Bạn đã có cây bass guitar hoàn hảo sẵn sàng cho mọi buổi tập hay biểu diễn. Bước tiếp theo để đạt được âm trầm ấn tượng chính là chọn một trong những bộ ampli bass tốt nhất. Bass guitar có thể được xem như “chất kết dính” của ban nhạc, hòa trộn giai điệu của guitar và giọng hát với nhịp điệu của trống, vì vậy âm sắc của bạn phải thật chuẩn xác và ổn định.
Trong khoảng một thập kỷ trở lại đây, bass guitar đã chứng kiến nhiều đổi mới thú vị, và các bộ ampli bass hàng đầu cũng phản ánh xu hướng đó. Nếu bạn muốn một ampli đơn giản nhưng mạnh mẽ, mang đến âm thanh trong trẻo, rõ ràng, có vô số lựa chọn đáp ứng nhu cầu này. Ngược lại, nếu bạn muốn thêm một chút cá tính, độ “ghrít” hay hiệu ứng đặc sắc, cũng có những thiết bị dành riêng cho bạn.
Dù bạn luyện tập tại nhà, tập cùng ban nhạc hay biểu diễn trực tiếp trước khán giả, bộ ampli bass tốt nhất phải đảm bảo âm thanh của bạn luôn được nghe rõ ràng. Từ những combo nhỏ gọn đến các đầu ampli công suất lớn, chúng tôi đã tuyển chọn những lựa chọn xuất sắc giúp bạn truyền tải âm trầm mạnh mẽ, đầy cảm xúc đến người nghe.
1. Fender Rumble 15 - Ampli Lý Tưởng Cho Luyện Tập Tại Nhà

Thông Số Kỹ Thuật
Công Suất: 15 watt
Tính Năng: Volume, Bass, Mid, Treble
Kết Nối: Ngõ vào jack 1/4 inch, Ngõ ra tai nghe jack 1/4 inch, Ngõ vào AUX 1/8 inch
Trọng Lượng: 7,26 kg
Ưu Điểm
Nhẹ, dễ di chuyển. Giá cực kỳ phải chăng. Âm thanh đặc trưng của Fender.
Hạn Chế
Thiết kế hơi cơ bản.
Nếu bạn đang tìm một ampli đáng tin cậy để luyện tập tại nhà, Fender Rumble 15 là lựa chọn hoàn hảo. Được thiết kế nhỏ gọn, nhẹ và dễ mang theo, series Fender Rumble phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn các tay bass chuyên nghiệp.
Chiếc ampli nhỏ nhắn này cung cấp công suất 15 watt – hoàn toàn đủ cho việc luyện tập tại nhà. Ngõ ra tai nghe cho phép bạn luyện tập bất cứ lúc nào mà không làm phiền cả gia đình, trong khi ngõ AUX giúp bạn chơi cùng các bài hát yêu thích từ điện thoại hoặc thiết bị khác.
Chiếc ampli nhỏ này hội tụ đầy đủ: ngoại hình đẹp, âm thanh chất lượng và quan trọng nhất là giá cả phải chăng.
2. TC Electronic Thrust BQ500 - Ampli Nhỏ Gọn, Đa Năng Và Giá Trị Cao

