Đã khá lâu rồi kể từ lần cuối Yamaha giới thiệu một bộ trống điện tử mới. Thực tế, nhiều điều đã thay đổi, và bạn có thể nghĩ rằng Yamaha đã ngừng phát triển dòng trống điện tử. Tuy nhiên, ngược lại, sản phẩm EAD10, ra mắt từ năm 2017, đã trở thành một sản phẩm lai thiết yếu cho những ai muốn ghi âm và kích hoạt từ bộ trống acoustic, giúp cả hai nhiệm vụ trở nên dễ dàng với kết quả rất tuyệt vời.
Tự nhiên, chúng tôi hy vọng cách tiếp cận này cũng sẽ được mở rộng tới dòng sản phẩm Yamaha DTX6. Dòng này được cung cấp với ba cấu hình, tất cả đều xoay quanh mô-đun âm thanh DTX Pro. Bắt đầu với DTX6K-X có giá thành phải chăng nhất, được trang bị các pad tom cao su TP70, pad bass cao su KP65, chập và ride 10” cùng pad hi-hat 10” và bộ điều khiển chân. Tiếp theo là DTX6K2-X, với các nâng cấp bao gồm ba pad cymbal 13” PCY135, thay thế KP65 bằng pad bass KP90 sang trọng hơn, và sử dụng pad hi-hat gắn trên giá đỡ truyền thống. Cuối cùng, chúng ta có phiên bản DTX6K3-X mà chúng tôi đánh giá.
Đây là sản phẩm cao cấp nhất trong dòng, và vì vậy có cùng cấu hình với DTX6K2-X, nhưng được nâng cấp với các pad TCS (Textured Cellular Silicone) của Yamaha trên cả ba tom và snare. Các tay trống có kinh nghiệm sẽ biết rằng Yamaha có uy tín mạnh mẽ về phần cứng, và giá đỡ RS6 đi kèm với bộ trống này tuân theo truyền thống đó. Sản phẩm này nhẹ nhưng cứng cáp, với các pad được gắn vào cổ của giá đỡ thông qua các thanh hình lục giác và vít điều chỉnh dưới mỗi pad. Mặc dù giá đỡ là một trong những yếu tố quan trọng của bất kỳ bộ trống điện tử nào, nhưng cũng là phần ít thú vị nhất. Vì vậy, chúng tôi sẽ bỏ qua và chỉ nói rằng bạn sẽ không gặp phải bất kỳ vấn đề nào về việc các pad di chuyển khi chơi.
Hiệu Suất Và Đánh Giá
PAD trống

Khi tất cả các pad được gắn vào khung và kết nối bằng hệ thống cáp được sắp xếp gọn gàng và có nhãn (Đây là các giắc cắm riêng lẻ, nhưng được buộc lại với nhau để tránh tình trạng lộn xộn), chúng tôi đã sẵn sàng thử trống! Trước tiên, mô-đun DTX chào đón chúng tôi bằng cách đưa qua trình hướng dẫn cài đặt pad, đơn giản chỉ cần chọn phiên bản DTX6 mà chúng tôi đang sử dụng. Sản phẩm này sau đó tự động thiết lập để phản hồi theo cấu hình pad.
Việc cuộn qua menu cài đặt sẵn là một cách tuyệt vời để làm quen với các tính năng mà Yamaha tự hào nhất, cũng như làm quen với toàn bộ thiết lập bộ trống, vì vậy đó là nơi chúng tôi bắt đầu.

