Trong phần đầu tiên của loạt bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách đàn piano điện mô phỏng lại âm thanh và cảm giác chơi của một cây đàn piano cơ thực thụ. Từ quá trình tạo âm thanh, hệ thống phím đàn, bàn đạp cho đến hệ thống âm thanh, bạn sẽ hiểu rõ hơn lý do vì sao nhiều người chơi piano hiện đại ngày nay chọn piano điện thay vì piano cơ truyền thống.
Cách Tạo Âm Thanh
Tần Số Lấy Mẫu Và Độ Sâu Bit

Piano điện hiện đại sử dụng công nghệ sampling (lấy mẫu âm thanh) để tái tạo lại âm sắc phức tạp của piano cơ. Điều này có nghĩa là các âm thanh thực tế của đàn piano cơ đã được ghi lại kỹ thuật số để phát lại sau này.
Mỗi giây âm thanh được ghi lại 44.100 lần (44.1kHz), và mỗi lần ghi lại có thể đạt độ chi tiết lên đến 65.536 mức âm lượng khác nhau (với độ sâu bit 16-bit, như tiêu chuẩn của đĩa CD). Nhờ đó, piano điện có thể tái hiện lại đầy đủ độ phong phú và biến hóa của âm thanh piano truyền thống.
Hiệu Ứng Lặp Âm (Looping)
Khi một nốt nhạc vang lên, phần đầu sẽ phức tạp và biến động, nhưng phần sau chỉ là sự kéo dài âm thanh dần giảm. Để tiết kiệm dung lượng, các hãng sản xuất sử dụng kỹ thuật looping – lặp đi lặp lại phần âm ổn định của tiếng đàn. Nếu thực hiện khéo léo, tai người gần như không phát hiện được sự khác biệt này.
Hiệu Ứng Không Gian Âm Thanh
Khi bạn chơi đàn piano cơ, âm thanh dường như di chuyển từ trái sang phải trên bàn phím. Để tạo cảm giác chân thực này, piano điện ghi âm mẫu theo chuẩn stereo 2 kênh, tái hiện lại vị trí âm thanh trên bàn phím một cách tự nhiên nhất.
Số Lượng Nốt Được Lấy Mẫu

Một số hãng lấy mẫu toàn bộ 88 phím, nhưng nhiều hãng tiết kiệm bộ nhớ bằng cách chỉ lấy mẫu khoảng 1/3 số phím, sau đó thay đổi cao độ của mẫu để tái tạo các phím còn lại. Miễn là họ chọn vị trí hợp lý để lấy mẫu, người chơi khó có thể nhận ra sự khác biệt.
Cường Độ Âm Thanh (Dynamics)
Khi bạn chơi mạnh hay nhẹ, âm thanh của đàn piano thay đổi không chỉ về độ lớn mà còn về sắc thái. Các model trung cấp trở lên thường có từ 3 đến 5 mức mẫu âm khác nhau, giúp phản ứng linh hoạt theo lực nhấn phím của người chơi.
Các Hiệu Ứng Đặc Biệt Khác
Một số model cao cấp còn mô phỏng thêm cộng hưởng dây và hiệu ứng giảm âm, giúp âm thanh tự nhiên hơn. Ví dụ: khi bạn nhấn một nốt và giữ hợp âm phía trên, bạn sẽ nghe thấy cộng hưởng của các dây không được chơi nhưng vẫn rung lên — điều mà piano cơ vốn có.
Số Nốt Có Thể Phát Cùng Lúc (Polyphony)
Khi bạn giữ pedal và chơi nhanh, nhiều nốt sẽ cùng vang lên. Vì vậy, đàn piano điện cần có polyphony đủ lớn. 64, 128, 192 hoặc thậm chí vô hạn (Unlimited) polyphony sẽ giúp âm thanh không bị ngắt quãng hay đứt gãy khi chơi các đoạn phức tạp.
Công Nghệ Mới: Mô Hình Vật Lý (Physical Modeling)
Ngoài việc dùng mẫu âm, một số hãng tiên phong như Roland V-Piano và Yamaha CP series còn sử dụng công nghệ physical modeling. Thay vì phát lại âm đã ghi, máy sẽ tính toán các yếu tố như lực gõ búa, độ rung dây và phản hồi của bảng cộng hưởng để tạo ra âm thanh theo thời gian thực. Nhờ đó, người chơi có trải nghiệm sống động và tự nhiên hơn, dù yêu cầu cấu hình máy mạnh hơn.
Cảm Giác Chơi Đàn: Bộ Phím (Action)
Độ Nặng Phím (Touch Weight)

Giống như đàn cơ, lực nhấn phím trên đàn piano điện dao động khoảng 50–55g. Một số model mô phỏng lại độ nặng thay đổi từ phím thấp đến phím cao – gọi là graded hammer action, giúp cảm giác chơi chân thực hơn.
Phím Gỗ Và Bề Mặt Ngà
Một số piano điện cao cấp sử dụng phím gỗ, hoặc phủ lớp nhựa mô phỏng ngà voi (như Yamaha Ivorite, Kawai Neotex), tạo cảm giác bám tay, hạn chế trơn trượt khi chơi lâu.
Cảm Biến Vận Tốc (Velocity Sensors)
Piano điện thường dùng 2 hoặc 3 cảm biến để đo tốc độ phím di chuyển. Ba cảm biến (Triple Sensor) giúp đàn phản hồi nhanh, đặc biệt trong các đoạn chơi legato hoặc repetition liên tục.
Bàn Đạp (Pedals)

Pedal Phải – Sustain
Giống piano cơ, pedal này giúp âm thanh tiếp tục ngân kể cả khi bạn đã nhả phím. Một số model hỗ trợ half-pedaling – cho phép điều chỉnh độ ngân linh hoạt hơn, tạo chiều sâu cho âm thanh.
Pedal Trái – Soft
Ở đàn cơ, pedal này làm lệch búa gõ, giảm âm lượng và thay đổi sắc thái. Piano điện thường mô phỏng bằng cách làm giảm âm lượng, nhưng hiệu quả thay đổi sắc thái thì không phải model nào cũng có.
Pedal Giữa – Sostenuto
Giữ âm các nốt bạn đang chơi, trong khi các nốt khác vẫn có thể ngân hoặc tắt tùy pedal sustain. Dù ít sử dụng trong âm nhạc hiện đại, nhiều đàn vẫn tích hợp để mô phỏng đúng đàn grand piano.
Hệ Thống Âm Thanh
Công Suất Và Độ Lớn Âm Thanh
Piano điện hiện đại có công suất từ 12W đến hơn 360W, qua 2 đến 12 loa. Những model cao cấp thường chia hệ thống thành bass, mid, treble riêng biệt (bi-amp hoặc tri-amp) để tối ưu hóa chất lượng âm thanh.
Ví dụ, để đạt âm lượng tương đương piano concert, bạn cần:
-
64 dB (ppp): 0.015W
-
88 dB (f): ~4W
-
103 dB (fff): ~123W
Điều này lý giải vì sao một số model cao cấp cần tới 120–150W mỗi bên để tái tạo đầy đủ dải động của một cây piano đại dương cầm.
Hệ Thống Loa
Loa toàn dải thường dùng ở các model giá rẻ, nhưng sẽ thiếu bass hoặc treble. Những cây đàn cao cấp hơn thường dùng 3 loa mỗi bên để tái tạo âm thanh trung thực hơn. Một số hãng còn trang bị loa mô phỏng bảng cộng hưởng (soundboard speaker), tăng chiều sâu và độ tự nhiên của âm thanh.
Kết Luận
Đàn piano điện không chỉ đơn thuần là bản sao điện tử của đàn piano cơ. Nhờ vào công nghệ hiện đại như sampling, modeling, và các tính năng tinh tế trong thiết kế phím, pedal và hệ thống âm thanh, piano điện mang đến trải nghiệm chơi đàn ngày càng chân thực và chuyên nghiệp.