Thông Số Kỹ Thuật
Công Suất: 500 watt @ 4 ohm
Tính Năng: Gain, Thrust, EQ 4 băng tần và Volume chính, Bộ nén tích hợp
Kết Nối: Ngõ vào jack ¼ inch, Ngõ ra XLR cân bằng, Ngõ ra loa SpeakON, Ngõ ra tai nghe/AUX 1/8 inch
Trọng Lượng: 2,3 kg
Ưu Điểm
Phù hợp luyện tập im lặng. Kết nối SpeakON tiện lợi.
Hạn Chế
Phù hợp hơn với bass active.
Mặc dù danh sách này bao gồm nhiều ampli bass cao cấp được săn đón trên thị trường, nhưng vẫn có những chiếc ampli tuyệt vời ở phân khúc giá thấp hơn. TC Electronic Thrust BQ500 nằm gần mức entry-level nhưng mang đến một gói hoàn chỉnh bao gồm khả năng luyện tập im lặng và bộ nén tích hợp.
Với thiết kế nhỏ gọn, nhẹ và sử dụng Class D, BQ500 là lựa chọn lý tưởng cho các buổi biểu diễn khi bạn phải di chuyển nhiều nhưng không muốn mang theo các thiết bị studio đắt tiền.
3. Ampeg SVT-CL - Huyền Thoại Ampli Mỹ Trở Lại Với Vẻ Hoài Cổ Tuyệt Đẹp

Thông Số Kỹ Thuật
Công Suất: 300 watt @ 2/4 ohm
Tính Năng: Gain, Bộ chọn Ultra Hi/Lo, Bass, Midrange, Frequency, Treble, Master Volume, Bias 1, Bias 2, Công tắc chọn trở kháng
Kết Nối: 2x Ngõ vào jack 1/4 inch (0dB/-15dB), Ngõ ra Slave 1/4 inch, 2x Ngõ ra jack 1/4 inch, Ngõ ra Speakon, Ngõ ra DI XLR cân bằng, Ngõ ra preamp jack 1/4 inch, Ngõ vào Power Amp jack 1/4 inch
Trọng Lượng: 36,3 kg
Ưu Điểm
Âm thanh bass cổ điển, quen thuộc. Mạnh mẽ và uy lực. Chiếc ampli này đã tạo nên huyền thoại.
Hạn Chế
Cực kỳ nặng, cần cẩn thận khi di chuyển.
Ampeg đã đặt ra tiêu chuẩn cho các ampli bass vào cuối những năm 60/đầu những năm 70, cùng với các cabinet 8x10 của họ, tạo nên âm thanh bass cổ điển. Kết quả là mọi người đều mong muốn kết hợp sự ấm áp của bóng đèn với công suất và âm lượng mạnh mẽ.
Chiếc ampli này là phiên bản tái hiện của mẫu ampli Ampeg kinh điển, được săn đón. Với mười một bóng đèn trải khắp các phần preamp, power amp và drive, nếu bạn đang tìm kiếm hiệu suất âm thanh ống (tube), đây là một trong những bộ ampli bass tốt nhất để thử.
Ampli không có nhiều tính năng bổ sung, nhưng thực sự cũng không cần thiết. Trọng lượng có thể khiến bạn e ngại, nhưng không thể phủ nhận những âm bass đầy lôi cuốn mà nó mang lại.
4. Boss Katana Bass 110 - Katana Danh Tiếng Với Phiên Bản Bass

