Mixer Yamaha QL1
Mixer Yamaha QL1
Khi nhắc đến các thiết bị mixer kỹ thuật số chất lượng cao cho các sự kiện trực tiếp, Yamaha QL1 chắc chắn là một cái tên không thể thiếu. Được thiết kế để cung cấp hiệu suất âm thanh đỉnh cao trong một gói nhỏ gọn, QL1 mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng âm thanh tự nhiên, tính năng mạnh mẽ và khả năng vận hành dễ dàng. Hãy cùng khám phá chi tiết về sản phẩm này và lý do vì sao nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các sự kiện trực tiếp quy mô nhỏ đến vừa.
Đánh Giá Mixer Yamaha QL1
Thiết Kế Nhỏ Gọn, Dễ Dàng Lắp Ráp Và Vận Chuyển
Yamaha QL1 sở hữu cấu hình 16 fader + 2 fader Master, dễ dàng gắn vào tủ rack, phù hợp với các không gian cần tiết kiệm diện tích. Mặc dù nhỏ gọn, nhưng nó vẫn đảm bảo đầy đủ các tính năng cần thiết cho các sự kiện quy mô nhỏ đến vừa.
- Kích thước: 453 x 141 x 395 mm
- Trọng lượng: 7.8 kg (không bao gồm bộ công cụ RK1 Rack Mount)
- Cấu hình fader: 16 fader chính + 2 fader Master
- Cổng kết nối I/O: 16 in, 8 out (local I/O)
- Chất Âm Tự Nhiên Và Chính Xác Nhờ Bộ Xử Lý Âm Thanh Tích Hợp
Với các mạch điện và linh kiện cao cấp, QL1 mang đến chất âm cực kỳ trung thực từ input đến output. Những bộ xử lý mạnh mẽ như Portico 5033/5043 hợp tác với Rupert Neve giúp cải thiện chất lượng âm thanh, mang đến sự hoàn hảo cho các buổi diễn thuyết hoặc biểu diễn âm nhạc. Các bộ xử lý này giúp tạo ra âm thanh tự nhiên, trong trẻo và chi tiết từ mọi kênh âm thanh, giúp bạn dễ dàng điều chỉnh để đạt được chất lượng âm thanh tối ưu.
Tính Năng Mixing Tự Động Từ Dan Dugan Sound Design
Một tính năng đặc biệt mà Yamaha QL1 mang lại là khả năng mixing tự động từ Dan Dugan Sound Design, giúp cân bằng tối ưu giữa các kênh âm thanh trong các sự kiện diễn thuyết. Điều này giúp giảm thiểu công sức của người vận hành và đảm bảo âm thanh luôn ở mức tốt nhất. Bạn sẽ không cần phải lo lắng về việc điều chỉnh âm lượng của từng micrô trong những sự kiện có nhiều người nói.
Giao Diện Điều Khiển Thân Thiện và Dễ Sử Dụng
QL1 được trang bị màn hình cảm ứng lớn 8 inch, cùng với các nút “Touch and Turn”, mang đến giao diện điều khiển dễ dàng và hiệu quả. Việc hiển thị tên kênh rõ ràng cùng với cảm giác tay với fader tạo sự tiện lợi cho người sử dụng trong mọi tình huống. Bạn cũng có thể điều khiển từ xa qua iPad hoặc máy tính nhờ vào phần mềm QL Series Editor, giúp linh hoạt hơn trong quá trình vận hành.
- Màn hình: 8 inch, độ phân giải cao, cảm ứng
- Điều khiển từ xa: Thông qua iPad, máy tính
- Nút “Touch and Turn”: Tiện lợi cho việc điều chỉnh nhanh các tham số
Khả Năng Kết Nối Linh Hoạt Với Mạng Âm Thanh Dante
Với tính năng mạng âm thanh Dante, QL1 có khả năng kết nối linh hoạt giữa các thiết bị khác nhau trong hệ thống âm thanh. Tính năng "Port to Port" cho phép kết nối bất kỳ cổng input với bất kỳ cổng output, giúp bạn dễ dàng xây dựng hệ thống âm thanh phức tạp mà không gặp phải vấn đề tương thích. Dante mang lại khả năng truyền tải âm thanh chất lượng cao với độ trễ cực thấp, lý tưởng cho các buổi biểu diễn trực tiếp và các sự kiện quan trọng.
