Hotline: 08.1900.6181
Miễn phí vận chuyển nội thành
Giao hàng sau 1h - 2h*
Trả hàng không cần lý do(**)
Giao hàng sau 1h cho các đơn nội thành Hà Nội và TPHCM
Giao sau 2 - 3 ngày đối với các tỉnh thành khác
Với chiều cao 121 cm, đàn piano Yamaha U1 SH3 nổi bật trong dòng U nhờ khả năng biểu đạt phong phú và sự dễ dàng khi chơi. Âm thanh ấm áp, mạnh mẽ và ổn định sẽ giúp bạn đắm chìm vào thế giới âm nhạc ngay từ những phím đầu tiên. Sản phẩm này không chỉ là biểu tượng của đàn piano đứng Yamaha, mà còn là kết quả của nhiều thập kỷ phát triển, kế thừa những tiêu chuẩn và đặc điểm kỹ thuật được các nghệ sĩ chuyên nghiệp đánh giá cao.
Đàn Piano Cơ Yamaha U1 SH3
Đàn Piano Cơ Yamaha U1 SH3
Model |
U1 SH3 |
|
---|---|---|
Kích cỡ/Trọng lượng |
||
Kích thước |
Rộng |
153 cm (60 1/4") |
Cao |
121 cm (47 3/4") |
|
Dày |
62 cm (24 1/2") |
|
Trọng lượng |
Trọng lượng |
232 kg (511 lb) |
Giao diện điều khiển |
||
Bàn phím |
Bề mặt phím- Màu trắng |
Nhựa Acrylic |
Bề mặt phím- Màu đen |
Nhựa Phenolic |
|
Bàn đạp |
Phân loại |
Bàn đạp giảm âm/tắt tiếng/mềm |
Giao diện Điều Khiển |
||
Búa đàn |
Phân loại |
Dòng YUS Đặc biệt |
Thiết kế//Chi tiết Cấu trúc |
||
Bánh xe |
Loại |
Bánh xe đôi |
Tủ đàn |
||
Nắp che |
Nắp che an toàn có thanh chống |
- |
Nắp che phím |
Nắp đậy/Khóa đóng nắp |
Có |
Nắp đàn cơ chế đóng mềm |
Có |
|
Hệ thống cảm biến |
||
Cảm biến phím đàn |
Cảm biến điện từ phát hiện liên tục không tiếp xúc |
|
Cảm biến búa đàn |
- |
|
Bàn đạp Damper |
Cảm biến phát hiện liên tục |
|
Bàn đạp Sostenuto |
- |
|
Bàn đạp Soft/Shift |
Cảm biến phát hiện Bật/Tắt |
|
Hệ thống tắt tiếng |
||
Cơ chế |
Nút chặn chuôi búa vận hành bằng bàn đạp trung tâm |
|
Phần cơ |
- |
|
Giọng |
||
Tạo Âm |
Âm thanh Piano |
Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial |
Forte Piano |
Có |
|
Lấy mẫu song âm Binaural |
Có (Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial) |
|
VRM |
Có |
|
Grand Expression Modeling (giả lập âm thanh của đàn grand) |
Có |
|
Mẫu Key-off |
Có |
|
Nhả Âm Êm ái |
Có |
|
Cài đặt sẵn |
Số giọng |
25 |
Giọng nói |
||
Đa âm (tối đa) |
256 |
|
Tiếng để phát lại bản nhạc |
480 Tiếng XG + 12 Bộ trống/SFX |
|
Biến tấu |
||
Loại |
Tiếng Vang |
Có |
Hiệu ứng Brilliance (Âm rõ) |
Có |
|
Stereophonic Optimizer |
Có (Tiếng piano ngoài than “CFX Grand” và “Bösendorfer”) |
|
Bản nhạc (MIDI) |
||
Cài đặt sẵn |
Số lượng bài hát cài đặt sẵn |
25 bài hát minh họa tiếng đàn, 50 tác phẩm cổ điển |
Thu âm |
Số lượng bài hát |
10 |
Số lượng track |
2 |
|
Dung lượng dữ liệu (tối đa) |
khoảng 550 KB/bài hát |
|
Định dạng |
Phát lại |
SMF (Định dạng 0, Định dạng 1) |
Thu âm |
SMF (Định dạng 0) |
|
Ghi/Phát lại (Âm thanh) |
||
Thời gian ghi (tối đa) |
80 phút/bài hát |
|
Định dạng |
Phát lại |
WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo) |
Thu âm |
WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo) |
|
Các chức năng |
||
Mẫu nhịp điệu |
20 |
|
Kiểm soát toàn bộ |
Bộ đếm nhịp |
Có |
Dãy Nhịp Điệu |
5 – 500 |
|
Dịch giọng |
-12 – 0 – +12 |
|
Tinh chỉnh |
414,8 – 440,0 – 466,8 Hz (bước tăng xấp xỉ 0,2 Hz) |
|
Giao diện điều khiển |
Hiển thị |
7-Seg |
Bluetooth |
Có (Audio/MIDI) *Có thể không trang bị tính năng này tùy theo khu vực bạn ở. Vui lòng kiểm tra với nhà phân phối Yamaha. |
|
Lưu trữ và Kết nối |
||
Lưu trữ |
Bộ nhớ trong |
khoảng 1,3 MB |
Đĩa ngoài |
Ổ đĩa flash USB |
|
Kết nối |
Tai nghe |
Giắc cắm Stereo mini (x2) |
MIDI |
IN/OUT |
|
AUX IN |
Giắc cắm Stereo mini |
|
NGÕ RA PHỤ |
Ngõ phone tiêu chuẩn [L/L+R][R] |
|
USB TO DEVICE |
Có |
|
USB TO HOST |
Có |
|
Bộ nguồn |
||
Bộ đổi nguồn AC |
PA-300C (hoặc mẫu tương đương do Yamaha khuyến nghị) |
|
Tiêu thụ điện |
8 W (khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-300C) |
|
Tự động Tắt Nguồn |
Có |
|
Phụ Kiện |
||
Phụ kiện kèm sản phẩm |
Bộ đổi nguồn AC*, dây nguồn*, tai nghe, giá treo tai nghe, vít gắn cho giá treo tai nghe, sách nhạc “50 kiệt tác âm nhạc cổ điển”, Sổ tay hướng dẫn sử dụng *Có thể không kèm theo tùy thuộc vào khu vực bạn ở. Vui lòng kiểm tra với nhà phân phối Yamaha. |
|
Phụ kiện |
||
Phụ kiện bán riêng |
Bộ điều hợp mạng LAN không dây USB (UD-WL01) *Có thể không kèm theo tùy thuộc vào khu vực bạn ở. |