Thông Số Kỹ Thuật
Công Suất: 60 watt
Tính Năng: Comp, Drive, 2 hiệu ứng, 3 âm ampli, kênh lập trình, núm Blend, Volume Attenuator, EQ 4 băng tần
Kết Nối: FX Loop in/out 1/4 inch, Ngõ ra tai nghe 1/4 inch, Ngõ vào Power Amp 1/4 inch, Ngõ vào foot controller 1/4 inch, Ngõ ra XLR, Ngõ vào AUX 1/8 inch, Ngõ ra USB, Ngõ vào Expression pedal 1/4 inch, Ground lift
Trọng Lượng: 16,8 kg
Ưu Điểm
Ba âm ampli khác nhau, âm thanh tuyệt vời. Phần hiệu ứng được bố trí hợp lý. Có nhiều tùy chỉnh âm sắc.
Hạn Chế
Quá nhiều lựa chọn với một số người. Có thể cần phiên bản công suất cao hơn cho các buổi biểu diễn lớn.
Sau thành công vang dội của các ampli guitar Katana, cùng với các hiệu ứng và công nghệ guitar toàn diện, Boss cuối cùng cũng giới thiệu phiên bản Katana Bass được mong đợi từ lâu.
Đây là một combo 60 watt rất linh hoạt, trang bị loa 10 inch cùng tweeter. Có ba mô hình ampli khác nhau: Vintage, Flat và Modern, mỗi loại mang đặc trưng âm sắc riêng. Một số chế độ phù hợp với các thể loại nhạc khác nhau, nhưng với cả ba chế độ, gần như bạn đã có mọi âm thanh cần thiết. Bạn cũng có hai hiệu ứng có thể chọn, như Reverb, Delay, Octave, Synth và nhiều hơn nữa, cùng hai phần dành riêng cho Drive và Compression – những tính năng không thể thiếu với nhiều tay bass.
Ampli này cho phép tùy chỉnh EQ và âm sắc rất rộng, vì vậy nếu bạn cầu kỳ về âm thanh, bạn sẽ dễ dàng làm quen với chiếc ampli này. Ngoài ra, có nhiều cổng kết nối ở mặt sau, giúp bạn sử dụng như một ampli biểu diễn trực tiếp (kết nối với PA) cũng như công cụ luyện tập tại nhà.
5. Trace Elliot Elf - Ampli Bass Tốt Nhất Về Tính Di Động Và Giá Thành

Thông Số Kỹ Thuật
Công Suất: 200 watt @ 4 ohm, 130 watt @ 8 ohm
Tính Năng: Gain, Đèn báo Level, Bass, Middle, Treble, Đèn báo Power, Công tắc Ground/Lift
Kết Nối: Ngõ vào jack 1/4 inch, Ngõ ra tai nghe jack 1/4 inch, Ngõ ra jack 1/4 inch, Ngõ ra DI XLR cân bằng
Trọng Lượng: 730 g
Ưu Điểm
Nhỏ gọn và nhẹ. Âm thanh nổi bật giữa cả ban nhạc.
Hạn Chế
Không có ngõ vào AUX. Tính năng bị giới hạn do kích thước nhỏ.
Trace Elliot được hồi sinh với nhiều kỳ vọng, xét đến uy tín mà TE từng đạt được trong lĩnh vực ampli bass. Rõ ràng, Elf khác biệt hoàn toàn so với những chiếc ampli khổng lồ của TE vào thập niên 80, nhưng đừng để kích thước nhỏ của nó đánh lừa bạn.
Về âm sắc, chiếc ampli này gây ấn tượng mạnh. Phần EQ giới hạn nhưng thực hiện tốt nhiệm vụ, trong khi đèn LED chỉ ra khi chức năng nén và drive tích hợp đang hoạt động.
Công suất thực sự ấn tượng; vẻ ngoài nhỏ nhắn có thể đánh lừa bạn. Đây là một chiếc ampli tuyệt vời và là lựa chọn hiển nhiên cho mọi tay bass. Bạn thậm chí có thể dùng nó làm bản dự phòng khẩn cấp trong túi gig của mình.
6. Aguilar Tone Hammer 500 - Âm Thanh Bass Đẳng Cấp Boss Trong Thân Thể Nhỏ Gọn

Thông Số Kỹ Thuật
Công Suất: 500 watt vào 4 ohm, 250 watt vào 8 ohm
Loại: Đầu ampli Class D
Tính Năng: EQ đồ họa 3 băng tần với mid có thể điều chỉnh, Công tắc -10dB pad, Effects loop, DI XLR cân bằng trước/sau với ground lift, Ngắt tiếng đầu ra
Trọng Lượng: 1,8 kg
Ưu Điểm
Bảng điều khiển phía trước dễ sử dụng. Phần EQ mạnh mẽ. Phạm vi âm thanh đa dạng, linh hoạt.
Hạn Chế
Không có ngõ ra tai nghe.
Có lẽ đây là một trong những đầu ampli bass solid-state tốt nhất mà bạn có thể mua, Aguilar Tone Hammer 500 mang đến âm bass uy lực trong một thiết bị nhẹ như không. Nó cũng cực kỳ linh hoạt, cho phép bạn tinh chỉnh gần như mọi âm bass mà bạn muốn.
Điều khiển Drive hoạt động kết hợp với phần EQ để thay đổi âm sắc theo cài đặt gain. Điều này có nghĩa EQ sẽ phẳng hơn ở mức gain thấp, nhưng khi tăng gain, âm bass trở nên chặt chẽ hơn và âm treble mượt mà hơn.
Phần EQ cũng có biên độ lớn, với khả năng tăng hoặc giảm 14–16 dB trên toàn dải. Tuy nhiên, sức mạnh thực sự nằm ở dải mid, và với một chút thử nghiệm, bạn có thể khai thác được những âm bass vô cùng uy lực.
7. Warwick Gnome Head - Lựa Chọn Nhỏ Gọn Trong Túi

Thông Số Kỹ Thuật
Công Suất: 200 watt
Tính Năng: Gain, Bass, Mid, Treble, Master
Kết Nối: Ngõ vào jack 1/4 inch, Ngõ ra tai nghe jack 1/4 inch, Ngõ ra loa 1/4 inch, Ngõ ra line XLR, Ground lift
Trọng Lượng: 0,96 kg
Ưu Điểm
Cực kỳ nhẹ. Âm thanh mạnh mẽ và uy lực.
Hạn Chế
So với các ampli khác, tính năng hơi cơ bản.
Warwick Gnome là người bạn đồng hành hoàn hảo cho các buổi biểu diễn nhỏ gọn. Chiếc ampli tí hon này chỉ nặng 0,96 kg và có thể dễ dàng nằm trong túi gig của bạn.
Đừng để kích thước nhỏ đánh lừa bạn. Chiếc ampli nhỏ bé này mang đến âm thanh rõ ràng, trong trẻo với công suất 200 watt ấn tượng. Dù bạn luyện tập tại nhà hay biểu diễn ở một buổi gig nhỏ, ampli nhỏ gọn này chắc chắn sẽ theo kịp. Vỏ kim loại hoàn toàn bền chắc, đủ sức chịu đựng các chuyến đi, và ngõ ra DI XLR kèm công tắc ground lift biến nó trở thành một lựa chọn mạnh mẽ ngay cả trong phòng thu.
8. Blackstar Unity 30 - Ampli Luyện Tập Tuyệt Vời Với Chorus Và Compressor Tích Hợp

Thông Số Kỹ Thuật
Công Suất: 30 watt
Tính Năng: 3 Voices – Classic, Modern, Overdrive; EQ 3 băng tần với Mid bán tham số; Overdrive và Chorus có thể điều khiển bằng footswitch; Compressor; Input Gain với đèn báo clip; Công tắc Pad cho nhạc cụ active/passive
Kết Nối: Ngõ vào jack 1/4 inch, MP3/line-in, Ngõ ra line XLR + 1/4 inch, Ngõ ra tai nghe với điều khiển âm lượng độc lập
Trọng Lượng: 10 kg
Ưu Điểm
Tích hợp chorus và compressor. Ngõ ra line XLR với ground lift.
Hạn Chế
Nếu bạn cần ampli để biểu diễn trực tiếp, nên tìm lựa chọn khác.
Blackstar có thể không phải là thương hiệu đầu tiên bạn nghĩ đến khi chọn ampli bass, nhưng series Unity chứng minh hãng hiểu rõ cách tái tạo âm trầm mạnh mẽ – tất cả với mức giá hợp lý.
Chiếc ampli chắc chắn này cung cấp nhiều tùy chọn tinh chỉnh âm thanh. Ba chế độ âm sắc khác nhau (Classic, Modern, Overdrive) bao phủ phạm vi âm cổ điển đa dạng, và chorus có thể điều khiển bằng footswitch mang đến chiều sâu mới cho âm thanh. Chưa hết, ampli còn tích hợp sẵn compressor, có thể bật/tắt dễ dàng chỉ bằng một nút bấm.
Tóm lại, đây là một ampli bass linh hoạt, cung cấp vừa đủ tính năng để luyện tập bass tại nhà trở nên thú vị và hấp dẫn.
9. Orange Crush 50 - Âm Thanh Orange Cổ Điển Với Tuner Tích Hợp

Thông Số Kỹ Thuật
Công Suất: 50 watt
Tính Năng: EQ 3 băng tần Active, Frequency, Volume, Blend, Tuner, -6dB pad
Kết Nối: Ngõ vào jack 1/4 inch, Ngõ ra tai nghe jack 1/4 inch, Ngõ ra 1/4 inch, FX loop, Footswitch
Trọng Lượng: 14,4 kg
Ưu Điểm
Âm thanh cổ điển của Orange. Tích hợp tuner.
Hạn Chế
Các ampli khác cùng mức giá có nhiều tính năng hơn.
Lấy cảm hứng từ các ampli flagship OB1 và 4 Stroke, Crush 50 mang đến âm thanh Orange biểu tượng trong một ampli thân thiện với phòng tập hoặc gia đình.
Dù là ampli bass giá rẻ, Orange Crush 50 vẫn gây ấn tượng mạnh về âm sắc. Dù bạn muốn âm sạch hiện đại ấm áp hay âm drive vintage đầy crunch, ampli này đều đáp ứng tốt. Phần EQ active đa dụng với mid bán tham số có thể điều chỉnh mang lại quyền kiểm soát tối đa cho âm thanh của bạn.
Một tính năng tiện lợi mà chúng tôi đặc biệt yêu thích là tuner chromatic tích hợp. Dù có vẻ nhỏ nhặt, nhưng với người chơi bass, đây là một công cụ giúp loại bỏ một trở ngại trong việc chơi nhạc. Chỉ cần cắm vào, chỉnh dây, và bùng nổ âm thanh.
10. Orange Terror Bass 500 - Sự Trở Lại Hùng Mạnh Của Ampli Bass Lunchbox Tuyệt Đỉnh

Thông Số Kỹ Thuật
Công Suất: 500 watt @ 4 ohm, 250 watt @ 8 ohm
Tính Năng: Kênh đơn, thiết kế hybrid – Đầu ra Class D với preamp van, nút Clean, độ nhạy đầu vào thay đổi cho bass active hoặc passive, kênh Natural: Volume, Bass, Mid, Treble, Gain
Kết Nối: 1 ngõ vào jack 1/4 inch, ngõ ra SpeakON, ngõ ra DI cân bằng, FX loop
Trọng Lượng: 4,65 kg
Ưu Điểm
Kích thước gọn nhẹ. Công suất mạnh mẽ. Âm sắc tuyệt vời.
Hạn Chế
Không lý tưởng cho những ai muốn sử dụng nhiều distortion.
Ampli Orange Terror Bass nguyên bản đã tạo được lượng fan riêng vào thời điểm mà các đầu ampli di động với distortion van tích hợp còn rất hiếm. Phiên bản mới này mang đến nhiều tiếng “grind” và sắc thái âm thanh phong phú hơn.
Dựa trên ampli AD200, thiết kế hybrid sử dụng van 12AX7 ở giai đoạn preamp và van 12AT7 cho ngõ Send của FX loop. Ngõ Return có giai đoạn solid-state và đầu ra Class D solid-state.
Âm thanh ra sao? Đây là một ampli rất lớn! Khi chơi với pick, bạn sẽ có ngay âm rock chất lượng, trong khi việc thêm một chút distortion từ van 12AX7 trong preamp tạo ra âm Orange đặc trưng. Âm sắc giàu màu sắc, với đủ độ “grind” và distortion để làm ấm âm thanh, nhưng không hề bị mờ nhạt hay tạo tiếng fizz kém chất lượng.
11. Fender Bassman Pro 800 - Huyền Thoại Vintage Được Trưởng Thành

Thông Số Kỹ Thuật
Công Suất: 800 watt @ 4 ohm, 500 watt @ 8 ohm
Tính Năng: Volume, Bass (push/pull Deep), Mid, Treble (push/pull Bright), Selector Overdrive/Vintage, Gain, Blend, Volume, Bass (push/pull Deep), Mid-Frequency, Mid-Level, Treble (push/pull Bright), Master Volume (pull Mute), XLR Output Level, Pre/Post EQ Selector, Ground/Lift Selector
Kết Nối: 2 ngõ vào jack 1/4 inch, 2 ngõ ra Speakon, Ngõ vào Footswitch jack 1/4 inch, Ngõ ra Tuner jack 1/4 inch, Ngõ ra Preamp jack 1/4 inch, Ngõ vào Power Amp jack 1/4 inch, Ngõ ra DI cân bằng XLR
Trọng Lượng: 7,7 kg
Ưu Điểm
Âm tube vintage mạnh mẽ. Overdrive phong phú và giàu màu sắc. Trọng lượng nhẹ hơn so với các ampli cổ điển khác.
Hạn Chế
Có thể không hấp dẫn những ai yêu thích âm thanh hi-fi tinh tế.
Khi Fender lần đầu tiên tạo ra các cây Telecaster, Precision và Jazz Bass, những ampli đi kèm được thiết kế để tôn lên những đặc tính huyền thoại của các cây bass này.
Theo thời gian, các ampli bass cổ điển có phần giảm sức hút, nhưng phiên bản Bassman Pro 800 mới này thực sự là một luồng gió mới. Với âm thanh tube cổ điển nhờ preamp tích hợp van, công suất khủng 800 watt, ngoại hình vintage đầy hấp dẫn và trọng lượng hợp lý, đây là ampli lý tưởng cho những người muốn trải nghiệm âm bass đỉnh cao.
Chuyển đổi từ âm sạch sang âm tube phong phú chỉ trong nháy mắt với cấu hình hai kênh kèm footswitch, để chơi các cây Fender của bạn đúng như âm thanh mà chúng được thiết kế để phát ra.
12. Darkglass Microtubes 900 V2 - Âm Thanh Ampli Bass Hiện Đại Đỉnh Cao

Thông Số Kỹ Thuật
Công Suất: 900 watt @ 4 ohm, 500 watt @ 8 ohm
Loại: Đầu ampli Class D
Tính Năng: EQ 6 băng tần, nén có thể điều chỉnh, Microtubes Harmonic Enhancement/Saturation, 2 ngõ ra XLR pre/post DI, FX loop có buffer, cài đặt Impulse Response, ngõ aux 1/8 inch
Trọng Lượng: 2,9 kg
Ưu Điểm
Chất lượng hoàn thiện xuất sắc. Âm tube mạnh mẽ. Phần EQ cực kỳ linh hoạt và đa dạng.
Hạn Chế
Giá không phải rẻ nhất trên thị trường.
Darkglass sản xuất những ampli bass cực kỳ mạnh mẽ, đặt sự đổi mới và đa năng lên hàng đầu trong triết lý thiết kế của họ. Microtubes 900 V2 là một ampli bass cao cấp, thích hợp cả trên sân khấu lẫn trong phòng thu.
Phần EQ 6 băng tần cực kỳ mạnh mẽ; điều chỉnh bất kỳ thanh trượt nào cũng mang lại thay đổi âm thanh tức thì, cho phép bạn tạo hình âm bass một cách chi tiết. Nút nén tích hợp giúp kiểm soát động lực dễ dàng chỉ bằng một thao tác xoay.
Nút Drive thêm một yếu tố để làm sống động âm bass, từ âm hiện đại mạnh mẽ cho tới âm vintage ấm áp. Các nút Level và Gain đảm bảo bạn có thể điều chỉnh gần như mọi âm bass theo ý muốn.
13. Eich T-1000 - Ampli Bass Hàng Đầu Với Thiết Kế, Tính Năng Và Âm Thanh Ấn Tượng

Thông Số Kỹ Thuật
Công Suất: 2x 500 watt @ 2 ohm, 1000 watt @ 4 ohm
Tính Năng: Gain, Taste, bộ chọn -10dB, bộ chọn Thời Gian Attack, Compressor, Lo, Lo-Mid, Hi-Mid, Hi, bộ chọn Bass Boost, bộ chọn High Boost, Master Volume, Line/Effect Mix, bộ chọn Mute, bộ chọn Pre/Post EQ, công tắc Ground/Lift, Volume kênh A, Volume kênh B (với bộ chọn Sub on/off), bộ chọn Chế Độ Bridged
Kết Nối: 1/4-inch jack input, 1/4-inch jack Footswitch Compressor/Mute input, Balanced XLR DI output, 3 ngõ Speakon output, ngõ Headphone 3,5mm, Aux In 3,5mm, Send/Return 1/4-inch jack, Line Out 1/4-inch jack, Tuner Output 1/4-inch jack
Trọng Lượng: 2,4 kg
Ưu Điểm
Tính năng tạo hình âm thanh tuyệt vời. Chốt nam châm cố định ấn tượng. Đưa quyền kiểm soát công suất trực tiếp vào tay bạn.
Hạn Chế
Giao diện có thể quá “phức tạp” với một số người chơi.
Những tính năng thú vị như tay cầm vòng dây và các chốt nam châm cố định khiến T-1000 trở thành một ampli bass đầy đủ tính năng, linh hoạt về âm thanh trong thiết kế nhỏ gọn, di động.
EQ 4 băng tần cùng các chức năng boost mang lại khả năng kiểm soát âm bass tối đa cho mọi phong cách chơi; những người chơi slap và tap sẽ thấy hiệu suất của họ được thể hiện mạnh mẽ, rõ ràng và uy lực, trong khi các tay chơi rock và pick sẽ đánh giá cao âm “dày” mà ampli mang lại.
Đèn LED trắng sáng hiển thị các nút và chức năng đang hoạt động, rất hữu ích trên sân khấu tối. Một sản phẩm biểu diễn cực ấn tượng và xứng đáng được cân nhắc cho các bassist chuyên nghiệp. Rất đáng chú ý.
14. Orange OB1-500 Head - Âm Thanh Bass Và Guitar Trong Một Ampli Đầu Rack Gọn Nhẹ

Thông Số Kỹ Thuật
Công Suất: 500 watt
Tính Năng: Blendable Gain, EQ 3 băng tần chủ động, Balanced DI và Line Output
Kết Nối: 1/4-inch jack input, 1/4-inch line output, XLR out, ground lift
Trọng Lượng: 10,1 kg (22,26 lbs)
Ưu Điểm
Thực hiện tốt chức năng bi-amp. Núm điều khiển cho cả Gain và Blend. Âm sạch cũng rất chất lượng.
Hạn Chế
Không phải ai cũng cần kiểu Gain giống ampli guitar.
Bỏ qua các trò đùa liên quan Star Wars, Orange OB1 thực sự là một ampli tuyệt vời. Nó cho phép bạn có âm thanh của cả ampli bass và ampli guitar cùng lúc, dựa trên ý tưởng “bi-amp” (chạy bass qua hai ampli). Ngoài ra, âm sạch của ampli cũng rất tốt, mang lại độ rõ ràng và lực đẩy ở dải trầm đầy ấm áp.
Khi kích hoạt Gain (có thể dùng footswitch), âm thanh trên dải cao sẽ được bổ sung hài âm, như khi bạn thêm pedal overdrive cho phần cao trong khi vẫn giữ dải trầm nguyên vẹn, đảm bảo không mất đi độ rõ ràng và lực đẩy quan trọng. Bạn có thể kiểm soát mức Gain và lượng blend để tạo ra các kiểu âm khác nhau – từ độ sạn nhẹ kiểu tube đến fuzz toàn diện.
Ngoài ra, ampli còn có đầu ra XLR cân bằng để gửi tín hiệu ra FOH, line output và thiết kế rack-mountable, tạo nên một dàn bi-amp tiện lợi và gọn gàng.
Lời Khuyên Mua Sắm

Chọn Ampli Bass Tốt Nhất Cho Bạn
Nếu bạn đang tìm kiếm ampli bass tốt nhất, bạn sẽ muốn cân nhắc một số yếu tố để đảm bảo đồng tiền bỏ ra thật sự xứng đáng. Rõ ràng, những gì phù hợp cho một người muốn chơi các buổi diễn lớn có thể không phù hợp với người muốn một ampli nhỏ gọn để luyện tập tại nhà.
Công Suất Bao Nhiêu Là Đủ?
Hãy nghĩ về nơi và hoàn cảnh bạn sẽ sử dụng ampli. Nếu bạn cần một ampli đủ mạnh để chơi nhạc sống, bạn có thể muốn chọn ít nhất 100W. Tùy vào tình huống tại buổi diễn, nhưng đôi khi bạn sẽ không được kết nối qua hệ thống PA, vì vậy công suất lớn luôn là điểm cộng. Bạn không nhất thiết phải bật hết công suất, nhưng lý tưởng là không muốn phải chạy ampli ở mức tối đa mọi lúc.
Hầu hết ampli dành cho biểu diễn đều có DI tích hợp để gửi tín hiệu ra PA, nhưng vẫn tốt khi có đủ âm lượng để tạo lực rung trên sân khấu.
Ngược lại, nếu bạn muốn một ampli để luyện tập tại nhà, công suất thấp hơn sẽ là lý tưởng. Bạn không cần quá nhiều âm lượng, và không muốn trả tiền cho công suất thừa. Nếu đó là ampli solid-state, bạn vẫn có thể dùng ampli lớn ở mức âm lượng thấp mà âm thanh vẫn ổn, nhưng bạn cũng nên cân nhắc kích thước và không gian mà ampli chiếm.
Ampli Head Hay Combo?
Tất cả ampli bass tốt nhất đều có dạng head hoặc combo, thậm chí một số model có cả hai. Một ampli head cần loa ngoài để phát âm – điều này có thể thuận tiện hoặc bất tiện tùy hoàn cảnh. Khi biểu diễn, nhiều ban nhạc sẽ dùng chung loa bass, vì vậy đôi khi bạn chỉ cần mang head. Một số địa điểm còn có sẵn loa house để dùng.
Ngược lại, combo là lựa chọn tiện lợi cho nhiều người. Ampli và loa tích hợp trong một thiết bị, sẵn sàng tạo âm trầm chỉ với ampli và cây bass của bạn.
Những Tính Năng Khác Cần Lưu Ý
Ngày nay, ampli bass tốt có nhiều tính năng đa dạng. Một số có overdrive hòa trộn hoặc kênh thứ hai để tạo âm dày, phù hợp với nhạc nặng hoặc để thay đổi màu âm. Một số có hiệu ứng tích hợp – ví dụ, compressor cực kỳ hữu ích cho nhiều phong cách chơi.
Các tùy chọn kết nối cũng rất quan trọng. Đầu ra XLR cho DI là phổ biến, rất tiện khi kết nối PA. Bạn cũng có thể tìm thấy cổng auxiliary để phát nhạc từ thiết bị ngoài, line output để gửi tín hiệu ra thiết bị khác, hoặc thậm chí USB output để ghi âm trực tiếp.
Xem Thêm:
