Hotline: 08.1900.6181
Miễn phí vận chuyển nội thành
Giao hàng sau 1h - 2h*
Trả hàng không cần lý do(**)
Giao hàng sau 1h cho các đơn nội thành Hà Nội và TPHCM
Giao sau 2 - 3 ngày đối với các tỉnh thành khác
Đàn piano điện Roland FP-30 sở hữu một thiết kế nhỏ gọn, phong phú, sử hữu công nghệ âm thanh SuperNatural nổi tiếng của Roland với 88 phím đàn tiêu chuẩn PHA-4 mang lại cảm giác chạm phím mượt mà, chân thực như một cây đàn Grand.
Đàn piano điện Roland FP-30
Những Đặc Điểm Có Trong Đàn Piano Điện Roland FP-30
- Hệ thống âm thanh SuperNatural: Đàn piano điện Roland FP-30 sở hữu công nghệ âm thanh SuperNatural để mô phỏng âm thanh trung thực hơn giống với cây đàn grand.
- Bàn phím tiêu chuẩn: Trang bị 88 phím đàn tiêu chuẩn PHA-4 mang lại cảm giác chạm của một cây đàn piano đích thực.
- Hệ thống loa mạnh mẽ: Đàn piano Roland FP-30 cung cấp amplifier mạnh mẽ và loa stereo cung cấp nguồn âm thanh ấn tượng hơn bao giờ hết.
- Kết nối dễ dàng: Bạn có thể kết nối Bluetooth để sử dụng đàn piano với các ứng dụng trên smartphone hoặc máy tính bảng.
- Tính năng Twin Piano: Tính năng này sẽ giúp bạn chia đôi bàn phím thành 2, mỗi bên 44 phím giúp bạn dễ dàng thực hành với người bên cạnh.
- Kết nối USB: Với kết nối USB để lưu lại những bài hát mà bạn ghi được bằng ghi âm SMF onboard và chơi cùng với WAV từ bài hát SMF.
Bàn Phím | |
Phím | 88 keys ( Bàn phím Tiêu chuẩn PHA-4: với Escapement và Ivory Feel) |
Mức cảm ứng | Phím cảm ứng: 5 kiểu + đã điều chỉnh |
Chế độ |
Toàn bàn phím Trộn tiếng (tự điều chỉnh cân bằng âm lượng) Tách tiếng (tự chọn điểm tách, tự điều chỉnh âm lượng) Chơi 2 đàn Piano |
Bàn đạp Pedal | Damper |
Nguồn âm thanh | |
Piano | Âm thanh SuperNATURAL |
Số đa âm | Tối đa 128 nốt |
Tiếng | Piano: 6 E.Piano: 7 Khac: 22 |
Hiệu ứng |
Ambience (off, 1-4) Brilliance (Êm dịu, Bình thường, Sáng rỡ) Chỉ dành cho Tiếng Piano: Cộng hưởng Damper (luôn bật) String resonance (luôn bật) Phím tắt cộng hưởng (luôn bật) |
Điều chỉnh |
Chuyên môn: 415.3 đến 466.2 Hz (điều chỉnh tăng từ 0.1 Hz) Căng dây: luôn bật (dành cho tiếng piano) |
Chuyển dịch khoá biểu | -6 đến +5 (nửa cung) |
MIDI | |
Định dạng MIDI | Cho phép GM2, GS |
Metronome | |
Nhịp độ |
Nốt đen: 20 đến 250 BPM Nhịp: 0/4, 2/4, 3/4, 4/4, 5/4, 6/4 |
Trình ghi âm SMF | |
Phần ghi âm | 1 x phần |
Tính năng lưu trữ | Files MIDI tiêu chuẩn (Format 0) |
Kho lưu trữ nốt | Xấp xỉ 30,000 nốt |
Nhịp độ | Nốt đen: 20 đến 250 BPM |
Độ phân giải | 120 ticks trên 1 nốt đen |
Điều khiển |
Chọn bài hát Phát/ Dừng Ghi âm Nhịp độ Bộ đếm Cân bằng trộn Phát tất cả bài hát |
Giai điệu | |
Kiểu điệu | 8 |
Điều khiển |
Chọn điệu Bật/ Tắt Nhịp độ |
Nhịp độ | Nốt đen: 20 – 250 BPM |
Bản thu | |
Nhạc nền | Định dạng file: Audio file (WAV 44.1 kHz, 16-bit linear format) |
Điều khiển |
Chọn bài hát Phát/ Dừng |
Bộ nhớ/ Kho lưu trữ | |
Bộ nhớ trong |
Lưu bài hát: File MIDI tiêu chuẩn (Format 0) Số bài hát: 1 |
Bộ nhớ ngoài |
Kho lưu trữ ngoài: bộ nhớ thẻ USB Định dạng bài hát có thể phát: File MIDI tiêu chuẩn (Format 0, 1) File ghi âm (WAV, 44.1 kHz, 16-bit linear) Định dạng lưu: file MIDI tiêu chuẩn (Format 0) |
Bluetooth | |
Chức năng | MIDI Turning Music Sheet: Bluetooth Ver 4.0 |
Bộ phát | |
Amplifiers | 2 x 11 W |
Loa | 2 x 4.75″ (12 cm) |
Mức SPL | 102 dB |
Tai nghe | 2 x Cổng tai nghe |
Thông số kỹ thuật khác | |
Bài hát | Bài hát nội bộ: 30 |
Điều khiển | Âm lượng |
Kết nối |
DC In Jack Cổng máy tính USB: USB loại B Cổng bộ nhớ USB: USB loại A 1 x 1/4″ TRS Tai nghe 1 x 1/8″ TRS Tai nghe mini stereo 1 x 1/4″ TS Damper Pedal 1 x 8-pin DIN for optional KPD-70 Pedal Board |
Ngôn ngữ | English |
Chức năng khác |
Khoá hiển thị Demo Tiếng Tự động tắt |
Nguồn điện | |
Nguồn điện đáp ứng | 100~240 VAC, 50/60 Hz bao gồm 12 V nguồn điện ngoài cung cấp |
Công suất tiêu thụ | Tối đa 22 W |
Kích thước & Trọng lượng | |
Kích thước (WxDxH) | 51.2 x 12.8 x 5.9″ (1300 x 284 x 150 mm) không bao gồm giá nhạc |
Trọng lượng | 31.1 lb (14.1 kg) không bao gồm giá nhạc |
Thông tin đóng gói | |
Trọng lượng đóng gói | 45.15 lb |
Kích thước hộp (LxWxH) | 55.0 x 17.0 x 12.0″ |