Hotline: 08.1900.6181
Miễn phí vận chuyển nội thành
Giao hàng sau 1h - 2h*
Trả hàng không cần lý do(**)
Giao hàng sau 1h cho các đơn nội thành Hà Nội và TPHCM
Giao sau 2 - 3 ngày đối với các tỉnh thành khác
Quyết định học đàn piano là một khoảnh khắc đầy phấn khích mà ai cũng nhớ đến khi bắt đầu hành trình với nhạc cụ này. Để đảm bảo bạn có một trải nghiệm đáng nhớ, hãy lựa chọn đàn piano kỹ thuật số Yamaha P143 với 88 phím! Phù hợp cho những người mới bắt đầu hoặc những nhạc công không có không gian cho đàn cơ, P-143 mang đến âm thanh đặc trưng của Yamaha, 88 phím GHC (Graded Hammer Compact) có trọng số, khả năng phát 64 nốt đồng thời, cùng với hệ thống loa chất lượng. So với các mẫu trước, P-143 tập trung vào sự đơn giản, cung cấp những tính năng tối thiểu để nhấn mạnh vào khả năng chơi đàn tuyệt vời và trải nghiệm chân thực. Với thiết kế mỏng và nhẹ, nó hoàn hảo cho những không gian hạn chế và ngân sách tiết kiệm. Hãy nuôi dưỡng đam mê học hỏi của bạn với Yamaha P-143!
Đàn Piano Điện Yamaha P143
Khi bạn chạm vài phím trên đàn P-143, bạn sẽ cảm nhận được cảm giác tuyệt vời và tinh tế. Yamaha có một lịch sử lâu dài trong việc phát triển cả đàn cơ và đàn kỹ thuật số, và P-143 tiếp tục truyền thống đó. Bàn phím GHC này tái tạo lại cảm giác được yêu thích của các mẫu đàn trước trong dòng P Series, nhưng với thiết kế nhỏ gọn hơn. Các phím này hoàn toàn phù hợp cho những bản nhạc cổ điển, các bài hát pop hiện đại, và nhiều hơn nữa, nhờ độ chính xác ổn định, trọng số phân loại và khả năng tái tạo âm thanh chân thực.
Sẵn sàng truyền cảm hứng cho bạn trong nhiều năm tới, Yamaha P-143 mang đến âm thanh của một cây đàn grand piano hoàn chỉnh: CFIIIS. Âm thanh được ghi lại phát ra tông sáng, trong trẻo và âm treble rộng, mang lại cảm giác âm thanh đầy đặn. Đàn piano kỹ thuật số này còn có chức năng cộng hưởng giảm âm, tái tạo các đặc tính âm thanh tương tự như bàn đạp giảm âm trên một cây đàn cơ thực thụ, tạo ra âm thanh đầy đủ hơn. Mặc dù P-143 kế thừa nhiều đặc điểm từ đàn cơ, nhưng không cần phải nói, cây đàn này sẽ không cần chỉnh âm!
Yamaha mang đến cho bạn khả năng luyện tập bất cứ lúc nào, ở đâu. Với thiết kế thanh lịch và kích thước tiết kiệm, P-143 dễ dàng phù hợp với bất kỳ không gian nào và thậm chí có thể mang theo khi bạn di chuyển. Là thành viên nhỏ gọn nhất của dòng P Series, cây đàn này sẽ mang lại sự cá tính cho bất kỳ căn phòng nào. Một bao mềm tùy chọn giúp bạn yên tâm khi di chuyển, và trọng lượng dưới 11 kg giúp đàn dễ dàng mang theo. Thay vì tích hợp bảng điều khiển cảm ứng, Yamaha giữ giao diện đơn giản với các nút điều khiển thực tế dễ dàng sử dụng. Hơn nữa, hệ thống loa 7 watt tích hợp ở mặt sau P-143 cung cấp âm thanh cân bằng mọi lúc, mọi nơi. Bạn muốn giảm âm lượng? Hãy cắm tai nghe để luyện tập yên tĩnh. Đây là tính năng tuyệt vời cho những người sống trong căn hộ! Cuối cùng, nếu bạn muốn ghi âm và chia sẻ màn trình diễn, Yamaha cũng đã nghĩ đến điều đó. Với chức năng Rec’n’Share, bạn chỉ cần kết nối thiết bị thông minh của mình với đàn và chia sẻ lên các nền tảng như YouTube, TikTok và nhiều hơn nữa!
Giống như nhiều cây đàn kỹ thuật số khác của Yamaha, P-143 mở ra một thế giới thú vị với các tính năng số mở rộng khi bạn kết nối với ứng dụng Smart Pianist. Sử dụng đàn piano kỹ thuật số và ứng dụng Smart Pianist trên thiết bị thông minh, bạn có thể truy cập vào các công cụ giáo dục như các bài học piano. Bạn có thể luyện tập các bài tập, tải xuống bản nhạc PDF, hoặc chơi cùng với những bài hát yêu thích của mình với các hợp âm được tạo ra. Ứng dụng Smart Pianist cũng cho phép bạn thay đổi âm sắc piano, điều chỉnh độ vang và tinh chỉnh nhiều cài đặt khác.
Đàn Piano Điện Yamaha P143
Model |
P-143 |
|||
---|---|---|---|---|
Kích cỡ/Trọng lượng |
||||
Kích thước |
Rộng |
1.326 mm [52-3/16"] |
||
Cao |
129 mm [5-1/16”] (với giá nhạc: 307 mm [12-1/16"]) |
|||
Dày |
268 mm [10-9/16"] (với giá nhạc: 320 mm [12-5/8"]) |
|||
Trọng lượng |
Trọng lượng |
11,1 kg [24 lb, 8 oz] |
||
Kích thước (với giá đỡ có thể mua riêng) |
Rộng |
1.326 mm [52-3/16"] |
||
Cao |
744 mm [29-5/16"] (với giá nhạc: 922 mm [36-5/16"]) |
|||
Dày |
318 mm [12-1/2"] (với giá nhạc: 320 mm [12-5/8"]) |
|||
Kích thước hộp đựng |
Rộng x Cao x Dày |
1.424 mm x 223 mm x 362 mm [56-1/16" x 8-3/4" x 14-1/4"] |
||
Giao diện điều khiển |
||||
Bàn phím |
Số phím |
88 |
||
Loại |
Phím GHC có mặt trên phím màu đen mờ |
|||
Touch Sensitivity |
Nặng/Trung bình/Nhẹ/Pha trộn |
|||
Bảng điều khiển |
Ngôn ngữ |
Tiếng Anh |
||
Giọng nói |
||||
Bộ tạo âm |
Âm thanh Piano |
Yamaha CFIIIS |
||
Mẫu Key-off |
- |
|||
Virtual Resonance Modeling (VRM) |
- |
|||
Âm vang |
Có |
|||
Đa âm (tối đa) |
64 |
|||
Cài đặt sẵn |
Số giọng |
10 |
||
Biến tấu |
||||
Loại |
Tiếng Vang |
4 loại |
||
Wall EQ |
- |
|||
Kiểm soát âm thông minh (IAC) |
- |
|||
Stereophonic Optimizer |
- |
|||
Chế độ Sound Boost |
1 kiểu |
|||
Các chức năng |
Kép/Trộn âm |
Có |
||
Tách tiếng |
- |
|||
Duo |
Có |
|||
Bài hát |
||||
Cài đặt sẵn |
Số lượng bài hát cài đặt sẵn |
10 bản nhạc demo tiếng + 10 bản nhạc piano cài sẵn |
||
Thu Midi |
Số lượng bài hát |
- |
||
Số lượng track |
- |
|||
Dung Lượng Dữ Liệu |
- |
|||
Thu âm |
Số lượng bài hát |
- |
||
Số lượng track |
- |
|||
Dung Lượng Dữ Liệu |
- |
|||
Các chức năng |
||||
Kiểm soát toàn bộ |
Bộ đếm nhịp |
Có |
||
Dãy Nhịp Điệu |
32 - 280 |
|||
Dịch giọng |
-6 - 0 - + 6 |
|||
Tinh chỉnh |
414,8 - 440,0 - 466,8 Hz (bước tăng khoảng 0,2 Hz) |
|||
Giao tiếp âm thanh USB |
44,1 kHz, 16 bit, stereo |
|||
Nhịp điệu |
Số lượng nhịp điệu |
- |
||
Bluetooth |
- |
|||
Lưu trữ và Kết nối |
||||
Kết nối |
Tai nghe |
Giắc cắm phone stereo chuẩn (x1) |
||
NGÕ RA PHỤ |
- |
|||
USB TO HOST |
Có |
|||
DC IN |
12 V |
|||
Pedal duy trì |
Có |
|||
Bộ phận Bàn đạp |
- |
|||
Ampli và Loa |
||||
Ampli |
7 W x 2 |
|||
Loa |
Bầu dục (12 cm x 8 cm) x 2 |
|||
Bộ nguồn |
||||
Bộ đổi nguồn AC |
PA-150B hoặc nguồn tương đương theo đề xuất của Yamaha (Ra: DC 12 V, 1.5 A) |
|||
Tiêu thụ điện |
6 W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn PA-150B) |
|||
Phụ Kiện |
||||
Phụ kiện kèm sản phẩm |
Hướng dẫn sử dụng, Sách nhạc, Đăng ký thành viên trực tuyến, Giá nhạc, Bàn đạp chân, Bộ đổi nguồn* (PA-150B hoặc loại tương đương được Yamaha khuyến nghị) *tùy từng khu vực |