Nên Mua Amplifier Marshall Hay Boss Tốt Hơn?
Marshall và Boss là hai tên tuổi lớn trong ngành công nghiệp về amplifier, nhưng hãng nào tạo ra amp tốt nhất? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ so sánh trực tiếp các chất âm cổ điển của Marshall và Boss, các nút điều khiển mà bạn thường tìm thấy ở mỗi thương hiệu và hầu hết mọi model trong từng phạm vi để từ đó có thể tùy chọn tốt nhất cho ngân sách của bạn.
Tổng quan
Boss sản xuất các amp mô hình solid state có thể được sử dụng để bắt chước nhiều loại âm sắc, trong khi Marshall sản xuất cả amp valve và solid state với các âm sắc khác nhau. Amp valve Marshall cho âm thanh chân thực hơn amp Boss, trong khi amp Marshall solid state có thể phát ra âm thanh mỏng và sắc hơn khi so sánh.
So sánh chất âm Amplifier Marshall và Boss:
Boss chuyên về amp kiểu solid state trong khi Marshall sản xuất cả amp solid state và valve (tube). Amp mô hình hóa là lựa chọn tuyệt vời nếu bạn muốn có thể dễ dàng tiếp cận các giọng khác nhau để phù hợp với các phong cách âm nhạc khác nhau, trong khi amp valve nghe âm có vẻ cổ điển và hoài cổ hơn. Amp valve thường đắt hơn đáng kể so với amp solid state.
Tất nhiên, cách tốt nhất để chứng minh sự khác biệt giữa amp Boss và Marshall, là thực sự nghe thấy nó! Nên chúng tôi có kèm theo một số video so sánh các tone cũng như tổng hợp lại bên dưới. Hãy nhớ rằng có một sự khác biệt lớn giữa amp valve và solid state trong phạm vi Marshall về âm thanh.
- Chất âm clean
Các âm clean của Boss có nhiều âm trầm trong khi các amp solid state Marshall có âm trung rõ rệt hơn.
Các âm clean của van Marshall nghe có vẻ chói tai hơn khi tăng âm lượng so với các amp solid state của Boss, âm thanh mượt mà hơn.
-Chất âm distorted
Amp solid state của Boss cho âm thanh mạnh và to hơn, với âm bổng rõ ràng hơn so với amp solid state Marshall vốn có âm thanh mỏng hơn một chút.
Amp valve Marshall cho âm thanh giòn và rõ ràng hơn so với amp Boss vốn có âm thanh tối hơn và nặng hơn.
So Sánh Boss Katana vs Marshall CODE vs Marshall MG
Boss Katana và Marshall CODE đều là các amp được mô hình hóa sử dụng các chế độ khác nhau để tiếp cận các âm sắc khác nhau. Katana có 5 chế độ, trong khi CODE có 15 chế độ tích hợp. CODE có 24 hiệu ứng tích hợp trong khi Katana có 15 hiệu ứng tích hợp nhưng phần mềm có thể được sử dụng để truy cập hơn 68 hiệu ứng. Cả hai amp đều có phiên bản 100W và 50W và CODE cũng có sẵn ở phiên bản 25W.
Boss Katana và Marshall MG GFX (ví dụ: MG30GFX) là các amp solid state. Katana có 5 chế độ và 15 hiệu ứng tích hợp (58 hiệu ứng có thể được truy cập bằng phần mềm), trong khi MG GFX có 4 chế độ và 6 hiệu ứng chính. Katana có các phiên bản 50W và 100W và MG GXF có các phiên bản 30W và 50W.
Tính năng |
Boss Katana |
Marshall CODE |
Marshall GFX |
Công suất |
50W,100W |
25W,50W,100W |
30W/50W |
Model |
5 |
15 |
4 |
Hiệu ứng |
60+ |
24 |
6 |
Phạm vi ía |
240-480 đô la |
270-450 đô la |
240-420 đô la |
- Model/channel
Boss Katana có 5 chế độ: acoustic, clean, crunch, lead and brown. Mỗi chế độ cũng có một biến thể tích hợp giúp tăng thêm độ sáng cho từng chế độ.
Marshall CODE có 15 chế độ: 4 clean, 5 crunch, 4 overdrive, natural, acoustic.
