Thời Kỳ Đại Khủng Hoảng
Thời kỳ hoàng kim của Mason & Hamlin, cũng như của ngành công nghiệp piano nói chung, đã kết thúc với cuộc Đại khủng hoảng. Mặc dù cú sụp đổ thị trường chứng khoán tháng 10 năm 1929 được xem là khởi đầu, nhưng đến năm 1932, khủng hoảng mới thực sự lan rộng.
Trong ba năm trước đó, hơn một phần ba ngân hàng ở Mỹ đã phá sản. Vào thời điểm đó, không có tổ chức nào như FDIC để bảo vệ tiền gửi. Người dân mất trắng phần lớn số tiền tiết kiệm. Tỷ lệ thất nghiệp năm 1932 là 24%, và tỷ lệ thiếu việc làm lên tới 50%. Sau cú sốc tài chính là thời kỳ "Dust Bowl" (Cơn bão bụi), khiến nông nghiệp vùng Trung Tây tê liệt. Hình ảnh những người rách rưới xếp hàng nhận đồ ăn trở nên phổ biến – thời kỳ này khắc nghiệt hơn bất kỳ điều gì mà thế hệ sau từng trải qua.
Đối với phần lớn người dân, mua một cây đàn piano là khoản chi tiêu có thể trì hoãn lâu dài. Doanh số bán đàn đã đạt đỉnh vào năm 1923 với gần 350.000 chiếc, nhưng đến năm 1929 đã giảm xuống chỉ còn 131.000 do người tiêu dùng chuyển từ piano tự chơi sang radio, máy hát và các phương tiện giải trí gia đình khác. Đến năm 1932, doanh số giảm mạnh còn 27.000 cây đàn. Với mức sụt giảm 90%, không một nhà sản xuất nào có thể duy trì hoạt động nhà máy. Hệ quả là một cuộc tái cấu trúc lớn diễn ra trong ngành sản xuất piano Mỹ. Trước đó có hàng trăm hãng piano, nhưng phần lớn đã phá sản hoặc bị sáp nhập. Chỉ một số rất ít sống sót với tư cách pháp nhân độc lập.
Dù tổng doanh số giảm 90%, doanh số grand piano lại giảm ít hơn đáng kể — nhiều người giàu vẫn có thể tiếp tục mua grand. Trong 27.000 cây đàn bán ra năm 1932, gần 18.000 là grand piano. Không có gì ngạc nhiên khi những hãng sống sót sau khủng hoảng đều có dòng grand nổi bật.
Khi bước vào Đại khủng hoảng, có hai tập đoàn piano lớn: American Piano Company và Aeolian, Weber Piano & Pianola Company.

Cuộc Sáp Nhập Và Di Dời
American Piano Company, ban đầu là Foster-Armstrong Co., được thành lập năm 1894. Sau vụ cháy nhà máy năm 1902, một cơ sở mới được xây dựng tại East Rochester, New York vào năm 1906, trở thành nhà máy sản xuất piano lớn nhất thế giới lúc bấy giờ. Hãng này mua lại Chickering và Knabe vào năm 1908, đổi tên thành American Piano Company, và sáp nhập Mason & Hamlin vào năm 1924.
Cùng thời điểm, Aeolian Company — được biết đến với các dòng đàn tự chơi như Duo-Art — phát triển mạnh và là đối thủ lớn của American. Tuy nhiên, cuộc Đại khủng hoảng buộc American bán Mason & Hamlin cho Aeolian năm 1930, rồi hai bên sáp nhập năm 1932 thành Aeolian American Corporation. Nhà máy Mason & Hamlin ở Boston bị đóng cửa, toàn bộ hoạt động chuyển về East Rochester cùng với Chickering và Knabe.
Mặc dù phần lớn thương hiệu cấp thấp bị ngưng sản xuất, một số dòng như George Steck và J. & C. Fischer vẫn tiếp tục được làm tại đây. Sau sáp nhập, East Rochester trở thành trung tâm sản xuất lớn với nhà máy riêng cho từng thương hiệu, cùng các xưởng phụ trợ như sơn, gỗ, đúc khung… Dây chuyền này duy trì hoạt động cho đến sau Thế chiến II.
Ít ai biết rằng khi Mason & Hamlin chuyển về Rochester, phương pháp sản xuất piano đã thay đổi hoàn toàn — và theo chiều hướng tiêu cực.
Phương Pháp Sản Xuất Mới: Giá Rẻ Nhưng Thiếu Chính Xác
Công ty Brambach đã phát minh một phương pháp lắp ráp đàn grand rẻ hơn, gọi là "Brambach Method". Thay vì làm đàn từ gỗ thô theo phương pháp truyền thống, Brambach lắp ráp khung đàn (skeleton) rồi mới gắn và hoàn thiện phần vỏ ngoài. Cách này giống quy trình làm upright piano và cho phép sản xuất nhanh hơn với chi phí thấp hơn.
