Hotline: 08.1900.6181
Miễn phí vận chuyển nội thành
Giao hàng sau 1h - 2h*
Trả hàng không cần lý do(**)
Couldn't load pickup availability
Giao hàng sau 1h cho các đơn nội thành Hà Nội và TPHCM
Giao sau 2 - 3 ngày đối với các tỉnh thành khác
Trống Điện Tử Yamaha DD75 là model bán chạy nhất của hãng nhờ mức giá rẻ trong khi chất lượng và tính năng lại rất tốt. Thiết kế nhỏ gọn, tích hợp rất nhiều bộ tiếng trên thế giới, kết nối AUX giúp người chơi cắm tai nghe và chơi cùng với các bản nhạc MP3 yêu thích... là những đặc điểm giúp model này trở thành sự lựa chọn của rất nhiều người, đặc biệt là người mới học và chơi bán chuyên.
- Thiết kế nhỏ gọn, có sử dụng pin, dễ dàng di chuyển và sử dụng
- 8 mặt trống cảm ứng và 2 pedal cảm ứng lực hiện đại, giúp người chơi dễ dàng "phiêu" và thăng hoa cảm xúc.
- Với 570 tiếng, 105 bài hát cài sẵn, 75 bộ trống cài sẵn, 10 bộ trống tùy chọn và bộ nhớ trong gần 370KB, người chơi có thể thoải mái "trổ tài" và phát huy khả năng sáng tạo mà không gặp bất kỳ cản trở nào.
- Loa rộng 8cm x 2
- Điểm thú vị nhất là DD75 có chế độ chơi bằng tay không với rất nhiều tiếng của các bộ gõ dân tộc như tiếng trống Conga, Bông, các bộ gõ của Trung Quốc, Ấn Độ, Chây Mỹ Latin...
- Tự động tắt nguồn, dễ dàng thu âm các bài đã biểu diễn, có nút tùy chỉnh âm thanh, cổng headphone
- Kết nối AUX IN, Midi, Headphone
- Sở hữu hiệu ứng Reverb và Master EQ.
- Phát nhạc MP3 thông qua cổng AUX IN - dễ dàng chơi trên nền nhạc yêu thích.
- Kế thừa nhiều Bộ tiếng từ các dòng trống điện tử DTX cho đến tiếng của các loại trống cơ.
|
Màu sắc |
Đen |
Kích thước |
Chiều rộng |
602 mm |
Chiều cao |
180 mm |
|
Chiều sâu |
411 mm |
|
Cân nặng |
4.2 kg |
|
Pad |
Số pads |
8 |
Phím cảm ứng |
Có |
|
Pedal |
Số Pedal |
2 |
Chức năng |
Hi - hat, bass drum |
|
Ngôn ngữ |
Ngôn ngữ |
Tiếng Anh |
Âm thanh |
AWM Stereo Sampling |
|
Âm sắc |
32 |
|
Giọng |
570 Voices + 30 Phrases |
|
Bộ trống |
75 Presets + 10 Customs |
|
Tính tương thích |
GM |
Có |
XGlite |
Có |
|
Types |
Hồi âm |
9 types |
Điều khiển EQ |
2 types |
|
Cài đặt sẵn |
Số bài hát |
105 |
Thu/Ghi âm |
số bài hát |
5 |
Số bản ghi |
4 (DRUM 1/DRUM 2/DRUM 3/BACKING) |
|
Dung lượng dữ liệu |
7,000 note cho mỗi bài |
|
Chức năng thu/ghi |
Có |
|
Định dạng dữ liệu |
Phát lại |
SMF (Format 0) (MIDI data only; audio not supported.) |
Lưu lại |
SMF (Format 0) (MIDI data only; audio not supported.) |
|
Kiểm soát toàn diện |
Đếm nhịp phát ra |
4 types (Metronome/Cowbell/Stick/Human Voice) |
Dịch giọng |
11 - 320 |
|
Tính luân chuyển |
Hand Percussion Mode |
|
Kiểm soát khác |
Pad & Bass Pedal Sensitivity Adjustment: Preset:5 types (Fix, 1-4), Custom Setting:10 |
|
Lưu trữ |
Bộ nhớ trong |
370 KB |
Kết nối |
DC IN |
12 V |
Tai nghe |
Standerd stereo phone jack |
|
Pedal Unit |
1,2 |
|
MIDI |
|
|
AUX IN |
Stereo mini jack |
|
Amplifiers and Speakers |
Amplifiers |
5 W + 5 W |
Speakers |
8cm x 2 |
|
Nguồn |
Nguồn |
AC Adaptor PA-150 |
Pin |
Six 1.5 V "C" size alkaline (LR14), manganese (R14) or six 1.2 V "C" size Ni-MH rechargeable batteries (HR14) |
|
Thời gian Pin chạy |
10 giờ |
|
Nguồn tiêu thụ |
18W |
|
Tự động tắt nguồn |
Có |
|
Phụ kiện |
Bao gồm các phụ kiện |
Drum Sticks, Foot Pedal 1 & 2 |