass. Nhiều amplifier bass amp hiện đại có đầu ra DI riêng, vì vậy bạn thậm chí sẽ không cần hộp DI độc lập.

Những người chơi bass acoustic và upright bass thường sử dụng nó để chạy trực tiếp vào PA trên sân khấu và một kỹ sư âm thanh có thể sử dụng nó kết hợp với amplifier của bạn để có được âm thanh đầy đủ hơn cho bản phối. Trong phòng thu và trên sân khấu, nó được sử dụng để thu tín hiệu bass amp một cách dễ dàng và chính xác.
trở kháng (impedance)

Đây là lúc biểu tượng móng ngựa (Ω) phát huy tác dụng. Ω là ký hiệu của ôm, là đơn vị đo điện trở (trở kháng) trong thiết bị của bạn. Điều này đặc biệt quan trọng khi kết hợp amplifier với loa.

Kết hợp trở kháng không đúng cách có thể dẫn đến amplifier không có nhiều điện trở như mong đợi, điều này có thể dẫn đến thiệt hại đáng kể và tốn kém. Ngoài ra, bạn có thể thấy rằng một số amplifier sẽ tạo ra các công suất khác nhau ở các trở kháng khác nhau. Nói chung, cách tốt nhất của bạn là tham khảo tài liệu của amplifier để hiểu cách tốt nhất để kết nối nó với bất kỳ loa bên ngoài nào.

Đầu/giắc kết nối

Có hai loại đầu kết nối giữa amplifier và loa thường được sử dụng cho amplifier bass amp.

Loại đầu nối đầu tiên là đầu nối 6 ly tiêu chuẩn, giống như loại trên bass amp của bạn. Điều quan trọng là bạn phải sử dụng cáp loa cho kết nối này, không phải cáp nhạc cụ. Cáp nhạc cụ không được thiết kế để mang mức dòng điện đó và việc sử dụng chúng thực sự có thể dẫn đến hiện tượng chảy cáp, bên cạnh khả năng gây hư hỏng cho amplifier của bạn.

Loại đầu nối thứ hai là speakON, trông hơi giống với kết nối micrô XLR. Các đầu nối SpeakON mang dòng điện cao hơn 6 ly và các đầu nối khóa chặt, nghĩa là một ca sĩ đang biểu diễn hưng phấn sẽ không làm tuột dây cáp của bạn. Bạn có nhiều khả năng gặp các đầu nối này trong các amplifier có công suất cực cao.

Sản Phẩm Mới Xem