Hotline: 08.1900.6181
Miễn phí vận chuyển nội thành
Giao hàng sau 1h - 2h*
Trả hàng không cần lý do(**)
Đàn piano cơ Yamaha C6X SH3 là sự kết hợp hoàn hảo giữa truyền thống và đổi mới, mang đến trải nghiệm âm nhạc tuyệt vời cho người chơi. Với thiết kế tinh tế và chất lượng âm thanh xuất sắc, mẫu đàn này đã trở thành sự lựa chọn ưu việt cho cả nhạc công chuyên nghiệp và những người đam mê âm nhạc.
Đàn Piano Cơ Yamaha C6X SH3
Yamaha C6X SH3 được trang bị hệ thống âm thanh tiên tiến, cho phép tái tạo âm sắc phong phú và chân thực. Mỗi phím đàn mang lại cảm xúc riêng biệt, giúp người chơi dễ dàng thể hiện các sắc thái và phong cách âm nhạc đa dạng. Âm thanh vang dội và ấm áp của C6X SH3 sẽ chinh phục mọi khán giả.
Với thiết kế sang trọng và đẳng cấp, Yamaha C6X SH3 không chỉ là một nhạc cụ mà còn là một tác phẩm nghệ thuật. Vỏ đàn được làm từ gỗ chất lượng cao, kết hợp với lớp hoàn thiện tỉ mỉ, mang lại vẻ đẹp và sự bền bỉ cho sản phẩm. Đây sẽ là điểm nhấn hoàn hảo cho bất kỳ không gian nào.
C6X SH3 sở hữu cơ cấu phím nhạy bén, mang lại cảm giác chạm tốt nhất cho người chơi. Mỗi cú nhấn phím đều được phản hồi một cách chính xác, giúp người chơi dễ dàng điều khiển âm thanh và thể hiện cảm xúc trong từng nốt nhạc. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích cảm giác chơi đàn chân thực.
Với những tính năng hiện đại được tích hợp, Yamaha C6X SH3 còn mang đến trải nghiệm âm nhạc độc đáo. Mẫu đàn này được trang bị hệ thống SILENT, cho phép người chơi thưởng thức âm thanh của đàn piano mà không làm phiền đến người khác. Chỉ cần đeo tai nghe, bạn có thể hòa mình vào thế giới âm nhạc bất cứ lúc nào.
Đàn piano cơ Yamaha C6X SH3 là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm một nhạc cụ chất lượng, mang lại trải nghiệm âm nhạc tuyệt vời. Với âm thanh xuất sắc, thiết kế sang trọng và cảm giác chơi tuyệt vời, C6X SH3 sẽ đồng hành cùng bạn trên con đường nghệ thuật âm nhạc.
Đàn Piano Cơ Yamaha C6X SH3
Model |
C6X SH3 |
|
---|---|---|
Kích cỡ/Trọng lượng |
||
Kích thước |
Rộng |
154 cm × 61 |
Cao |
102 cm (40 1/2") |
|
Dày |
212 cm × 7 |
|
Trọng lượng |
Trọng lượng |
414 kg (912 lb) |
Giao diện điều khiển |
||
Bàn phím |
Bề mặt phím- Màu trắng |
Gỗ cứng Ivorite |
Bề mặt phím- Màu đen |
Gỗ nhựa composite WPC |
|
Bàn đạp |
Phân loại |
Damper / Sostenuto / Shift |
Giao diện Điều Khiển |
||
Búa đàn |
Phân loại |
Dòng CX đặc biệt |
Thiết kế//Chi tiết Cấu trúc |
||
Bánh xe |
Loại |
Bánh xe đôi |
Tủ đàn |
||
Nắp che |
Nắp che an toàn có thanh chống |
Có |
Nắp che phím |
Nắp đậy/Khóa đóng nắp |
Có |
Nắp đàn cơ chế đóng mềm |
Có |
|
Hệ thống cảm biến |
||
Cảm biến phím đàn |
Cảm biến điện từ phát hiện liên tục không tiếp xúc |
|
Cảm biến búa đàn |
Nút chặn chuôi búa vận hành bằng cần tắt tiếng |
|
Bàn đạp Damper |
Cảm biến phát hiện liên tục |
|
Bàn đạp Sostenuto |
Cảm biến phát hiện Bật/Tắt |
|
Bàn đạp Soft/Shift |
Cảm biến phát hiện Bật/Tắt |
|
Hệ thống tắt tiếng |
||
Cơ chế |
Nút chặn chuôi búa vận hành bằng bàn đạp trung tâm |
|
Phần cơ |
Cơ chế thoát |
|
Giọng |
||
Tạo Âm |
Âm thanh Piano |
Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial |
Forte Piano |
Có |
|
Lấy mẫu song âm Binaural |
Có (Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial) |
|
VRM |
Có |
|
Grand Expression Modeling (giả lập âm thanh của đàn grand) |
Có |
|
Mẫu Key-off |
Có |
|
Nhả Âm Êm ái |
Có |
|
Cài đặt sẵn |
Số giọng |
25 |
Giọng nói |
||
Đa âm (tối đa) |
256 |
|
Tiếng để phát lại bản nhạc |
480 Tiếng XG + 12 Bộ trống/SFX |
|
Biến tấu |
||
Loại |
Tiếng Vang |
Có |
Hiệu ứng Brilliance (Âm rõ) |
Có |
|
Stereophonic Optimizer |
Có (Tiếng piano ngoài than “CFX Grand” và “Bösendorfer”) |
|
Bản nhạc (MIDI) |
||
Cài đặt sẵn |
Số lượng bài hát cài đặt sẵn |
25 bài hát minh họa tiếng đàn, 50 tác phẩm cổ điển |
Thu âm |
Số lượng bài hát |
10 |
Số lượng track |
2 |
|
Dung lượng dữ liệu (tối đa) |
khoảng 500 KB/bài hát |
|
Định dạng |
Phát lại |
SMF (Định dạng 0, Định dạng 1) |
Thu âm |
SMF (Định dạng 0) |
|
Ghi/Phát lại (Âm thanh) |
||
Thời gian ghi (tối đa) |
80 phút/bài hát |
|
Định dạng |
Phát lại |
WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo) |
Thu âm |
WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo) |
|
Các chức năng |
||
Mẫu nhịp điệu |
20 |
|
Kiểm soát toàn bộ |
Bộ đếm nhịp |
Có |
Dãy Nhịp Điệu |
5 – 500 |
|
Dịch giọng |
-12 – 0 – +12 |
|
Tinh chỉnh |
414,8 – 440,0 – 466,8 Hz (bước tăng xấp xỉ 0,2 Hz) |
|
Giao diện điều khiển |
Hiển thị |
7-Seg |
Bluetooth |
Có (Audio/MIDI) *Có thể không trang bị tính năng này tùy theo khu vực bạn ở. Vui lòng kiểm tra với nhà phân phối Yamaha. |
|
Lưu trữ và Kết nối |
||
Lưu trữ |
Bộ nhớ trong |
khoảng 1,3 MB |
Đĩa ngoài |
Ổ đĩa flash USB |
|
Kết nối |
Tai nghe |
Giắc cắm Stereo mini (x2) |
MIDI |
IN/OUT |
|
AUX IN |
Giắc cắm Stereo mini |
|
NGÕ RA PHỤ |
Ngõ phone tiêu chuẩn [L/L+R][R] |
|
USB TO DEVICE |
Có |
|
USB TO HOST |
Có |
|
Bộ nguồn |
||
Bộ đổi nguồn AC |
PA-300C (hoặc mẫu tương đương do Yamaha khuyến nghị) |
|
Tiêu thụ điện |
8 W (khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-300C) |
|
Tự động Tắt Nguồn |
Có |
|
Phụ Kiện |
||
Phụ kiện kèm sản phẩm |
Bộ đổi nguồn AC*, dây nguồn*, tai nghe, giá treo tai nghe, vít gắn cho giá treo tai nghe, sách nhạc “50 kiệt tác âm nhạc cổ điển”, Sổ tay hướng dẫn sử dụng *Có thể không kèm theo tùy thuộc vào khu vực bạn ở. Vui lòng kiểm tra với nhà phân phối Yamaha. |
|
Phụ kiện |
||
Phụ kiện bán riêng |
Bộ điều hợp mạng LAN không dây USB (UD-WL01) *Có thể không kèm theo tùy thuộc vào khu vực bạn ở. |