Thu Âm Multitrack và 2-Track Để Quản Lý Âm Thanh Chuyên Nghiệp
QL1 hỗ trợ thu âm multitrack và 2-track, cho phép bạn ghi lại âm thanh chi tiết từ các sự kiện trực tiếp. Điều này rất hữu ích khi bạn cần phải ghi lại một số kênh âm thanh riêng biệt hoặc toàn bộ sự kiện để phục vụ cho công việc hậu kỳ, hoặc lưu trữ cho các mục đích khác. Hệ thống ghi âm này hỗ trợ độ phân giải cao, đảm bảo chất lượng âm thanh không bị mất mát.
Hỗ Trợ Mở Rộng Với Các Thẻ Xử Lý MY
Với hai khe cắm mở rộng MY, QL1 có thể gắn thêm các thẻ xử lý âm thanh hoặc mở rộng chức năng khi cần thiết. Điều này mang lại sự linh hoạt cao cho người sử dụng trong việc tùy chỉnh và tối ưu hóa thiết bị theo nhu cầu thực tế của sự kiện. Các thẻ MY có thể bao gồm thẻ kết nối Dante, thẻ ghi âm multitrack, hoặc các thẻ xử lý âm thanh khác.
Khe cắm mở rộng MY: Hỗ trợ các thẻ mở rộng như MY-Dante, MY-Recording, MY-Audio
Tính Mở Rộng Linh Hoạt Cho Các Hệ Thống Âm Thanh Lớn Hơn
Mặc dù QL1 thích hợp cho các sự kiện quy mô nhỏ đến vừa, nhưng với khả năng mở rộng linh hoạt qua giao thức Dante và các tính năng kết nối đa dạng, QL1 có thể dễ dàng tích hợp vào các hệ thống âm thanh lớn hơn khi cần thiết. Bạn có thể kết nối QL1 với các mixer dòng QL khác hoặc CL để xây dựng một hệ thống âm thanh quy mô lớn hơn.
Thông Số Kỹ Thuật:
- Mixing Channels: 32 kênh mono + 8 kênh stereo
- Bus: 16 mix, 8 matrix (hỗ trợ Input to Matrix)
- Local I/O: 16 in, 8 out
- Cổng kết nối mạng: Dante, Ethernet
- Khả năng mở rộng: 2 khe cắm MY, kết nối với thiết bị Dante
- Thu âm: Hỗ trợ thu âm multitrack và 2-track
- Nguồn cấp điện: 100V - 240V (50/60Hz), công suất tiêu thụ: 40W
Kết Luận: Yamaha QL1 – Sự Lựa Chọn Mixer Kỹ Thuật Số Hoàn Hảo
Yamaha QL1 là sự kết hợp giữa thiết kế nhỏ gọn, chất lượng âm thanh xuất sắc và tính năng mở rộng linh hoạt, rất phù hợp cho các sự kiện trực tiếp quy mô nhỏ đến vừa. Dù là hội nghị, buổi biểu diễn âm nhạc hay sự kiện doanh nghiệp, QL1 luôn là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai cần một thiết bị mixer kỹ thuật số mạnh mẽ nhưng dễ dàng vận hành và kết nối.
Technical Specification of QL/CL
QL5 | QL1 | CL5 | CL3 | CL1 | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Mixing Capacity | Input Mixing Channels | 64 mono + 8 stereo | 32 mono + 8 stereo | 72 mono + 8 stereo | 64 mono + 8 stereo | 48 mono + 8 stereo |
Mix Buses | 16 | 24 | ||||
Matrices | 8 (Input to Matrix supported) | 8 (Input to Matrix supported) | ||||
Stereo Bus | 1 | 1 | ||||
Mono | 1 | 1 | ||||
Cue | 1 (Second Cue Bus supported in QL V4.0 or later) | 1 (Second Cue Bus supported in CL V4.0 or later) | ||||
Local Connectors | Analog Inputs | 32 | 16 | 8 | ||
Analog Outputs | 16 | 8 | 8 | |||
MY Slots | 2 | 3 | ||||
Dante I/O | Primary / Secondary | Primary / Secondary | ||||
Digital Out | 1 (AES/EBU) | 1 (AES/EBU) | ||||
GPI | 5 in / 5 out | 5 in / 5 out (CL V1.11 or later) | ||||
Word Clock I/O | Yes | Yes | ||||
MIDI I/O | In / Out | In / Out | ||||
External Redundant PSU | No | Optional PW800W | ||||
Meter Bridge | No | Output meter built-in | Optional MBCL | |||
Ethernet | Yes | Yes | ||||
AC Inlet | V-Lock Type | V-Lock Type | ||||
Scene Memory | Number of Scenes | 300 | 300 | |||
Recall Safe | Yes | Yes | ||||
Focus Recall | Yes | Yes | ||||
Fade Time | Yes (0s ~ 60s) | Yes (0s ~ 60s) | ||||
Preview | Yes | Yes (CL V1.51 or later) | ||||
Selective Load / Save | Yes | Yes (CL V1.7 or later) | ||||
Tactile Control Keys | No (on-screen) | Yes | ||||
Input Channel Functions | Gain Compensation | Yes | Yes | |||
Digital Gain | Yes (-96dB ~ +24dB) | Yes (-96dB ~ +24dB) | ||||
ATT | -96dB ~ 0dB | -96dB ~ 0dB | ||||
HPF | 20Hz ~ 600Hz, -6 or -12dB/oct Selectable | 20Hz ~ 600Hz, -6 or -12dB/oct Selectable (CL V1.51 or later) | ||||
PEQ | 4 Band Full PEQ (RTA overlay support in QL V3.0 or later, New EQ Algorithms support in QL V4.0 or later) |
4 Band Full PEQ (RTA overlay support in CL V3.0 or later, New EQ Algorithms support in CL V4.0 or later) |
||||
Dynamics 1 | Gate / Ducking / Compressor / Expander (Key-in Filter on the Compressor and Expander in QL V4.0 or later) | Gate / Ducking / Compressor / Expander (Key-in Filter on the Compressor and Expander in CL V4.0 or later) | ||||
Dynamics 2 | Compressor / Compander-H / Compander-S / De-esser | Compressor / Compander-H / Compander-S / De-esser | ||||
Input Delay | Yes (0ms ~ 1000ms, frame delay support in QL V3.0 or later) | Yes (0ms ~ 1000ms, frame delay support in CL V3.0 or later) | ||||
Pan | CENTER NOMINAL or LR NOMINAL for monaural input channels in QL V3.1 or later L-MONO, R-MONO or LR-MONO for stereo input channels in QL V3.1 or later |
CENTER NOMINAL or LR NOMINAL for monaural input channels in CL V3.1 or later L-MONO, R-MONO or LR-MONO for stereo input channels in CL V3.1 or later |
||||
DCA Group | 16 (Output DCA support in QL V3.0 or later) | 16 (Output DCA and DCA Roll-Out support in CL V2.0 or later, Scrollable DCA Roll-Out support in CL V4.0 or later) | ||||
MUTE Group | 8 | 8 | ||||
Number of Inserts | 2 | 2 (CL V2.0 or later) | ||||
Direct Out | Yes | Yes | ||||
Output Channel Functions | PEQ | 4 Band Full PEQ (RTA overlay support in QL V3.0 or later, New EQ Algorithms support in QL V4.0 or later) |
4 Band Full PEQ (RTA overlay support in CL V3.0 or later, New EQ Algorithms support in CL V4.0 or later) |
|||
Dynamics 1 | Compressor / Expander / Compander-H / Compander-S | Compressor / Expander / Compander-H / Compander-S | ||||
MUTE Group | 8 | 8 | ||||
Number of Inserts | 2 | 2 (CL V2.0 or later) | ||||
Premium Rack | Number of Premium Racks | 8 | 8 | |||
Mountable Device | RND Portico5033 / RND Portico5043 / U76 / Opt-2A / EQ-1A / Dynamic EQ / Buss Comp 369 (QL V3.0 or later) / MBC4 (QL V4.0 or later) | RND Portico5033 / RND Portico5043 / U76 / Opt-2A / EQ-1A / Dynamic EQ / Buss Comp 369 (CL V3.0 or later) / MBC4 (CL V4.0 or later) | ||||
Effect Rack | Number of Effect Racks | 8 | 8 | |||
Number of Effect Programs | 54 | 54 | ||||
Mountable Device | Effect / 31BandGEQ / Flex15GEQ / 8Band PEQ (QL V3.0 or later) | Effect / 31BandGEQ / Flex15GEQ / 8Band PEQ (CL V3.0 or later) | ||||
GEQ Rack | Number of GEQ Racks | 8 | 16 | |||
Mountable Device | 31BandGEQ / Flex15GEQ / Dugan Automixer / 8Band PEQ (CL V3.0 or later) (RTA overlay support in QL V3.0 or later, GEQ gain control from the TOUCH AND TURN knob in QL V4.0 or later) |
31BandGEQ / Flex15GEQ / Dugan Automixer (CL V3.0 or later) / 8Band PEQ (CL V3.0 or later) (RTA overlay support in CL V3.0 or later, GEQ gain control from the TOUCH AND TURN knob in CL V4.0 or later) |
||||
Dante | Number of I/O Channels | 64 in / 64 out | 32 in / 32 out | 64 in / 64 out | ||
Số thiết bị I/O có thể phát hiện được từ bảng điều khiển *1 | 127 | 63 | ||||
Số thiết bị I/O có thể gắn vào | 24 | 24 | ||||
Số thiết bị I/O có điều khiển từ xa HA *2 | 8 | 8 | ||||
Dante Patch from Console | Yes | Yes | ||||
Recording | USB Memory Recording | Yes | Yes | |||
DVS Recording | Yes (DVS and Nuendo Live bundled) | Yes (DVS and Nuendo Live bundled) | ||||
Broadcast Functions | 5.1 Surround Panning | Yes (QL V3.0 or later) | Yes (CL V3.0 or later) | |||
Surround Monitor | Yes (QL V3.0 or later) | Yes (CL V3.0 or later) | ||||
Mix Minus | Yes (QL V3.0 or later) | Yes (CL V2.0 or later) | ||||
L-Mono / R-Mono / LR-Mono | Yes (QL V3.0 or later) | Yes (CL V3.0 or later) | ||||
Monitor | Solo Mode | Yes (QL V4.0 or later) | Yes (CL V4.0 or later) | |||
Second Cue Bus (allows the MATRIX 7/8 to be used as a CUE B bus) |
Yes (QL V4.0 or later) | Yes (CL V4.0 or later) | ||||
Oscillator | Sine Wave 1ch / Sine Wave 2ch (QL V3.0 or later) / Pink Noise / Burst Noise | Sine Wave 1ch / Sine Wave 2ch (CL V3.0 or later) / Pink Noise / Burst Noise | ||||
Other Functions | Port to Port | Yes | No | |||
RTA | Yes (QL V3.0 or later) | Yes (CL V3.0 or later) | ||||
Output Port Delay | Yes (0ms ~ 1000ms, frame delay support in QL V3.0) | Yes (0ms ~ 1000ms, frame delay support in CL V3.0) | ||||
Cascade | Yes | Yes (via MY slots) | ||||
User Level | Yes | Yes | ||||
Help File | Yes | Yes (CL V1.51 or later) | ||||
Channel Link | Yes (Output Channel Link support in QL V3.0 or later) | Yes (Output Channel Link support in CL V3.0 or later) | ||||
Channel Copy/Move | Yes | Yes | ||||
Control & Monitoring for Digital Wireless Receivers | Shure ULXD4D/ULXD4Q (QL V4.0 or later) | Shure ULXD4D/ULXD4Q (CL V4.0 or later) | ||||
User Interface | Display | 10 inch Touch Panel | 10 inch Touch Panel | |||
Centralogic Section | No | Yes | ||||
Faders | 32 + 2 | 16 + 2 | 16 + 8 + 8 + 2 | 16 + 8 + 2 | 8 + 8+ 2 | |
Selected Channel Encoders | Gain, HPF, PEQ (controls for a selected band), Dynamics 1/2(Threshold only), Pan | Gain, HPF, PEQ (controls for 4 bands), Dynamics 1/2(Threshold only), Pan, Mix/Matrix Sends | ||||
Channel Encoder | No | Yes (for Gain, Send Level, or an assigned parameter) | ||||
Channel Name / Color Display | Yes | Yes | ||||
Custom Fader Banks | Yes (customized for all faders in a lump, MASTER fader of FADER BANK A in QL V4.0 or later) | Yes (customized for each fader section) | ||||
User Defined Keys | 12 (x 4 banks in QL V3.0 or later) | 16 (x 4 banks in CL V3.0 or later) | ||||
User Defined Knobs | 4 (on-screen) | 4 | ||||
Touch and Turn Knob | Yes | Yes (using a User Defined Knob) | ||||
Monitor Level Knob | Yes (on-screen) | Yes | ||||
Wooden Arm Rest | No | Yes | ||||
iPad Stay | Yes | No | Yes | No | ||
Rack-mounting | No | Yes | No | |||
Software | Editor | QL Editor (Win/Mac, CSV files import/export in QL Editor V4.0.0 or later) | CL Editor (Win/Mac, CSV files import/export in CL Editor V4.0.0 or later) | |||
StageMix | QL StageMix (iPad app) | CL StageMix (iPad app) | ||||
MonitorMix | Yes (QL V4.00 or later) | Yes (CL V4.00 or later) | ||||
Console File Converter | Yes (Win/Mac) | Yes (Win/Mac) |
Tôi nhận hàng, thanh toán tại nhà có được không?
Tôi nhận hàng, thanh toán tại nhà có được không?
Có, bạn có thể đặt hàng và thanh toán tại nhà
Thời gian vận chuyển như thế nào?
Thời gian vận chuyển như thế nào?
Hàng được ship từ 1h - 2h nội thành TPHCM và Hà Nội, từ 2 - 4 ngày đối với các tỉnh thành khác
Có được hoàn hàng không?
Có được hoàn hàng không?
Nếu khi nhận hàng mà hàng bị lỗi, bạn hoàn toàn có thể từ chối nhận và thanh toán tiền hàng
Mua ngay để nhận được giá tốt hiện nay
Hàng Trăm Đánh Giá 5 Sao Trên Google Map

Michael Lucero
Cửa hàng rất hữu ích và dễ tính, thêm và sửa đổi cây đàn guitar theo yêu cầu của tôi. Giá cả phải chăng, đàn guitar chất lượng tốt. Tôi thực sự giới thiệu cửa hàng này cho những người nước ngoài như tôi, cũng như người dân địa phương

Bora Duru
I bought Katana Air EX. Their welcoming and kindnesses are top notch, highly recommended!

Nguyễn Lê Thảo Nguyên
Tư vấn tận tình, nhân viên dễ thương. Đàn uy tín thực sự🫰🏻

Thúy Ngọc Nguyễn Thị
Mình mua đàn piano cũ tại đây, chất lượng rất ok. Khâu tư vấn, lắp đặt, giao hàng đều tận tình và có chính sách bảo hành trong vòng 12 tháng

G10-01-03 kim si yoon
ㅈㄴ 좋음 한번 가보삼 여기 기타도 많이 팔고 피아노도 팜 리

Nicolás Morales
The staff at the store has been super friendly and helpful. I was able to try many guitars and also a piano with all the time in the world. Super recommended!

Hien Pham
Shop nhiệt tình, dễ thương, uy tín. Shop có chính sách thu cũ đổi mới với 70% giá thành.