86 sản phẩm
Lọc
Amplifier Fender Tone Master Princeton Reverb, Combo
Chọn Nhanh
Amplifier Fender Rumble 800, Combo
Chọn Nhanh
Amplifier Fender Rumble 410V3, Bass Cabinet
Chọn Nhanh
Amplifier Fender Rumble 210, Bass Cabinet
Chọn Nhanh
Amplifier Fender Rumble 115, Cabinet Bass Guitar
Chọn Nhanh
Amplifier Fender Bassman 810 Neo Enclosure, Cabinet
Chọn Nhanh
Amplifier Fender Bassman 610 Neo Enclosure, Cabinet
Chọn Nhanh
Amplifier Fender Bassman 410 Neo, Cabinet
Chọn Nhanh
Amplifier Fender Bassman 115 Neo Enclosure, Cabinet
Chọn Nhanh
Amplifier Fender Bassman 800, Head
Chọn Nhanh
Amplifier Fender Blues Junior Lacquered Tweed
Chọn Nhanh
Amplifiers Fender Blues Deluxe Reissue, Combo
Chọn Nhanh
Amplifier Fender Mustang LT40S, Combo
Chọn Nhanh
Amplifier Guitar Fender Super Sonic 22, Combo
Chọn Nhanh
Amplifier Fender Super Sonic 22, Head
Chọn Nhanh
Amplifier Fender Super Sonic 60 212 Enclosure, Cabinet
Chọn Nhanh
Amplifier Fender Blues Junior - Lacquered Tweed, Combo
Chọn Nhanh
Amplifier Fender Hot Rod Deluxe IV, Combo
Chọn Nhanh
Amplifier Fender Frontman 20G, Combo Electric Guitar
Chọn Nhanh
Amplifier Fender Champion 50XL, Combo
Chọn Nhanh
Bộ sưu tập:
Amplifier Fender
Amplifier Fender có nhiều mẫu mã, giá cả, series đến mức khá khó khăn để lựa chọn và tìm ra model nào phù hợp nhất với bạn. Vì vậy chúng tôi viết hướng dẫn này để giúp đơn giản hóa và giải thích về amp Fender.
Fender tạo ra một số amp tốt nhất trên thị trường và mặc dù hãng chủ yếu được biết đến với amp tube, nhưng hãng cũng tạo ra một số tùy chọn solid state với cả phải chăng tuyệt vời.
Nội dung:
- Bài viết này được chia thành các phần sau:
- Tổng quan về Fender Amplifier
- Fender amp solid state cho guitar điện
- Fender amp tube (Valve) cho guitar điện
- Amp Fender cho guitar-acoustic
- Amp Fender cho guitar Bass
- Nên Chọn Amplifier Nào?
- Các câu hỏi thường gặp
1. Tổng quan về Fender Amplifier (bộ khuếch đại Fender)
Fender chủ yếu sản xuất amp combo solid state và tube, nhưng cũng sản xuất một số bộ amp head. Hãng cũng tạo ra một loạt các amp guitar gắn EQ và bass. Để giúp phân loại phạm vi amp Fender để dễ hiểu hơn, chúng tôi đã tạo các bảng sau.
Chúng được chia thành các loại amp khác nhau: amp guitar điện solid state, amp guitar điện tube, amp guitar gắn EQ và amp guitar bass. Các bảng chứa tất cả các amp trong từng loại, các tùy chọn công suất sẵn có và phạm vi giá tại thời điểm viết bài. Tất cả các bảng được sắp xếp từ giá khởi điểm rẻ nhất đến đắt nhất.
Lưu ý: bạn có thể để ngang các bảng guitar bass và guitar điện nếu bạn đang sử dụng thiết bị di động để xem tất cả các cột. Ngoài ra, tất cả các amp đều là amp combo, trừ khi được chỉ định là "head" thay thế.
2. Fender amp solid-state cho guitar điện:
Series amp Fender |
Công suất |
Phạm vi giá (đô la) |
Frontman |
10W |
100 |
Champion |
20W,40W,100W |
140-400 |
Mustang |
25W,50W |
180-280 |
Champion XL |
50W,100W |
240-450 |
Mustang GTX |
50W,100W |
400-500 |
Tone Master Reverb |
45W,100W,200W |
900-1200 |
Fender tạo ra 6 dòng trên với công nghệ amp solid state. Hầu hết các model cũng có nhiều công suất (wattage) khác nhau và một số điều khiển có thể khác nhau tùy thuộc vào công suất. Thông thường, cùng một amp có công suất cao hơn sẽ có các điều khiển bổ sung.
Dưới đây là bảng tóm tắt các model khác nhau về công suất và bộ điều khiển của chúng. Bảng được sắp xếp theo thứ tự từ giá thấp nhất đến giá cao nhất.
Amplifier |
Công suất |
Thiết lập amp |
Fender Frontman 10G |
10W |
2 channels, gain, treble, bass |
Fender Champion 20
|
20W |
2 channels, gain, treble, bass, reverb, delay, chorus, tremolo, flanger, phaser, vibrato |
Fender Mustang LT25 |
25W |
30 presets, gain, 3 band EQ |
Fender Champion 40 |
40W |
2 channels, gain, treble, bass, reverb, delay, chorus, tremolo, flanger, phaser, vibrato |
Fender Champion 50XL |
50W |
2 channels, gain, treble, bass, reverb, delay, chorus, tremolo, flanger, phaser, vibrato |
Fender Mustang LT50 |
50W |
30 presets, gain, 3 band EQ |
Fender Mustang GTX 50 |
50W |
30 presets, gain, 3 band EQ, reverb |
Fender Champion 100 |
100W |
2 channels, gain, 3 band EQ, reverb, delay, chorus, tremolo, flanger, phaser, vibrato |
Fender Champion 100XL |
100W |
2 channels, gain, 3 band EQ, voice control, reverb, delay, chorus, tremolo, flanger, phaser, vibrato |
Fender Mustang GTX 100 |
100W |
200 presets, gain, 3 band EQ, reverb |
Fender Tone Master Deluxe Reverb |
100W |
2 channels, treble, bass, reverb, tremolo |
Fender Tone Master Twin Reverb |
200W |
2 channels, treble, bass, reverb, tremolo |
Fender Tone Master Super Reverb 4×10 |
45W |
2 channels, treble, bass, reverb, tremolo |
Các lựa chọn Fender amp solid state hàng đầu:
Dành cho người mới bắt đầu: Fender Champion 20
Amp này có giá rất tốt so với số lượng hiệu ứng mà nó có. Đây là một lựa chọn tốt hơn nhiều so với Fender Frontman, vì mặc dù nó đắt hơn nhưng các hiệu ứng bổ sung và sự gia tăng lớn về chất lượng âm thanh khiến nó đáng đồng tiền bát gạo hơn nhiều.
Linh hoạt nhất: Fender Mustang GTX 50W
Là một amp được mô hình hóa (modelling), bạn sẽ có được nhiều tính linh hoạt với 30 cài đặt trước được thiết kế để phát ra âm thanh giống như amp tube và amp solid state mang tính biểu tượng, sau đó có thể được điều chỉnh bằng cách sử dụng bộ điều khiển amp và ba band EQ. Bạn cũng có thể kết nối với một ứng dụng để điều chỉnh âm thanh nhiều hơn.
Để biểu diễn: Fender Tone Master Deluxe Reverb
Với phiên bản 100W của amp này, bạn sẽ có được âm lượng lớn, mặc dù bạn có thể nâng nó lên phiên bản 200W nếu cần. Điều khiển 2 channel, bass, treble ,reverb và tremolo cung cấp cho bạn đủ tính linh hoạt và chất lượng âm thanh. Đây là một trong những chất lượng tốt nhất vì nó dựa trên phiên bản tube.
3. Fender amplifier tube cho guitar điện:
Series amp Fender |
Công suất |
Phạm vi giá (đô la ) |
Super-Champ X2 |
15W |
400 |
Bassbreaker |
7W,15W,30W,45W |
500-1100 |
Pro Junior IV |
15W |
550 |
Bassbreaker Head |
15W |
650 |
Blues Junior IV |
15W |
650 |
’68 Custom Vibro Champ Reverb |
5W |
800 |
Hot Rod Deluxe |
40W,60W |
900-1200 |
Blues Deluxe Reissue |
40W |
900 |
’57 Custom |
5W,12W,40W |
1100-3300 |
’65 Princeton Reverb |
12W |
1200 |
Super-Sonic Head |
22W |
1200 |
’68 Custom Deluxe Reverb |
22W,85W |
1150-1600 |
Super-Sonic |
22W |
1400 |
Vintage Reissue ’65 Deluxe Reverb |
22W |
1500 |
Vintage Reissue ’65 Reverb |
45W,85W |
1800-1900 |
’64 Custom Deluxe Reverb |
20W |
2750 |
Các Amplifier Fender tube (valve) cho guitar điện
Mặc dù mảng solid state của Fender khá đơn giản, nhưng với amp tube thì hoàn toàn ngược lại. Fender cực kỳ nổi tiếng với các amp combo tube cao cấp và chúng có phạm vi khá rộng để phù hợp với các ngân sách và yêu cầu khác nhau.
Dưới đây là danh sách các loại amply tube chính do Fender sản xuất. Bạn có thể tìm thấy các công suất (wattage) khác nhau cho một số trong số chúng:
-Super-Champ X2
-Bassbreaker
-Hot Rod
-Super Sonic
-Vintage Modified
-Vintage Reissue
Tất cả các amp này đều có các tùy chọn combo, và Bassbreaker và Super-Sonic cũng có các bộ head với công suất lần lượt là 15W và 22W.
Super-Champ X2 (Giá cả phải chăng)
Đây là amp tube giá hợp lý nhất của Fender và đi kèm với công suất 15W, khiến nó phù hợp cho các địa điểm nhỏ. Nó có các điều khiển cơ bản mà bạn mong đợi: 2 channel, gain, bass, treble, voice (16 lựa chọn) and nhiều hiệu ứng (tổng cộng 15).
Bassbreaker (Giá trung bình hợp lí)
Dòng Bassbreaker có nhiều tùy chọn nhất về công suất với các tùy chọn combo 7W, 15W, 30W và 45W cũng như head 15W. Nó vẫn là một amp tube có giá cả phải chăng và mang lại giá trị tuyệt vời so với số tiền bỏ ra.
Nó có kiểu dáng hiện đại hơn so với hầu hết các amp tube Fender, vì vậy trông không giống một mẫu Fender đặc biệt mang tính biểu tượng nhưng nó có một loạt các điều khiển tuyệt vời bao gồm: gain, structure, 3-band EQ and reverb.
Nhược điểm duy nhất là amp 1 channel, tuy nhiên, bạn có thể điều chỉnh overdrive.
Hot Rod (Tầm trung)
Các model Hot Rod có thể được chia thành hai loại: Junior và Deluxe.
Phiên bản Deluxe cao cấp hơn và bao gồm các combo 40W và 60W. Nó là một amp tube tầm trung về giá cả. Amp có điều khiển volume, drive, 3-band EQ, master, reverb and presence.
Có hai mẫu trong dòng sản phẩm Junior: Pro Junior IV 15W và Blues Junior IV đắt hơn một chút. Cả hai đều có các 1 channel, tuy nhiên các điều khiển khác nhau. Pro Junior chỉ có nút điều chỉnh âm lượng và âm sắc, trong khi Blues Junior có các nút điều chỉnh âm lượng, treble, bass, middle, master and reverb, khiến nó trở nên linh hoạt hơn rất nhiều mặc dù giá rất tốt.
Hai amp này vẫn được coi là khá phải chăng cho các amp tube, mang lại giá trị tốt.
Vintage Modified (Trung-Cao cấp)
Series này bao gồm các model sau:
-’68 Custom Vibro Champ Reverb
-’68 Custom Princeton Reverb
-’68 Custom Deluxe Reverb
-’68 Custom Pro Reverb
-’68 Custom Twin Reverb
Có một sự khác biệt khá lớn về giá giữa ba model này, danh sách trên đi từ giá thấp nhất đến cao nhất. Tất cả chúng đều có hình thức rất giống nhau và khác nhau về điều khiển, công suất và kích thước loa. Tất nhiên, tất cả chúng đều dựa trên amp cổ điển và có “giai điệu Fender sparkly” rất vintage.
Super Sonic (Tầm trung cao cấp)
Dòng sản phẩm Super Sonic có hai mẫu: bộ dead 22W và amp combo 22W 1×12″. Các model này có hai kênh. Kênh Vintage có các nút điều khiển treble và bass cũng như công tắc voice (normal/fat). Channel Burn có các điều khiển amp 1, amp 2, treble, bass, middle, volume and master reverb. Hai amp này nằm trong phạm vi trung cao cấp. Nó được bán trên thị trường như một bộ khuếch đại rất linh hoạt, do sự khác biệt lớn về âm sắc giữa hai channel.