Tuy nhiên, phương pháp này thiếu độ chính xác, khiến chất lượng âm thanh và độ nhạy bàn phím bị ảnh hưởng. Độ chính xác trong việc định vị các thành phần quan trọng — cầu đàn, bảng cộng hưởng, khung sắt, đường đánh búa — là rất thiết yếu trong grand piano. Phương pháp Brambach không đáp ứng được yêu cầu này, và vì thế không phù hợp với các nhạc cụ biểu diễn chuyên nghiệp.
Bên cạnh thay đổi quy trình sản xuất, Aeolian còn cắt giảm vật liệu cao cấp: thay maple bằng gỗ mahogany mềm hơn, thay đổi kích thước các bộ phận như bộ căng cộng hưởng (Tension Resonator), làm giảm chất lượng âm thanh.
Dù Mason & Hamlin vẫn giữ thiết kế tuyệt vời và các chi tiết từ thời Richard Gertz, nhưng rõ ràng chất lượng đã đi xuống. Chất lượng giảm sút là do chiến lược sống còn trong thời kỳ khủng hoảng — giống như nhiều hãng khác, Aeolian cố gắng sản xuất đàn rẻ nhất có thể.
Thời Kỳ Suy Thoái Dài Hạn
Sau Thế chiến II, ngành piano phục hồi nhưng theo hướng cắt giảm chi phí. Những cái tên như Baldwin, Wurlitzer, Story & Clark chuyển sang sản xuất đại trà các mẫu đàn upright giá rẻ, được thợ kỹ thuật mỉa mai là “các vật thể giống piano”.
Dù Mason & Hamlin vẫn tồn tại, chất lượng đàn tiếp tục đi xuống. Năm 1953, George Foster – chủ sở hữu chính của Aeolian American – qua đời mà không để lại di chúc. Ngân hàng Boston tiếp quản công ty nhưng cắt giảm toàn bộ bộ phận kỹ thuật. Từ năm 1955 trở đi, các thương hiệu Mason & Hamlin, Chickering, Knabe hoạt động mà không có kỹ sư thiết kế, kỹ thuật viên mẫu hoặc đội ngũ giám sát chất lượng.
Năm 1959, tập đoàn này được mua lại bởi gia đình Heller – chủ sở hữu Winter & Co. Họ đổi tên công ty thành Aeolian Corporation, chia làm hai bộ phận: một ở Rochester (sản xuất các dòng cao cấp như Mason & Hamlin), một ở Memphis (sản xuất các dòng giá rẻ của Winter).
Suy Thoái Chất Lượng Dưới Thời Aeolian

Từ năm 1959 đến 1983, Mason & Hamlin thuộc sở hữu của Aeolian – công ty mẹ đến từ Memphis, nổi tiếng vì triết lý sản xuất “rẻ nhất có thể”. Mặc dù nhà máy tại Rochester vẫn hoạt động riêng biệt, nhưng mọi quyết định đều được điều hành từ văn phòng Memphis – nơi không mấy quan tâm đến việc duy trì chất lượng cao cấp cho thương hiệu.
Khoảng năm 1967, Aeolian bán khu bất động sản tại Rochester, rồi thuê lại một phần để tiếp tục sản xuất. Việc sản xuất đàn Chickering, Knabe và Mason & Hamlin được gộp vào một nhà xưởng duy nhất – nơi từng dành riêng cho Chickering. Từ đây, sự lai tạp giữa các thương hiệu bắt đầu, nhất là giữa Knabe và Chickering. Mason & Hamlin vẫn giữ lại bản sắc riêng, nhưng chất lượng đã không còn như trước.
Vào thập niên 1970, thảm họa thực sự bắt đầu. Gỗ mahogany trong vành đàn bị thay bằng poplar – loại gỗ mềm và rẻ hơn nữa. Dù lớp veneer gỗ bên ngoài vẫn đẹp, nhưng chất lượng hoàn thiện phần khung đàn và bảng cộng hưởng cực kỳ kém. Tệ hơn, bộ cơ (action) vốn được sản xuất ở Rochester – nơi từng có chuẩn mực tốt – bị chuyển sang nhà máy Memphis, nơi cho ra đời những bộ cơ kém chất lượng nhất lịch sử piano Mỹ.
Tàn Dư Vang Dội Nhờ Thiết Kế Gốc
Dù chất lượng sản xuất ngày càng đi xuống, nhưng các thiết kế âm học nguyên bản của Richard Gertz vẫn giữ được giá trị. Dù phải sửa chữa nhiều lỗi kỹ thuật, những cây đàn Mason & Hamlin vẫn có thể tạo ra âm thanh tốt – minh chứng cho sự vượt trội trong thiết kế ban đầu.
Kết Cục Tất Yếu: Phá Sản
Năm 1983, Aeolian rơi vào khủng hoảng tài chính trầm trọng. Chủ sở hữu mới, Peter Perez – cựu Chủ tịch Steinway & Sons – cố gắng tái định hình công ty bằng cách đẩy mạnh thương hiệu Chickering giá rẻ và phục hồi chất lượng. Tuy nhiên, thiếu vốn, thiếu thời gian và thiếu giải pháp kỹ thuật, kế hoạch thất bại.
Dù Rochester có tiềm năng bán lại (thậm chí có người ra giá 1,8 triệu USD), Citicorp – ngân hàng chủ nợ – đã không kịp trả tiền thuê nhà đúng hạn, khiến nhà xưởng bị thu hồi. Không còn mặt bằng sản xuất, mọi hy vọng cứu vãn sụp đổ. Năm 1985, Aeolian chính thức đóng cửa. Tòa nhà nhà máy được cải tạo thành trung tâm thương mại mang tên "The Piano Works".

Giai Đoạn Sohmer: Hồi Sinh Trong Tàn Tro
Cùng năm đó, Dave Campbell – Giám đốc nhà máy Rochester – chuyển sang làm việc cho Pratt-Read & Co. tại Connecticut để điều hành hoạt động sản xuất đàn Sohmer. Công ty này đã mua lại Sohmer & Co. vào năm 1982, nhưng mắc sai lầm lớn khi sa thải toàn bộ đội ngũ giàu kinh nghiệm tại New York và chuyển sản xuất về nhà máy ở Ivoryton. Việc thiếu lao động tay nghề cao khiến Sohmer nhanh chóng tụt dốc.
Tuy nhiên, Campbell đã đàm phán thành công với Citicorp để tiếp quản các tài sản còn lại của Mason & Hamlin, Knabe và Chickering. Vào tháng 4 năm 1986, toàn bộ thiết bị, bản vẽ, và bán thành phẩm của Mason & Hamlin được chuyển về Connecticut – chính thức đánh dấu giai đoạn phục hồi mới cho thương hiệu này.
Chuyển Giao Cho McNeil: Nỗ Lực Cuối Trước Khi Bán
Chỉ trong vòng một năm, Pratt-Read nhận ra ngành sản xuất piano Mỹ đang rơi vào khủng hoảng không lối thoát và quyết định rút lui. Họ bán lại Mason & Hamlin, Knabe và Sohmer cho nhà đầu tư Robert McNeil – cựu Chủ tịch McNeil Laboratories (cha đẻ của thuốc Tylenol).
Tuy nhiên, công ty vẫn không thể sản xuất đủ đàn để bán. Việc thiếu lao động tay nghề và chi phí sản xuất cao khiến họ tiếp tục thua lỗ. Năm 1988, McNeil chuyển nhà máy từ Connecticut sang Elysburg, Pennsylvania – nơi chi phí rẻ hơn và dễ tuyển dụng hơn. Tuy vậy, sai lầm trước đó tiếp tục lặp lại: công nhân có tay nghề ở Connecticut bị sa thải, và không thể thay thế xứng đáng.
Đầu năm 1989, công ty được rao bán. Steinway tưởng như đã mua thành công, nhưng bất ngờ bị qua mặt bởi một người quen cũ.
Sự Trở Lại Của Mason & Hamlin Dưới Cái Tên Mới
Trong khi đó, ở Massachusetts, Santi Falcone – người từng gắn bó với Mason & Hamlin và sau này tự sản xuất piano – gặp khó khăn tài chính sau cuộc khủng hoảng năm 1987 và phải bán phần lớn cổ phần cho nhà đầu tư Bernard Greer. Greer sau đó bổ nhiệm Lloyd Meyer – cựu Chủ tịch Steinway – làm CEO.
Khi Meyer biết tin Sohmer và Mason & Hamlin đang được bán, ông đã đưa ra đề nghị mua và vượt qua cả Steinway. Tháng 7 năm 1989, Mason & Hamlin chính thức thuộc về công ty Falcone, nay được đổi tên thành The Mason & Hamlin Companies.
Sản xuất đàn upright tiếp tục diễn ra tại Elysburg đến năm 1994. Còn tại Haverhill, Massachusetts – một chiếc xe tải chở những thiết bị cũ kỹ, đầy bụi bặm, bản vẽ mờ nhòe và khuôn mẫu đã mòn – đánh dấu hành trình phục hưng thương hiệu huyền thoại này bắt đầu trở lại.
Xem Thêm:
