Hướng dẫn chỉnh âm thanh, sensitivity và reverb trên module trống điện
Để bộ trống điện “nghe đã” và phản hồi đúng tay, bạn cần thiết lập theo trình tự: gain staging → pad settings (sensitivity/threshold/scan) → velocity curve → xử lý âm (EQ/compressor) → ambience (reverb/room). Bài này hướng dẫn chi tiết, kèm preset gợi ý cho tập đêm, thu âm và sân khấu.
1) Nguyên tắc vàng: Thiết lập theo chuỗi
- Gain staging: đảm bảo tín hiệu mạnh nhưng không clip từ pad → module → đầu ra.
- Pad settings: sensitivity/threshold/scan/crosstalk chuẩn để nhận note nhỏ & tránh lỗi.
- Velocity curve: chọn đường cong phù hợp thói quen tay.
- EQ/Compressor: chỉ tinh chỉnh khi 3 bước trên đã ổn.
- Reverb/Room: thêm vừa đủ, tránh che chi tiết cú đánh.
2) Gain staging: vào/ra sạch, không clip
- Input pad: đánh mạnh nhất (rimshot/kick full lực), đèn mức tín hiệu chớm vàng, tuyệt đối không đỏ.
- Master module: để ~70–80%, bù âm lượng ở headphone/loa để tránh méo.
- USB Audio: nếu thu vào DAW, đặt mức -12 đến -6 dBFS ở peak để còn headroom xử lý.
3) Pad settings: sensitivity, threshold, scan, crosstalk
| Tham số | Tác dụng | Gợi ý khởi điểm |
|---|---|---|
| Sensitivity | Độ nhạy theo lực gõ; ảnh hưởng ghost note & dynamic | Mức trung bình; tăng dần đến khi ghost note rõ mà không kích hoạt do chạm nhẹ |
| Threshold | Ngưỡng tối thiểu để phát tiếng; loại bỏ chạm rất nhẹ & rung rack | Nhỉnh hơn mức thấp nhất; kick/ride đặt cao hơn snare/tom để tránh nhiễu |
| Scan Time | Thời gian module “đọc đỉnh” lực gõ, tránh double-trigger | Trung bình; tăng nếu gặp double-trigger, giảm nếu mất độ nhạy |
| Crosstalk | Khử kích hoạt chéo giữa các pad | Tăng với cặp snare–tom hoặc cymbal gần nhau; đừng đặt quá cao gây “mất note” |
Mẹo: Hi-hat và snare cần nhạy hơn để giữ cảm giác; kick chấp nhận threshold cao hơn để chống rung sàn.
4) Velocity curve & dynamics thật tay
- Linear: phản hồi đều, phù hợp đa số người chơi.
- Log (Soft): nhấn mạnh tiếng nhỏ, dễ nghe ghost note khi tập nhẹ.
- Exp (Hard): tiếng lớn xuất hiện sớm hơn; hợp rock/metal cần punch.
- Custom: một số module (VD NUX DM-8) cho phép hiệu chỉnh cong theo pad.
Hãy chơi bài quen ở 60–80 BPM với ghost note + accent để chọn curve hợp tay rồi mới lưu preset.
5) Xử lý âm: EQ & compressor theo từng pad
Gợi ý EQ nhanh
- Kick: cắt “ù” 200–300 Hz; thêm click 3–5 kHz khi cần nổi bật.
- Snare: cắt boxy ~400–600 Hz; thêm air 8–10 kHz.
- Tom: giảm 250–350 Hz nếu đục; thêm 4 kHz cho attack.
- Cymbal: high-shelf nhẹ 8–12 kHz; tránh quá gắt.
Compressor
Đặt tỷ lệ 2:1–4:1, attack trung bình để giữ transient, release theo tempo. Dùng bus/kit comp nhẹ cho sân khấu; khi thu, nên nén ít trên module để giữ linh hoạt xử lý trong DAW.
6) Reverb/Room: tạo không gian vừa đủ
- Room: mô phỏng phòng thu; dùng ít để tạo “không khí”.
- Hall/Plate: cho ballad/ambient; giữ decay ngắn–vừa để không “trôi” nhịp.
- Pre-delay: 10–30 ms giúp tách tiếng gốc & âm vang.
- Send theo pad: cymbal/ tom nhiều hơn; kick rất ít hoặc tắt.
Mẹo: Nếu dùng VSTi qua USB, hãy tắt/giảm reverb trong module để tránh chồng hiệu ứng.
7) Preset tham khảo: Tập đêm / Thu âm / Sân khấu / Luyện rudiments
| Ngữ cảnh | Pad settings | Curve | EQ/Comp | Reverb/Room |
|---|---|---|---|---|
| Tập đêm (tai nghe) | Sensitivity ↑ nhẹ; Threshold trung bình; Kick threshold ↑ | Log (dễ nghe ghost) | EQ nhẹ; không nén hoặc nén rất ít | Room rất ít, decay ngắn |
| Thu âm (USB Audio/MIDI) | Sensitivity trung bình; Threshold chuẩn sạch | Linear | EQ cơ bản; compressor ít để xử lý trong DAW | Tắt/giảm reverb trên module |
| Sân khấu (line out) | Threshold nhỉnh; Crosstalk ↑ để chống rung | Exp (độ bùng phát sớm) | EQ rõ, comp bus nhẹ 2:1–3:1 | Room vừa; send ít cho kick |
| Luyện rudiments | Sensitivity chuẩn; Scan trung bình | Linear | EQ rất nhẹ, không comp | Tắt reverb để nghe rõ stick |
Tham khảo các module phổ biến: NUX DM-8 (USB Audio/MIDI, engine hiện đại), Roland (ổn định, nhiều curve), Yamaha (ứng dụng học tập), Alesis (dễ tiếp cận).
8) Bảng xử lý sự cố thường gặp
| Vấn đề | Nguyên nhân khả dĩ | Cách khắc phục |
|---|---|---|
| Ghost note không lên | Threshold cao, sensitivity thấp, curve quá “cứng” | Giảm threshold, tăng sensitivity, thử curve Log |
| Double-trigger | Scan time thấp, pad căng quá, crosstalk | Tăng scan, giảm căng mesh, tăng crosstalk reject |
| Âm tổng đục/ù | EQ low-mid dư, reverb nhiều | Cắt 200–400 Hz nhẹ, giảm reverb/room |
| Cymbal gắt chói | High-shelf quá nhiều | Giảm high-shelf, dùng bell 8–10 kHz nhỏ |
| Thu USB bị nhỏ/yếu | Master quá thấp, gain staging sai | Đẩy master ~70–80%, đặt peak DAW -12 đến -6 dBFS |
9) Câu hỏi thường gặp
Chỉnh sensitivity bao nhiêu là “đẹp”?
Có nên dùng reverb nhiều cho tập luyện?
Thu âm module hay dùng VSTi?
Velocity curve nào dễ chơi nhất cho người mới?
10) Mua trống điện & module tại Tân Nhạc Cụ
- Trọn bộ chính hãng: NUX, Roland, Yamaha, Alesis…
- Module/engine hiện đại (VD NUX DM-8) hỗ trợ USB Audio/MIDI
- Hỗ trợ thiết lập preset theo nhu cầu: tập đêm, thu âm, sân khấu
👉 Khám phá danh mục Trống Điện | Liên hệ tư vấn: Gọi ngay • Zalo