Dòng Marshall MG GFX có 4 chế độ: clean, crunch, overdrive 1, overdrive 2
-Các hiệu ứng
Boss Katana có 58 hiệu ứng, tuy nhiên bạn cần cắm vào PC/laptop và sử dụng phần mềm Boss Tone Studio để truy cập đầy đủ. 15 hiệu ứng có sẵn từ amp riêng của mình.
Marshall CODE có 24 hiệu ứng, tất cả đều có thể truy cập được từ chính amp.
Marshall MG GFX Series có 6 hiệu ứng được tích hợp sẵn.
-Công suất
Boss Katana rẻ nhất là phiên bản 50W (khoảng 240 đô la), có mức giá tương đương với Marshall CODE 25W (khoảng 270 đô la) và cùng mức giá với Marshall MG30FX 30W.
Phiên bản 50W của Marshall CODE có giá khoảng 320 đô la và phiên bản 50W của Marshall MG50GFX có giá khoảng 420 đô la.
Boss Katana 100W có giá khoảng 370 đô la trong khi Marshall CODE 100W có giá khoảng 450 đô la.
Điều này làm cho Boss Katana trở thành amp rẻ hơn nếu bạn đang tìm kiếm công suất cao, tiếp theo là Marshall CODE và cuối cùng là dòng Marshall MG.
Bộ điều khiển
Dưới đây là thông tin chi tiết nhanh về các điều khiển thường thấy trên amp Marshall và Boss.
Cài đặt amp Marshall
Dưới đây là các điều khiển phổ biến nhất trên amp Marshall :
- Gain
- Bass
- Middle
- Treble
- Contour
- Presence
- Reverb
- Tilt
Cài đặt amp Boss
Dưới đây là các điều khiển phổ biến nhất trên amp Boss
- Gain
- Bass
- Middle
- Treble
- Reverb
So sánh các mẫu amplifier Marshall và Boss:
Boss Katana không phải là amp duy nhất trong dòng sản phẩm Boss, vì vậy chúng tôi muốn so sánh một số mẫu khác với amp Marshall trong phần tiếp theo này. Chúng tôi đã đối chiếu khá nhiều loại amp Marshall và Boss hiện có và so sánh thông số kỹ thuật cũng như giá cả của chúng. Chúng tôi đã đưa tất cả thông tin này vào các bảng để dễ đọc và chia thành ba loại. Mỗi bảng được sắp xếp từ giá thấp nhất đến giá cao nhất.
Nội dung
- Amp combo solid state:100-900 đô la
- Amp combo valve (tube):350-285 đô la
- Unit head:550-2600 đô la
Amp combo solid state Marshall và Boss:
Amplifier |
Công suất |
Giá (đô la ) |
Thiết lập |
Marshall MG10G |
10W |
100 |
2 channel, gain, contour |
Marshall MG15 |
15W |
120 |
2 channels, gain, 3 band EQ |
Marshall MG15DFX |
15W |
180 |
2 channel, gain, 3 band EQ, reverb, chorus, phaser, delay, flanger |
Boss Katana 50 |
50W |
240 |
10 model, gain, 3 band EQ, trên 15 hiệu ứng |
Marshall MG30GFX |
30W |
240 |
2 channel, gain, 3 band EQ, reverb, chorus, phaser, delay, flanger, octave |
Marshall CODE 25W |
25W |
270 |
14 pre-amp model, gain, 3 band EQ, 24 hiệu ứng |
Marshall CODE 50W |
50W |
320 |
14 pre-amp models, gain, 3 band EQ, 24 hiệu ứng |
Boss Cube Street II |
10W |
350 |
7 guitar model, 3 band EQ, gain, reverb, chorus, delay |
Boss Katana 100 1×12 |
100W |
370 |
10 model, gain, 3 band EQ, trên 15 hiệu ứng |
Marshall MG50GFX |
50W |
420 |
2 channel, gain, 3 band EQ, reverb, chorus, phaser, delay, flanger, octave |
Marshall CODE100W |
100W |
450 |
14 pre-amp model, gain, 3 band EQ, 24 hiệu ứng |
Boss Katana 100 2×12 |
100W |
480 |
10 model, gain, 3 band EQ, trên 15 hiệu ứng |
Boss Nextone Stage |
40W |
515 |
4 model, 3 band EQ, gain, reverb, delay, presence |
Boss Katana-Artist |
100W |
600 |
10 model, gain, 3 band EQ, trên 15 hiệu ứng |
Boss Nextone Artist |
80W |
720 |
4 model, 3 band EQ, gain, reverb, delay, presence |
Boss Nextone Special |
80W |
900 |
2 channel (and 4 model), 3 band EQ, gain, reverb, delay, boost, custom tune, presence |
Những điểm chính:
- Amp Boss bắt đầu ở mức giá cao hơn so với amp Marshall phục vụ cho những người chơi guitar mới.