Nếu bạn chưa từng chơi trên các bề mặt TCS của Yamaha, bạn có thể tự hỏi cách so sánh với các pad lưới hoặc cao su cứng. Cách dễ nhất để mô tả TCS là ở đâu đó ở giữa. Bề mặt màu trắng mờ, với lớp hoàn thiện có kết cấu (đúng như tên gọi), mềm mại hơn và dễ chịu hơn so với các pad cao su cứng đi kèm với các bộ trống rẻ hơn. Tuy nhiên, chúng tôi nhận thấy rằng độ rung khi chơi TCS cảm giác rõ ràng hơn so với các pad lưới, và âm thanh phát ra cũng lớn hơn một chút.
Các pad tom cũng có bề mặt TCS tương tự, tuy nhiên kích thước đồng đều từ rack tom đến floor tom khiến việc sắp xếp tất cả vào một bố cục khá gọn gàng, nhưng chúng tôi vẫn ước rằng pad snare và floor tom lớn hơn một chút.
Trong khi đó, pad bass mang lại cảm giác riêng. Độ sâu của pad làm cho khá chắc chắn, và các miếng velcro cùng đinh chống trượt giúp giữ chặt trên thảm mà không di chuyển. Không giống như KP65 rẻ hơn, KP90 có bề mặt đệm nhiều lớp. Khi đánh pad bằng dùi trống, cảm giác mềm mại, khiến chúng tôi phải điều chỉnh cài đặt pedal bass từ kiểu căn chỉnh nếp nhăn mà chúng tôi quen thuộc trên bộ trống acoustic để có được độ nảy tốt hơn. Chúng tôi cũng phải thử nghiệm vị trí đặt dùi khi sử dụng pedal đôi để đảm bảo cả hai dùi đánh đúng vào điểm ngọt ngào cho các cú đánh cân bằng. Khi các điều chỉnh này được thực hiện, việc chơi trở nên thoải mái và mang lại sự tự tin cho những cú đánh vào pad bass.
Các cymbal
Cuối cùng là các cymbal. Hi-hat là một điểm nhấn, với kích thước pad tương đương với nhiều bộ hi-hat acoustic. Sản phẩm này phản hồi tốt với chuyển động chân, và chuyển đổi giữa các chế độ đóng và mở nhanh chóng. Chúng tôi không phải điều chỉnh giá hi-hat: chỉ cần gắn vào là chơi ngay. Tương tự, các pad cymbal phản hồi rất nhạy.
Sản phẩm này có ba vùng (cạnh, thân và chuông) và cũng có thể bóp tắt. Chúng tôi đặc biệt thích việc hệ thống gắn của Yamaha bao gồm một trụ giữ để ngăn chặn các pad quay tròn và gây áp lực lên dây cáp, và tính năng bóp tắt hoạt động ổn định hơn so với một số bộ cymbal điện tử khác. Cảm giác rõ ràng khi bóp tắt cymbal và không gặp phải tình trạng chuyển chế độ sai.

Bây giờ đến phần mô-đun, và rõ ràng Yamaha đã đầu tư rất nhiều vào DTX Pro. Ngoài các tính năng phổ biến như giao diện USB, ghi âm và các tùy chọn huấn luyện, còn có một sự đầu tư mạnh mẽ vào âm thanh. Không chỉ có hơn 700 âm thanh sẵn có, nhiều trong số đó được ghi âm đặc biệt cho mô-đun này, mà còn có rất nhiều tùy chọn xử lý âm thanh trong hộp.
Mỗi pad đều có một kênh riêng bao gồm các điều chỉnh EQ, chuyển tiếp âm thanh, nén và hiệu ứng chèn. Những điều chỉnh này hoạt động theo từng pad, giúp bạn có thể điều chỉnh đúng mức cho từng âm thanh riêng lẻ. Tuy nhiên, điểm nổi bật chính là các nút điều chỉnh âm thanh Kit Modifier. Có ba nút dành riêng trên mô-đun để điều chỉnh âm thanh không gian, nén và hiệu ứng. Núm Ambience điều chỉnh không gian thực lên đến 50%; sau đó là sự pha trộn giữa âm thanh phòng thu và tiếng vang kỹ thuật số.
Nén hoạt động độc lập với cài đặt nén của từng kênh và có thể điều chỉnh từ nhẹ đến ép chặt. Hiệu ứng, trong khi đó, hoạt động như một nút macro, điều chỉnh bất kỳ hiệu ứng nào đã được gán làm hiệu ứng chính của DTX Pro, cũng như hai hiệu ứng gửi. Các hiệu ứng gửi được điều chỉnh bằng lượng âm thanh mà mỗi pad gửi từ phần mixer. Ví dụ, bạn có thể áp dụng tiếng vang tổng thể cho toàn bộ bộ trống, gửi snare và bass đến hiệu ứng trễ để tạo ra âm thanh kiểu Levee, trong khi gửi tom đến hiệu ứng flanger trên bộ xử lý thứ hai, và sau đó điều chỉnh mức độ tổng thể của cả ba hiệu ứng bằng cách xoay núm Effect.
Chưa hết, Yamaha cũng hiểu rằng nhiều tay trống muốn kích hoạt các âm thanh mẫu tùy chỉnh. DTX Pro cho phép bạn làm điều này thông qua cổng USB phía sau, nhưng để làm được điều này cần có kiến thức sâu về cách DTX xử lý các âm thanh và giọng.
Mỗi vùng của pad có thể có tới bốn giọng - được gán là A, B, C và D. Những giọng này có thể lấy từ âm thanh bên trong hoặc từ các mẫu tùy chỉnh. Cách các âm thanh được phát có thể được chọn là phát đồng thời, xen kẽ hoặc theo lớp cường độ. Ngoài ra, với tính năng User Voices, bạn có thể nhập 10 lớp mẫu cho mỗi giọng.
Module Yamaha DTX Pro
Với module này, Yamaha đã thực sự đầu tư nhiều công sức vào DTX Pro. Ngoài những tính năng phổ biến như giao diện USB, khả năng ghi âm và các tùy chọn tập luyện tích hợp, module này còn đặc biệt nổi bật với chất lượng âm thanh. DTX Pro chứa hơn 700 âm thanh nội bộ, nhiều âm thanh trong số này được ghi lại đặc biệt cho module này, và có nhiều tùy chọn xử lý âm thanh trực tiếp trên thiết bị.

Mỗi pad đều được trang bị dải kênh (channel strip) gồm EQ, điều chỉnh xung âm thanh (transient), nén âm (compression) và các hiệu ứng lồng ghép (insert effects). Các chức năng này có thể điều chỉnh riêng biệt cho từng pad, giúp tối ưu hóa âm thanh của từng loại nhạc cụ. Tuy nhiên, điểm nổi bật nhất là các điều khiển Kit Modifier. Module có ba nút điều khiển chuyên dụng cho không gian âm thanh (ambience), nén âm (compression) và hiệu ứng (effect). Với điều chỉnh Ambience, có thể đạt tới 50% âm thanh không gian thật của phòng thu; sau mức này là sự kết hợp giữa âm thanh của phòng thu và reverb kỹ thuật số.
Chức năng nén âm thanh hoạt động độc lập với các thiết lập nén kênh và có thể điều chỉnh từ nhẹ nhàng đến mạnh mẽ (các tay trống quen thuộc với EAD sẽ nhận ra hiệu ứng tương tự). Điều khiển hiệu ứng hoạt động như một nút điều khiển tổng, có thể điều chỉnh hiệu ứng chính của DTX Pro, cùng với hai hiệu ứng send (gửi hiệu ứng) khác. Mức độ hiệu ứng gửi được điều chỉnh theo từng pad trong phần trộn âm. Ví dụ, có thể áp dụng reverb tổng cho toàn bộ bộ trống, gửi âm thanh của snare và kick vào hiệu ứng delay để tạo ra các giai điệu kiểu Levee, đồng thời gửi toms vào flanger trên bộ xử lý thứ hai. Sau đó, điều chỉnh mức độ của cả ba hiệu ứng chỉ bằng một nút Effect.

Chưa dừng lại ở đó, Yamaha hiểu rằng nhiều tay trống muốn kích hoạt các mẫu âm thanh tùy chỉnh. DTX Pro cho phép thực hiện điều này qua cổng USB phía sau, tuy nhiên cần nắm rõ cách module xử lý âm thanh và các lớp âm thanh.
Mỗi vùng (zone) của một pad có thể chứa tối đa bốn lớp âm thanh (voices) – được gán nhãn A, B, C và D. Các lớp này có thể là âm thanh nội bộ hoặc mẫu âm thanh tùy chỉnh. Cách phát lại các âm thanh có thể được thiết lập thành các chế độ chồng lớp (phát cùng lúc tất cả âm thanh), luân phiên (phát theo chu kỳ mỗi lần đánh) hoặc theo các lớp cường độ (phát các âm thanh khác nhau ở các mức độ cường độ khác nhau). Ngoài ra, với tính năng User Voices của Yamaha, có thể nhập vào 10 lớp mẫu âm thanh cho mỗi voice.
Ví dụ, khi muốn kích hoạt các mẫu âm thanh snare có nhiều lớp cường độ từ một vùng pad mà không cần kết nối máy tính, có thể sử dụng chức năng này để nhập vào 10 mẫu âm thanh riêng biệt, rồi thiết lập điểm cường độ sẽ thay đổi, tạo ra các hiệu ứng âm thanh rất thực tế. Đó chỉ mới là lớp âm thanh ‘A’; có thể lặp lại quy trình này cho ba lớp còn lại trong cùng một vùng. Điều này có nghĩa là khi đánh vào một vùng của snare, module sẽ chọn một trong bốn mẫu âm thanh phù hợp với mức độ cường độ, nên âm thanh không bị lặp lại giống nhau mỗi lần đánh.

Vẫn theo kịp chứ? Hãy lưu ý rằng đây chỉ là một vùng của một pad. Cùng nguyên tắc này có thể áp dụng cho mọi vùng trên bộ trống, có thể nhập tới 120 mẫu âm thanh lớp cường độ cho snare để có thể kiểm soát toàn diện các mẫu âm thanh đầu trống, viền trống và gậy gõ.
Dù nghe có vẻ phức tạp, nhưng nói đơn giản, nếu thắc mắc liệu có thể nhập các âm thanh trống tùy chỉnh hoặc cắt ghép các cụm giai điệu nhạc cụ vào module này không, câu trả lời là có! Tuy nhiên, với việc DTX Pro có giao diện USB để kết nối máy tính, nếu có thêm phần mềm hỗ trợ nhập và quản lý mẫu âm thanh thì quy trình sẽ dễ hiểu hơn.
Với chất lượng âm thanh, cảm giác chơi và trải nghiệm tổng thể, đây là một bộ trống điện tử đáng để thử.
