Hotline: 08.1900.6181
Miễn phí vận chuyển nội thành
Giao hàng sau 1h - 2h*
Trả hàng không cần lý do(**)
Với chiều cao 131cm, đàn piano Yamaha U3 SH3 là mẫu cao nhất và đặc biệt nhất trong dòng U, mang lại khả năng biểu đạt vượt trội và sự dễ dàng trong việc chơi. Âm thanh ấm áp và chắc chắn cùng với khả năng chơi ổn định sẽ khiến bạn đắm chìm trong âm nhạc ngay từ những nốt đầu tiên. Sản phẩm này không chỉ đại diện cho hình ảnh của đàn piano đứng Yamaha mà còn thể hiện tiêu chuẩn chất lượng đã được phát triển qua nhiều thập kỷ, tiếp nối những thông số và đặc điểm kỹ thuật mà các nghệ sĩ piano chuyên nghiệp luôn đánh giá cao.
Đàn Piano Cơ Yamaha U3 SH3
Công nghệ Mô hình Resonance Ảo (Virtual Resonance Modelling) tái tạo sự cộng hưởng từ khung, viền và dây của piano cơ, mang lại âm thanh sống động của cả Yamaha CFX và Bosendorfer Imperial. Công nghệ Mô hình Biểu hiện Grand (Grand Expression Modelling) tái tạo một cách chân thực sự biến đổi trong âm sắc do các thành phần bên trong của piano, cùng những khác biệt tinh tế trong chuyển động của búa và bàn đạp theo cách đánh của người chơi. Nó thông minh phát hiện gia tốc và lực nhấn của phím để điều chỉnh liên tục âm thanh, giúp người chơi kiểm soát những sắc thái tinh tế của âm thanh như khi ở chế độ cơ.
Smart Pianist kết nối thiết bị iOS hoặc Android của bạn với cây đàn, qua USB hoặc bộ điều hợp LAN không dây UD-WL01, để điều khiển từ xa âm thanh của nhạc cụ, kiểm soát chức năng ghi âm và máy đếm nhịp, thậm chí hiển thị nhạc trên màn hình. Ứng dụng cũng quét thư viện iTunes của bạn và tạo ra một bản nhạc cơ bản để bạn có thể học chơi những bài hát yêu thích!
Dòng đàn U mang đến âm thanh chất lượng cao và độ bền ấn tượng nhờ thiết kế độc đáo và sự kiểm soát nghiêm ngặt về chất lượng gỗ. Công nghệ chế tác hiện đại được áp dụng để sản xuất các bộ phận có khả năng chống cong vênh và xoắn, giúp đàn tạo ra âm thanh mượt mà và nhạy cảm. Mỗi sắc thái tinh tế đều được truyền tải một cách đầy đủ, thể hiện cam kết của Yamaha về niềm vui bền lâu khi chơi nhạc.
Hệ thống giảm chấn rơi chậm được tích hợp trong nắp đàn cho phép đóng nắp từ từ, giảm thiểu nguy cơ gây thương tích cho người sử dụng.
Không chỉ có lớp gỗ mun bóng bẩy và sang trọng, dòng U còn cung cấp nhiều lựa chọn khác như lớp vỏ gỗ óc chó Mỹ mượt mà, nổi bật với những vân gỗ đẹp mắt, hay lớp gỗ gụ phủ bóng và cả màu trắng thời thượng. Bạn có thể chọn lựa phiên bản phù hợp nhất với không gian nội thất hoặc nơi biểu diễn của mình.
Đàn Piano Cơ Yamaha U3 SH3
Model |
U3 SH3 |
|
---|---|---|
Kích cỡ/Trọng lượng |
||
Kích thước |
Rộng |
153 cm (60 1/4") |
Cao |
131 cm (51 1/2") |
|
Dày |
65 cm (25 1/2") |
|
Trọng lượng |
Trọng lượng |
250 kg (550 lb) |
Giao diện điều khiển |
||
Bàn phím |
Bề mặt phím- Màu trắng |
Nhựa Acrylic |
Bề mặt phím- Màu đen |
Nhựa Phenolic |
|
Bàn đạp |
Phân loại |
Bàn đạp giảm âm/tắt tiếng/mềm |
Giao diện Điều Khiển |
||
Búa đàn |
Phân loại |
Dòng YUS Đặc biệt |
Thiết kế//Chi tiết Cấu trúc |
||
Bánh xe |
Loại |
Bánh xe đôi |
Tủ đàn |
||
Nắp che |
Nắp che an toàn có thanh chống |
- |
Nắp che phím |
Nắp đậy/Khóa đóng nắp |
Có |
Nắp đàn cơ chế đóng mềm |
Có |
|
Hệ thống cảm biến |
||
Cảm biến phím đàn |
Cảm biến điện từ phát hiện liên tục không tiếp xúc |
|
Cảm biến búa đàn |
- |
|
Bàn đạp Damper |
Cảm biến phát hiện liên tục |
|
Bàn đạp Sostenuto |
- |
|
Bàn đạp Soft/Shift |
Cảm biến phát hiện Bật/Tắt |
|
Hệ thống tắt tiếng |
||
Cơ chế |
Nút chặn chuôi búa vận hành bằng bàn đạp trung tâm |
|
Phần cơ |
- |
|
Giọng |
||
Tạo Âm |
Âm thanh Piano |
Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial |
Forte Piano |
Có |
|
Lấy mẫu song âm Binaural |
Có (Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial) |
|
VRM |
Có |
|
Grand Expression Modeling (giả lập âm thanh của đàn grand) |
Có |
|
Mẫu Key-off |
Có |
|
Nhả Âm Êm ái |
Có |
|
Cài đặt sẵn |
Số giọng |
25 |
Giọng nói |
||
Đa âm (tối đa) |
256 |
|
Tiếng để phát lại bản nhạc |
480 Tiếng XG + 12 Bộ trống/SFX |
|
Biến tấu |
||
Loại |
Tiếng Vang |
Có |
Hiệu ứng Brilliance (Âm rõ) |
Có |
|
Stereophonic Optimizer |
Có (Tiếng piano ngoài than “CFX Grand” và “Bösendorfer”) |
|
Bản nhạc (MIDI) |
||
Cài đặt sẵn |
Số lượng bài hát cài đặt sẵn |
25 bài hát minh họa tiếng đàn, 50 tác phẩm cổ điển |
Thu âm |
Số lượng bài hát |
10 |
Số lượng track |
2 |
|
Dung lượng dữ liệu (tối đa) |
khoảng 500 KB/bài hát |
|
Định dạng |
Phát lại |
SMF (Định dạng 0, Định dạng 1) |
Thu âm |
SMF (Định dạng 0) |
|
Ghi/Phát lại (Âm thanh) |
||
Thời gian ghi (tối đa) |
80 phút/bài hát |
|
Định dạng |
Phát lại |
WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo) |
Thu âm |
WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo) |
|
Các chức năng |
||
Mẫu nhịp điệu |
20 |
|
Kiểm soát toàn bộ |
Bộ đếm nhịp |
Có |
Dãy Nhịp Điệu |
5 – 500 |
|
Dịch giọng |
-12 – 0 – +12 |
|
Tinh chỉnh |
414,8 – 440,0 – 466,8 Hz (bước tăng xấp xỉ 0,2 Hz) |
|
Giao diện điều khiển |
Hiển thị |
7-Seg |
Bluetooth |
Có (Audio/MIDI) *Có thể không trang bị tính năng này tùy theo khu vực bạn ở. Vui lòng kiểm tra với nhà phân phối Yamaha. |
|
Lưu trữ và Kết nối |
||
Lưu trữ |
Bộ nhớ trong |
khoảng 1,3 MB |
Đĩa ngoài |
Ổ đĩa flash USB |
|
Kết nối |
Tai nghe |
Giắc cắm Stereo mini (x2) |
MIDI |
IN/OUT |
|
AUX IN |
Giắc cắm Stereo mini |
|
NGÕ RA PHỤ |
Ngõ phone tiêu chuẩn [L/L+R][R] |
|
USB TO DEVICE |
Có |
|
USB TO HOST |
Có |
|
Bộ nguồn |
||
Bộ đổi nguồn AC |
PA-300C (hoặc mẫu tương đương do Yamaha khuyến nghị) |
|
Tiêu thụ điện |
8 W (khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-300C) |
|
Tự động Tắt Nguồn |
Có |
|
Phụ Kiện |
||
Phụ kiện kèm sản phẩm |
Bộ đổi nguồn AC*, dây nguồn*, tai nghe, giá treo tai nghe, vít gắn cho giá treo tai nghe, sách nhạc “50 kiệt tác âm nhạc cổ điển”, Sổ tay hướng dẫn sử dụng *Có thể không kèm theo tùy thuộc vào khu vực bạn ở. Vui lòng kiểm tra với nhà phân phối Yamaha. |
|
Phụ kiện |
||
Phụ kiện bán riêng |
Bộ điều hợp mạng LAN không dây USB (UD-WL01) *Có thể không kèm theo tùy thuộc vào khu vực bạn ở. |