- Boss sản xuất amp combo có công suất cao nhất (100W) với mức giá thấp nhất.
Head Marshall và Boss:
Amplifier |
Công suất |
Loại amp |
Giá ( đô la ) |
Thiết lập |
Boss Katana |
100W |
Solid state |
350 |
10 model, gain, 3 band EQ, trên 15 hiệu ứng |
Marshall CODE 100W
|
100W |
Solid state |
400 |
14 pre-amp model, gain, 3 band EQ, 24 hiệu ứng |
Boss Katana-Air Wireless |
30W |
Solid state |
412 |
10 model, gain, 3 band EQ, trên 15 hiệu ứng |
Marshall Origin20H |
20W |
Tube |
450 |
Gain, 3 band EQ, tilt, boost, presence |
Marshall Origin50H |
50W |
Tube |
550 |
Gain, 3 band EQ, tilt, boost, presence |
Marshall DSL20HR |
20W |
Tube |
550 |
2 channel, gain, 3 band EQ, reverb |
Marshall DSL100HR |
100W |
Tube |
950 |
2 channel, gain, 3 band EQ, reverb, presence, resonance |
Marshall Studio Classic |
20W |
Tube |
1400 |
Presence, 3 band EQ |
Marshall Mini Silver Jubilee |
20W |
Tube |
1400 |
Gain, presence, 3 band EQ |
Marshall Vintage Studio |
20W |
Tube |
1500 |
Presence, 3 band EQ, high treb |
Marshall Studio Classic |
20W |
Tube |
1500 |
Presence, 3 band EQ |
Marshall JMV205H |
50W |
Tube |
2000 |
2 channel, 3 band EQ, resonance, presence, reverb |
Marshall JMV210H |
100W |
Tube |
2200 |
2 channel, 3 band EQ, resonance, presence, reverb |
Marshall JMT45 |
45W |
Tube |
2600 |
Presence, 3 band EQ, high treb |
Boss Waza |
150W |
Solid state |
2780 |
2 channel, gain, 3 band EQ, presence, reverb, FX |
Marshall JMV410H |
100W |
Tube |
2850 |
2 channel, 3 band EQ, resonance, presence, reverb |
So sánh Amp unit head Boss vs Marshall
- Boss chỉ sản xuất các thiết bị head solid state và Marshall chế tạo các thiết bị head solid state và tube.
- Boss tạo unit head 100W rẻ nhất.
- Boss tạo unit head công suất cao nhất (150W).
Amp combe valve ( chỉ Marshall )
Amplifier |
Công suất |
Giá ( đô la ) |
Thiết lập |
Marshall Origin20C |
20W |
550 |
Gain, 3 band EQ, boost, tilt, presence |
Marshall DSL5CR |
5W |
550 |
2 channel, gain, 3 band EQ, reverb |
Marshall DSL20CR |
20W |
650 |
2 channel, gain, 3 band EQ, reverb, presence, resonance |
Marshall Origin50C |
50W |
700 |
Gain, 3 band EQ, boost, tilt, presence |
Marshall DSL40CR |
40W |
800 |
2 channel, gain, 3 band EQ, reverb, presence, resonance |
Marshall Mini Silver Jubilee |
20W |
1600 |
Gain, 3 band EQ |
Marshall Studio Classic 20W |
20W |
1700 |
3 band EQ, presence |
Marshall Studio Vintage 20W |
20W |
1700 |
Presence, 3 band EQ, high treb |
Marshall JMV215C |
50W |
2600 |
2 channel, gain, 3 band EQ, reverb, presence, resonance |
Những điểm chính:
- Hiện tại chỉ có Marshall sản xuất amp valve (tube), Boss không sản xuất amp valve.
Xem thêm: