Hotline: 0947351622
Miễn phí vận chuyển nội thành
Giao hàng sau 1h - 2h*
Trả hàng không cần lý do(**)
Giao hàng sau 1h cho các đơn nội thành Hà Nội và TPHCM
Giao sau 2 - 3 ngày đối với các tỉnh thành khác
YÊN TÂM MUA ĐÀN PIANO ĐIỆN CŨ KHÔNG PHẢI LO LẮNG:
Tân Nhạc Cụ hân hạnh thực hiện chính sách cho phép:
TRẢ HÀNG TRONG 7 NGÀY mà KHÔNG CẦN BẤT KỲ LÝ DO NÀO.
Với chính sách này, Tân Nhạc Cụ giúp khách hàng:
- Không phải lo mua đàn bị hớ về giá.
Sau khi mua, nếu bạn tham khảo lại và biết mình mua hớ, bạn có thể HOÀN TRẢ hàng mà không cần bất kỳ lý do nào.
- Không lo mua phải đàn kém chất lượng:
Bạn không phải lo lắng khả năng mua phải cây đàn kém chất lượng với giá đắt. Bạn cũng không phải lo mua về mà không ưng ý mà không có cách nào thay đổi được.
Chúng tôi hiểu những nỗi bận tâm đó. Và chúng tôi giúp bạn loại trừ chúng hoàn toàn. Việc mua sắm nên là niềm vui chứ không nên là nỗi lo lắng.
Các cách đặt hàng, nhận hàng và thanh toán tại nhà:
Cách 1:
Quý khách tới trực tiếp Số 565 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình, Hà Nội - Số 2 phố Vĩnh Phúc, Ba Đình, Hà Nội.
hoặc Số 250 Cách Mạng Tháng 8, Phường 10, Quận 3, TP.HCM. (Cách vòng xoay Dân Chủ 500m về phía Bảy Hiền).
Cách 2:
Quý khách gọi điện cho hotline: 0915.550.103 (Hà Nội) hoặc 0947.351.622 (TPHCM) để liên hệ mua hàng.
Cách 3:
Quý khách nhắn tin vào sdt 0915.550.103 theo cú pháp: mã sản phẩm, địa chỉ nhận hàng.
Tân Nhạc Cụ sẽ chuyển tới trong ngày (đối với nội thành Hà Nội và TPHCM) và trong 3 – 4 ngày làm việc (đối với các nơi khác). Quý khách nhận hàng và thanh toán tại nhà.
Cách 4:
Quý khách đặt hàng trên website, để lại số điện thoại và địa chỉ.
Tân Nhạc Cụ sẽ chuyển tới trong ngày (đối với nội thành Hà Nội và TPHCM) và trong 3 – 4 ngày làm việc (đối với các nơi khác). Quý khách nhận hàng và thanh toán tại nhà.
Cách 5:
Quý khách chat trực tiếp với tư vấn viên ở bảng chat phía dưới, bên phải màn hình để đặt hàng. Chúng tôi sẽ chuyển tới quý khách với thời gian và phí vận chuyển như trên.
Lưu ý: phí vận chuyển chỉ áp dụng cho phụ kiện. Đối với nhạc cụ, chúng tôi vận chuyển miễn phí Hà Nội và TPHCM.
Hàng giả, hàng kém chất lượng, quý khách được hoàn lại 200% tiền.
Box-type robust and portable powered mixer featuring high efficiency power amplifier of 630W and mixer with comprehensive effects, 1-Knob Master EQ™ and built-in feedback suppressor.
2x 630W [4Ω], 2x 460W [8Ω] (1kHz THD+N less than 10% CEA2006)
2x 500W [4Ω], 2x 370W [8Ω] (1kHz THD+N less than 1% CEA2006)
Powerful & High Efficiency Class-D Amplifier
12 ngõ vào (8 mono và 4 stereo)
High-Z input (channel 4) to connect guitars or basses directly
1-Knob Master EQ™
Bộ triệt dội âm tích hợp
Comprehensive, professional 24 different effects
Metal chassis for extended operation and robustness
Large handles for extreme portability and protection
Universal power supply eliminates concern on power fluctuations
Optional rack-mount kit available
Model | EMX5 | |
---|---|---|
Outline | ||
I/O | Inputs | TOTAL 12 channels : 8 Mono (MIC/LINE), 4 Stereo (LINE) |
Phantom power | +48 V | |
Outputs | SPEAKERS [A, B], AUX1 SEND, AUX2 SEND, STEREO OUT [L, R], REC OUT [L, R] | |
Điều khiển và Khác | FOOT SWITCH : Effect Mute on/off | |
Bus | Stereo: 1, AUX: 2 (Including FX) | |
Input Channel Function | PAD | 30 dB (CH1-4) |
Hi-Z | Supported (CH4) | |
HPF | 80 Hz, -12 dB/oct. (CH1–3) | |
COMP | 1-knob COMP (CH1–4) | |
EQ HIGH | 10 kHz +15 dB / -15 dB (Shelving) | |
EQ MID | 2.5 kHz +15 dB / -15 dB (Peaking) | |
EQ LOW | 100 Hz +15 dB / -15 dB (Shelving) | |
On-board processors | DSP | SPX Algorithm 24 programs, Feedback suppressor, Master EQ, Monitor EQ |
Level Meter | 2 × 7 points LED meter (-20, -10, -6, 0, +6, +10, PEAK) | |
Ngoại tuyến | ||
Ampli tích hợp | Công suất đầu ra tối đa @4ohms | 1kHz THD+N less than 10% (CEA2006) : 630 W + 630 W, 1kHz THD+N less than 1% (CEA2006) : 500 W + 500 W |
Công suất đầu ra tối đa @8ohms | 1kHz THD+N less than 10% (CEA2006) : 460 W + 460 W, 1kHz THD+N less than 1% (CEA2006) : 370 W + 370 W | |
Thông số kỹ thuật chung | ||
Đáp tuyến tần số | Input to SPEAKERS : +1 dB/-3 dB (40 Hz to 20 kHz), Input to STEREO OUT, AUX1 SEND, AUX2 SEND : +0.5 dB/-1 dB (20 Hz to 20 kHz) , refer to the nominal output level @ 1 kHz | |
Total harmonic distortion | Input to SPEAKERS: 0.1% @ 10 W (40 Hz to 20 kHz), 0.05% @ 50 W (1 kHz) ; Input to STEREO OUT, AUX1 SEND, AUX2 SEND: 0.03% @ +14 dBu (20 Hz to 20 kHz), 0.007% @ +20 dBu (1 kHz), (THD+N, measured with 22 kHz LPF) | |
Mức nhiễu & Ồn | Nhiễu đầu vào tương đương | -117 dBu (Noise is measured with A-weighting filter) |
Nhiễu đầu ra thặng dư | Input to SPEAKERS : -66 dBu(40Hz to 20kHz, STEREO MASTER LEVEL: min); Input to STEREO OUT, AUX1 SEND, AUX2 SEND : -80dBu(20Hz to 20kHz, STEREO MASTER LEVEL: min) (Noise is measured with A-weighting filter) | |
Crosstalk | -85 dB (1 kHz, Measured with 1 kHz band pass filter) | |
Mạch bảo vệ | Bảo vệ tải | DC-fault |
Bảo vệ Ampli | Over heat protection, Over current protection, Integral power protection | |
Bảo vệ nguồn điện | Over heat protection, Over current protection | |
Accessories | Owner’s Manual, Technical Specifications, AC power cord (2.5 m) | |
Others | Operating Temperature : 0 to +40℃ | |
General specifications | ||
Power requirements | AC 100-240V, 50Hz/60Hz | |
Power consumption | 42 W (Idle) / 210 W (1/8 Power) | |
Dimensions | W | 465 mm (18 5/16") |
H | 308 mm (12 1/8") | |
D | 325 mm (12 13/16") | |
Net weight | 9.5 kg (20.9 lbs) | |
Options | Foot switch: FC5, Rack-mount brackets: RK-EMX7 |
Input Jack | MIC/LINE | Hi-Z | Actual Load Impedance | For Use with Nominal | Input Level | Connector | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sensitivity *1 | Nominal Level (▼ Position) *2 | Max. Before Clip | |||||||
CH 1–4 | XLR | MIC | - | 3 kΩ | 50–600 Ω Mics | -60 dBu (0.775 mV) | -43 dBu (5.48 mV) | -15 dBu (138 mV) | Combo jack *3 (Balanced) |
LINE | - | -30 dBu (24.5 mV) | -13 dBu (173 mV) | +15 dBu (4.36 V) | |||||
Phone | MIC | - | 8 kΩ | 600 Ω Lines | -50 dBu (2.45 mV) | -33 dBu (17.3 mV) | -5 dBu (436 mV) | ||
LINE | - | -20 dBu (77.5 mV) | -3 dBu (548 mV) | +25 dBu (13.8 V) | |||||
CH 4 (Hi-Z) | Phone | MIC | ON | 1 MΩ | 10 kΩ Lines | -50 dBu (2.45 mV) | -33 dBu (17.3 mV) | -5 dBu (436 mV) | Phone jack *4 (Unbalanced) |
LINE | -20 dBu (77.5 mV) | -3 dBu (548 mV) | +20 dBu (7.75 V) | ||||||
CH 5/6, 7/8 | XLR | - | - | 3 kΩ | 50–600 Ω Mics | -60 dBu (0.775 mV) | -43 dBu (5.48 mV) | -15 dBu (138 mV) | XLR-3-31 *5 (Balanced) |
Phone | 10 kΩ | 600 Ω Lines | -20 dBu (77.5 mV) | -3 dBu (548 mV) | +25 dBu (13.8 V) | Phone jack *4 (Unbalanced) | |||
CH 9/10, 11/12 | XLR | - | - | 3 kΩ | 50–600 Ω Mics | -60 dBu (0.775 mV) | -43 dBu (5.48 mV) | -15 dBu (138 mV) | XLR-3-31 *5 (Balanced) |
Pin | 10 kΩ | 600 Ω Lines | -8 dBu (316 mV) | +10 dBu (2.45 V) | +25 dBu (13.8 V) | RCA pin (Unbalanced) | |||
CH 11/12 | Mini jack | - | - | 10 kΩ | 600 Ω Lines | -8 dBu (316 mV) | +10 dBu (2.45 V) | +25 dBu (13.8 V) | Stereo mini jack *6 (Unbalanced) |
(0 dBu = 0.775 Vrms)
*1 Sensitivity is the lowest level that will produce an output of +4 dBu (1.228 V) or the nominal output level when the unit is set to maximum gain. (All level controls are at their maximum position.)
*2 Level controls setting : Channel level controls are at their t position. Master level controls are at their maximum position.
*3 1&Sleeve = GND, 2&Tip = HOT, 3&Ring = COLD
*4 Tip = Signal, Sleeve = GND
*5 1 = GND, 2 = HOT, 3 = COLD
*6 Tip = LEFT, Ring = RIGHT, Sleeve = GND
Output Jack | Actual Source Impedance | For Use with Nominal | Output level | Connector | |
---|---|---|---|---|---|
Nominal | Max. Before Clip | ||||
STEREO OUT L, R | 600 Ω | 10 kΩ Lines | +4 dBu (1.228 V) | +20 dBu (7.75 V) | Phone jack *1 (Impedance balanced) |
AUX SEND 1, 2 | 600 Ω | 10 kΩ Lines | +4 dBu (1.228 V) | +20 dBu (7.75 V) | Phone jack *1 (Impedance balanced) |
REC OUT L, R | 600 Ω | 10 kΩ Lines | -10 dBV (0.308 V) | +18 dBV (7.75 V) | RCA pin (Unbalanced) |
(0 dBu = 0.775 Vrms 0 dBV = 1.00 Vrms)
*1 Tip = HOT, Ring = COLD, Sleeve = GND
Output Jack | Actual Source Impedance | For Use with Nominal | Output level | Connector | |
---|---|---|---|---|---|
1 kHz THD+N < 1% (CEA2006) | 1 kHz THD+N < 10% (CEA2006) | ||||
SPEAKERS A, B | < 0.1 Ω | 4 Ω Speakers | 600 W (EMX7), 500 W (EMX5) |
710 W (EMX7), 630 W (EMX5) |
speakON NL4 *1 Phone jack *2 |
8 Ω Speakers | 400 W (EMX7), 370 W (EMX5) |
500 W (EMX7), 460 W (EMX5) |
(0 dBu = 0.775 Vrms)
*1 1+ = Positive, 1- = Negative
*2 Tip = Positive, Sleeve = Negative
Thanks for subscribing!
This email has been registered!