Vintage Reissue (High-End)
Series này bao gồm các model sau (từ rẻ nhất đến đắt nhất):
-’65 Princeton Reverb
-’65 Deluxe Reverb
-’65 Twin Reverb
-’65 Super Reverb
Những mẫu này là sản phẩm hàng đầu trong dòng sản phẩm của Fender và là lựa chọn phù hợp nếu bạn muốn có giai điệu mang tính biểu tượng và giá cả không phải là vấn đề quá quan trọng.
4. Fender amp cho guitar acoustic-electric:
Series amp Fender |
Công nghệ amp |
Công suất |
Phạm vi giá (đô la ) |
Acoustasonic |
Solid state |
15W,40W |
130-250 |
Acoustic Jr |
Solid state |
100W |
400 |
Acoustic Jr GO |
Solid state |
100W |
500 |
Acoustic 100 |
Solid state |
100W |
500 |
Acoustic SFX II |
Solid state |
100W |
700 |
Fender tạo ra 5 dòng amp trên cho guitar acoustic-electric. Tất cả các amp này có hai đầu vào và channel. Một cái được thiết kế cho guitar và cái còn lại dành cho micrô. Dưới đây là bảng so sánh tổng quan.
Amplfier |
Công suất |
Bộ điều khiển |
spesker |
Sạc pin |
Acoustasonic 15 |
15W |
Vol, 3-band EQ, chorus |
1×6” |
Không |
Acoustasonic 40 |
40W |
Vol, 3-band EQ, reverb |
2×6.5” |
Không |
Acoustic Jr |
100W |
Vol, 3-band EQ, reverb, delay, chorus, vibratone, looper |
1×8” |
Không |
Acoustic Jr GO |
100W |
Vol, 3-band EQ, reverb, delay, chorus, vibratone, looper |
1×8” |
Có |
Acoustic 100
|
100W |
Vol, 3-band EQ, reverb, delay, chorus, vibratone, looper |
1×8” |
Không |
Acoustic SFX II |
100W |
Vol, 3-band EQ, reverb, delay, chorus, vibratone, looper |
1×8” và 1×6.5” |
Không |
Tất cả các amp đều có mức giá khác nhau và sẽ vượt trội trong các tình huống khác nhau và cho những người chơi khác nhau. Đây là đánh giá chủ quan của chúng tôi:
-Dành cho người mới bắt đầu: Acoustasonic 15
-Dành cho người kiểu busker: Acoustic Jr GO
Fender Acoustic Junior Go
-Để biểu diễn: Acoustic SFX II
5. Fender amplifier cho guitar bass:
Series amp Fender |
Loại amp |
Công suất |
Phạm vi giá (đô la ) |
Rumble |
Solid state |
10W,25W,40W,100W,200W,500W |
100-650 |
Rumble LT |
Solid state |
25W |
250 |
Rumble Studio |
Solid state |
40W |
400 |
Rumble Head |
Solid state |
800W |
700 |
Rumble State |
Solid state |
800W |
1000 |
Bassman 800 |
Hybrid |
800W |
1100 |
Super Bassman Pro |
Tube |
300W |
2000 |
Fender cũng tạo ra một loạt các amp guitar bass để phù hợp với cả người chơi chuyên nghiệp và người mới bắt đầu. Có hai dòng amp chính: Rumble và Bassman. Tuy nhiên, có một số loại và kích cỡ khác nhau của mỗi amp. Dưới đây là bảng so sánh các tính năng chính của từng model, được sắp xếp từ model rẻ nhất đến đắt nhất.
Amplifier |
Loại amp |
Công nghệ amp |
Công suất |
Bộ điều khiển |
Speaker |
Rumble 15 |
Combo |
Solid stae |
15W |
Vol, 3-band EQ |
1×8” |
Rumble 25 |
Combo |
Solid state |
25W |
Vol, 3-band EQ |
1×8” |
Rumble 40 |
Combo |
Solid state |
40W |
Vol, gain, 4-band EQ, overdrive, switches (bright, contour, vintage) |
1×10” |
Rumble LT25 |
Combo |
Solid state |
25W |
50 presets, gain, 3-band EQ |
1×8” |
Rumble 100 |
Combo |
Solid state |
100W |
Vol, gain, 4-band EQ, overdrive, switches (bright, contour, vintage) |
1×12” |
Rumble Studio 40 |
Combo |
Solid state |
40W |
15+ models, 40+ effects, gain, 3-band EQ |
1×10” |
Rumble 200 |
combo |
Solid state |
200W |
Vol, gain, 4-band EQ, overdrive, switches (bright, contour, vintage) |
1×15” |
Rumble 500 |
Combo |
Solid state |
500W |
Vol, gain, 4-band EQ, overdrive, switches (bright, contour, vintage) |
2×10” |
Rumble 800 Head |
Head |
Solid state |
800W |
Vol, gain, 4-band EQ, overdrive, switches (bright, contour, vintage) |
N/A |
Rumble Stage 800 |
Combo |
Solid state |
800W |
15+ models, 40+ effects, gain, 3-band EQ |
2×10” |
Bassman 800 |
Head |
hybrid |
800W |
2 channels, gain, 4-band EQ, blend, |
N/A |
Super Bassman Pro |
Head |
Tube |
300W |
2 channels, gain, 4-band EQ, blend, |
N/A |
Dưới đây là một số lựa chọn hàng đầu của chúng tôi cho các mức ngân sách và kinh nghiệm khác nhau:
-Dành cho người mới bắt đầu: Fender Rumble 15
-Giá tốt nhất: Fender Rumble Studio 40
-Đối với địa điểm lớn: Rumble Stage 800
6. Bạn nên chọn amplifier Fender nào?
Điều tốt nhất cần làm là xác định model nào nằm trong ngân sách của bạn và bắt đầu từ đó. Sau đó, bạn cần xem xét các mức công suất và kích thước loa xem nó đủ lớn cho vị trí bạn sử dụng hay không. Sau đó, hãy xem xét âm thanh của amp và cố gắng hết sức để thử chúng. Trực tiếp sử dụng cây đàn guitar của bạn để xem bạn thích âm thanh nào hơn. Sau đó, bạn có thể xem xét các điều khiển có sẵn và cuối cùng là giao diện của amp cũng có thể phát huy tác dụng.
Dưới đây là một số điều cần ghi nhớ và giúp bạn thu hẹp tìm kiếm của mình:
Nếu bạn muốn âm thanh Fender mang tính biểu tượng, lựa chọn tốt nhất của bạn là một trong các amp tube. Các mẫu Vintage Reissue sẽ mang đến cho bạn giai điệu mang tính biểu tượng nhất, nhưng với mức giá đắt nhất. Amp Hot Rod và Vintage Modified rất tuyệt nếu bạn có ngân sách eo hẹp hơn.
Để có giá trị phù hợp và tính linh hoạt tốt nhất, hãy xem xét một trong những amp solid state như Fender Mustang.
7. Các câu hỏi thường gặp
Dưới đây là câu trả lời cho một số câu hỏi khác mà bạn có thể còn thắc mắc trong hành trình tìm kiếm amp Fender phù hợp với mình.
-Những nghệ sĩ guitar nào sử dụng amp Fender?
Nhiều nghệ sĩ guitar nổi tiếng đã biết sử dụng amp Fender bao gồm: Eric Johnson, Neil Young, Stevie Ray Vaughan, James Burton, Eric Clapton và Mike Bloomfield. Bộ khuếch đại Fender thường được combo với nhạc blues, country và rock.
-Amp Fender nghe như thế nào?
Amp Fender thường được mô tả là có âm thanh "lấp lánh" đặc biệt khi đề cập đến âm clean của chúng, vì chúng có tần số âm bổng rất rõ rệt. Âm sắc được đặc trưng bởi dải trung hơi bị tách ra và nhấn mạnh vào âm trầm và âm bổng, bên cạnh dải động rộng.
Amp Fender tốt nhất
Đây là một số amp Fender tốt nhất trên thị trường hiện nay:
-Fender Mustang GTX: rất linh hoạt và giá cả phải chăng.
-Fender Tone Master Deluxe Reverb: tuyệt vời cho biểu diễn.
-Fender Super-Champ X2: amp tube giá cả phải chăng.
-Fender Blues Junior IV: amp tube giá trị cao.
-Fender ’65 Super Reverb: chất âm mang tính biểu tượng nhất.