Hotline: 08.1900.6181
Miễn phí vận chuyển nội thành
Giao hàng sau 1h - 2h*
Trả hàng không cần lý do(**)
Giao hàng sau 1h cho các đơn nội thành Hà Nội và TPHCM
Giao sau 2 - 3 ngày đối với các tỉnh thành khác
Đàn piano kỹ thuật số Yamaha P-125A nhỏ gọn đến mức bạn sẽ vô cùng ngạc nhiên khi trải nghiệm âm thanh piano sống động, chân thực của nó. Với bàn phím GHS 88 phím đã được chứng minh bằng thực nghiệm của Yamaha, nhạc cụ này có âm thanh tuyệt vời và mang tới trải nghiệm chơi piano cơ, chắc chắn sẽ khiến bạn hài lòng. Với thiết kế mỏng, tinh tế, P-125a sẽ tô điểm cho mọi căn phòng trong nhà bạn. Thân đàn nhẹ và nhỏ gọn có thể đặt vừa bất cứ đâu và dễ dàng di chuyển—kể cả tới các địa điểm biểu diễn nhạc live nhỏ. Cây đàn được trang bị mọi thứ bạn cần để tập luyện và biểu diễn theo cách riêng, từ tính tương thích với ứng dụng đến giắc cắm tai nghe, các giai điệu cài sẵn, v.v.
Chất lượng piano Yamaha đích thực trong âm thanh và độ nhạy của bàn phím
Âm thanh piano của P-125A dựa trên Pure CF Sound Engine, tái tạo trung thực âm thanh của cây đại dương cầm hòa nhạc nổi tiếng của Yamaha dựa trên các mẫu được ghi lại tỉ mỉ, mang đến âm sắc phong phú phù hợp với mức độ mạnh nhẹ khi bạn bấm phím. Thưởng thức khả năng biểu đạt phong phú như trên cây đàn đại dương cầm. Đây là kết quả có được từ kinh nghiệm chế tác đàn piano cơ trong hơn một thế kỷ kết hợp với công nghệ và chuyên môn hiện đại.
Bàn phím đàn piano 88 phím Graded Hammer Standard (GHS) cho cảm giác bấm nặng hơn ở các phím thấp và nhẹ hơn ở các phím cao, vì thế mang lại khả năng biểu đạt của đàn piano cơ khi chơi.
P-125a | ||
---|---|---|
Kích thước | Rộng | 1.326 mm (52-3/16”) |
Cao | 166 mm (6-9/16”) | |
Dày | 295 mm (11-5/8”) | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 11,8 kg (26 lbs. 0 oz.) |
Hộp đựng | Rộng | 1.416 mm (55-3/4”) |
Cao | 274 mm (10-13/16”) | |
Dày | 387 mm (15-1/4”) | |
Bàn phím | Số phím | 88 |
Loại | Bàn phím Graded hammer standard (GHS), phím đen có bề mặt nhám | |
Touch Sensitivity | Hard/medium/soft/fixed | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | Tiếng Anh |
Tạo Âm | Âm thanh Piano | Pure CF Sound Engine |
Âm vang | Có | |
Mẫu Duy Trì Stereo | Có | |
Mẫu Key-off | Có | |
Âm vang dây | Có | |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 192 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 24 |
Loại | Tiếng Vang | Có (4 loại) |
Kiểm soát âm thông minh (IAC) | Có | |
Stereophonic Optimizer | Có | |
Chế độ Sound Boost | Có | |
Chức năng Table EQ | Có | |
Các chức năng | Kép/Trộn âm | Có |
Tách tiếng | Có | |
Duo | Có | |
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 21 bài hát minh họa tiếng nhạc + 50 tác phẩm cổ điển |
Thu âm | Số lượng bài hát | 1 |
Số lượng track | 2 | |
Dung Lượng Dữ Liệu | 100 KB mỗi bài hát (xấp xỉ 11.000 nốt nhạc) | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (định dạng 0, định dạng 1) |
Thu âm | SMF (định dạng 0) | |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Có |
Dãy Nhịp Điệu | 5 - 280 | |
Dịch giọng | -6 – 0 – +6 | |
Tinh chỉnh | 414,8 – 440,0 – 446,8 Hz | |
Nhịp điệu | 20 | |
Kết nối | DC IN | DC IN 12 V |
Tai nghe | Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (x2) | |
Pedal duy trì | Có (Có bàn đạp nửa với lựa chọn FC3A) | |
Bộ phận Bàn đạp | Có (Tùy chọn) | |
MIDI | - | |
NGÕ RA PHỤ | [L/L+R] [R] | |
USB TO HOST | Có | |
Ampli | 7 W x 2 | |
Loa | 12 cm x 2 + 4 cm x 2 | |
Bộ nguồn | PA-150B hoặc tương đương do Yamaha khuyến nghị | |
Tiêu thụ điện | 9 W (sử dụng bộ chuyển đổi nguồn AC PA-150) | |
Tự động Tắt Nguồn | Có | |
Phụ kiện kèm sản phẩm | Giá để nhạc | Có |
Pedal/Bàn đạp chân | Có | |
Bộ đổi nguồn AC | PA-150B hoặc tương đương do Yamaha khuyến nghị |