Micro Không Dây Shure QLXD2/SM58 + QLXD4A
Micro Không Dây Shure QLXD2/SM58 + QLXD4A
Bộ Micro Không Dây Shure QLXD2/SM58 + QLXD4A
Bao gồm Đầu Thu Tín Hiệu QLXD4A và Microphone Không Dây QLXD2/SM58 thuộc dòng sản phẩm QLXD của Shure.
Shure QLXD2/SM58 + QLXD4A: Trải nghiệm âm thanh chuyên nghiệp ngay tại tầm tay. Với chất lượng âm thanh kỹ thuật số 24-bit trong suốt và độ ổn định vượt trội, bộ micro không dây này mang đến hiệu suất đáng tin cậy cho các buổi biểu diễn trực tiếp, hội nghị, và các sự kiện lớn nhỏ. Đầu micro SM58 huyền thoại kết hợp với bộ thu QLXD4A hiện đại tạo nên một cặp đôi hoàn hảo, đáp ứng mọi nhu cầu của người dùng.
- Microphone QLXD2/SM58:

Với chất lượng âm thanh kỹ thuật số 24-bit trong suốt và hiệu quả sử dụng phổ RF vượt trội, microphone QLXD2 là lựa chọn lý tưởng cho âm thanh không dây trong không gian thuyết trình, địa điểm âm nhạc và nhà thờ. Dễ dàng sử dụng, QLXD2 nhanh chóng đồng bộ với bộ thu không dây qua IR chỉ bằng một nút bấm và duy trì tín hiệu rõ ràng, không gián đoạn trên toàn bộ phạm vi 100 m (330 ft.). Kết cấu kim loại toàn bộ đảm bảo độ bền và một loạt các lựa chọn micro tương thích mang đến âm thanh huyền thoại đặc trưng của Shure.
Thông Số Kỹ Thuật
QLXD2
- Mic Offset Range: 0 to 21 dB (in 3 dB steps)
- Battery Type: Shure SB900B Rechargeable Li-Ion or AA batteries 1.5 V
- Dimensions: 269 mm x 51 mm (10.6 in. x 2.0 in.) L x Dia.
- Weight: 307 g (12.1 oz.), without batteries
- Housing: Machined aluminum
Audio Input
- Configuration: Unbalanced
- Maximum Input Level (1 kHz at 1% THD): 145 dB SPL (SM58), typical
Note: Dependent on microphone type
RF Output
- Antenna Type: Integrated Single Band Helical
- Occupied Bandwidth: <200 kHz
- Modulation Type: Shure proprietary digital
- Power:1 mW or 10 mW
2. Đầu Thu Tín Hiệu QLXD4A

Với chất lượng âm thanh kỹ thuật số 24-bit trong suốt và hiệu quả sử dụng phổ tần RF đáng kinh ngạc, Bộ Thu Không Dây Kỹ Thuật Số QLXD4 kết hợp các tính năng chuyên nghiệp với thiết lập và vận hành đơn giản.
Quét tự động nhanh chóng tìm các tần số mở, và đồng bộ IR chỉ với một nút bấm nhanh chóng triển khai chúng đến các bộ phát.
Kết nối Ethernet cho phép quét kênh mạng trên nhiều bộ thu và tích hợp phần mềm Wireless Workbench® để điều khiển từ xa cài đặt bộ thu từ PC hoặc Mac. Giám sát và điều khiển từ xa cũng có thể được thực hiện từ các thiết bị iOS thông qua ứng dụng di động ShurePlus™ Channels
Thông Số Kỹ Thuật
RF Carrier Frequency Range | H50: 534 to 598 MHz |
Working Range | 328' (100 m) |
RF | Tuning Step Size: 25 kHz, varies by region |
Image Rejection | Greater than 70 dB, typical |
RF Sensitivity | −97 dBm at 10-5 BER |
Latency | Less than 2.9 ms |
Audio Frequency Response | 20 Hz - 20 kHz (±1 dB) |
Audio Dynamic Range | System Gain @ +10: Greater than 120 dB, A-weighted, typical |
Total Harmonic Distortion (THD) | −12 dBFS Input, System Gain @ +10: Less than 0.1% |
Polarity | System Audio: Positive pressure on microphone diaphragm produces positive voltage on pin 2 (with respect to pin 3 of XLR output) and the tip of the 6.35 mm (1/4-inch) output |
Operating Temperature Range | 0 to 122°F (-18 to 50°C) |
Storage Temperature Range | -20 to 165°F (-29 to 74°C) |
Housing | Steel |
RF Input | Spurious Rejection: Greater than 80 dB, typical Connector Type: BNC Impedance: 50 ohms |
Power Requirement | 12 VDC @ 0.4 A, supplied by external power supply (tip positive) |
Dimensions (H x W x D) | 1.63 x 7.75 x 5.94" (41 x 197 x 151 mm) |
Weight | 1.71 lb (777 g) |
Tôi nhận hàng, thanh toán tại nhà có được không?
Tôi nhận hàng, thanh toán tại nhà có được không?
Có, bạn có thể đặt hàng và thanh toán tại nhà
Thời gian vận chuyển như thế nào?
Thời gian vận chuyển như thế nào?
Hàng được ship từ 1h - 2h nội thành TPHCM và Hà Nội, từ 2 - 4 ngày đối với các tỉnh thành khác
Có được hoàn hàng không?
Có được hoàn hàng không?
Nếu khi nhận hàng mà hàng bị lỗi, bạn hoàn toàn có thể từ chối nhận và thanh toán tiền hàng
Mua ngay để nhận được giá tốt hiện nay